Người mới bắt đầu 2 - Danh từ cần thiết
Tại đây bạn sẽ học một số danh từ tiếng Anh cần thiết, chẳng hạn như "trợ giúp", "vấn đề" và "menu", được chuẩn bị cho học sinh trình độ sơ cấp.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a small clock worn on a strap on your wrist or carried in your pocket
đồng hồ
anything that is done to make a task or process easier or less difficult for someone
giúp đỡ, hỗ trợ
the act of repeatedly doing something to become better at doing it
thực hành, luyện tập
something that causes difficulties and is hard to overcome
vấn đề, khó khăn
something given to someone as a sign of appreciation or on a special occasion
quà, tặng phẩm
a list of the different food available for a meal in a restaurant
thực đơn, bảng thực phẩm
the part of space where someone or something is or they should be
nơi, chỗ