pattern

Người mới bắt đầu 2 - Dụng cụ nhà bếp và vệ sinh

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp và vệ sinh, như "đĩa", "xà phòng" và "cốc", được chuẩn bị cho học sinh trình độ bắt đầu.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Starters 2
dish
[Danh từ]

a flat, shallow container for cooking food in or serving it from

đĩa, khay nướng

đĩa, khay nướng

Ex: We should use a heat-resistant dish for serving hot soup .Chúng ta nên sử dụng một **đĩa** chịu nhiệt để phục vụ súp nóng.
spoon
[Danh từ]

an object that has a handle with a shallow bowl at one end that is used for eating, serving, or stirring food

muỗng, thìa

muỗng, thìa

Ex: The children enjoyed eating yogurt with a colorful plastic spoon.Bọn trẻ thích thú khi ăn sữa chua bằng một **muỗng** nhựa đầy màu sắc.
fork
[Danh từ]

an object with a handle and three or four sharp points that we use for picking up and eating food

nĩa, dĩa

nĩa, dĩa

Ex: They pierced the steak with a fork to check its doneness .Họ xiên miếng bít tết bằng một **cái nĩa** để kiểm tra độ chín.
knife
[Danh từ]

a sharp blade with a handle that is used for cutting or as a weapon

dao, lưỡi dao

dao, lưỡi dao

Ex: We used the chef 's knife to chop the onions .Chúng tôi đã sử dụng **con dao** của đầu bếp để thái hành.
plate
[Danh từ]

a flat, typically round dish that we eat from or serve food on

đĩa

đĩa

Ex: We should use a microwave-safe plate for reheating food .Chúng ta nên sử dụng **đĩa** an toàn với lò vi sóng để hâm nóng thức ăn.
glass
[Danh từ]

a container that is used for drinks and is made of glass

ly, cốc

ly, cốc

Ex: They happily raised their glasses for a toast.Họ vui vẻ nâng **ly** lên để chúc mừng.
bottle
[Danh từ]

a glass or plastic container that has a narrow neck and is used for storing drinks or other liquids

chai, lọ

chai, lọ

Ex: We bought a bottle of sparkling water for the picnic .Chúng tôi đã mua một **chai** nước có ga cho buổi dã ngoại.
cup
[Danh từ]

a small bowl-shaped container, usually with a handle, that we use for drinking tea, coffee, etc.

tách

tách

Ex: They shared a cup of hot chocolate with marshmallows .Họ chia sẻ một **tách** sô cô la nóng với kẹo dẻo.
soap
[Danh từ]

the substance we use with water for washing and cleaning our body

xà phòng, bánh xà phòng

xà phòng, bánh xà phòng

Ex: We used antibacterial soap to keep germs away .Chúng tôi đã sử dụng xà phòng **kháng khuẩn** để giữ vi trùng tránh xa.
brush
[Danh từ]

a tool with a handle and a group of hair or thin pieces of plastic, etc. connected to it, used for cleaning

bàn chải, chổi

bàn chải, chổi

Ex: Susan vigorously scrubbed the kitchen tiles with a sturdy scrubbing brush to remove stubborn stains.Susan chà mạnh các viên gạch nhà bếp bằng một **bàn chải** chà mạnh mẽ để loại bỏ các vết bẩn cứng đầu.
toothbrush
[Danh từ]

a small brush with a long handle that we use for cleaning our teeth

bàn chải đánh răng, bàn chải răng

bàn chải đánh răng, bàn chải răng

Ex: We should store our toothbrushes upright to allow them to air dry .Chúng ta nên để **bàn chải đánh răng** thẳng đứng để chúng có thể khô tự nhiên.
Người mới bắt đầu 2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek