pattern

Người mới bắt đầu 2 - Các bộ phận của một thành phố

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các khu vực của thành phố, chẳng hạn như "đường phố", "ngân hàng" và "bưu điện", dành cho học sinh trình độ sơ cấp.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Starters 2
city

a larger and more populated town

thành phố, đô thị

thành phố, đô thị

Google Translate
[Danh từ]
town

an area with human population that is smaller than a city and larger than a village

thị trấn, làng

thị trấn, làng

Google Translate
[Danh từ]
street

a public path for vehicles in a village, town, or city, usually with buildings, houses, etc. on its sides

phố, đường

phố, đường

Google Translate
[Danh từ]
bank

a financial institution that keeps and lends money and provides other financial services

ngân hàng

ngân hàng

Google Translate
[Danh từ]
hospital

a large building where sick or injured people receive medical treatment and care

bệnh viện, bệnh viện (n)

bệnh viện, bệnh viện (n)

Google Translate
[Danh từ]
supermarket

a large store that we can go to and buy food, drinks and other things from

siêu thị, siêu thị lớn

siêu thị, siêu thị lớn

Google Translate
[Danh từ]
post office

a place where we can send letters, packages, etc., or buy stamps

bưu điện, văn phòng bưu chính

bưu điện, văn phòng bưu chính

Google Translate
[Danh từ]
police

(plural) an organization that catches thieves, killers, etc. and makes sure everyone follows rules

cảnh sát, lực lượng an ninh

cảnh sát, lực lượng an ninh

Google Translate
[Danh từ]
area

a particular part or region of a city, country, or the world

khu vực, vùng

khu vực, vùng

Google Translate
[Danh từ]
library

a place in which collections of books and sometimes newspapers, movies, music, etc. are kept for people to read or borrow

thư viện

thư viện

Google Translate
[Danh từ]
farm

an area of land and its buildings, used for growing crops or keeping animals

nông trại, trang trại

nông trại, trang trại

Google Translate
[Danh từ]
traffic

the coming and going of cars, airplanes, people, etc. in an area at a particular time

giao thông, lưu thông

giao thông, lưu thông

Google Translate
[Danh từ]
village

a very small town located in the countryside

ngôi làng, thôn

ngôi làng, thôn

Google Translate
[Danh từ]
road

a wide path made for cars, buses, etc. to travel along

đường, lối

đường, lối

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek