pattern

Người mới bắt đầu 2 - Quốc gia & Quốc tịch

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các quốc gia và quốc tịch, như "Đức", "Tây Ban Nha" và "Anh", được chuẩn bị cho học sinh trình độ bắt đầu.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Starters 2
country
[Danh từ]

a piece of land with a government of its own, official borders, laws, etc.

quốc gia

quốc gia

Ex: The government implemented new policies to boost the country's economy .Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới để thúc đẩy nền kinh tế của **đất nước**.
Germany
[Danh từ]

a country located in central Europe, known for its rich history, vibrant culture, and thriving economy

Đức

Đức

Ex: The Rhine River is one of the longest rivers in Germany and offers scenic boat cruises .Sông Rhine là một trong những con sông dài nhất ở **Đức** và cung cấp các chuyến du thuyền ngắm cảnh.
German
[Tính từ]

relating to Germany or its people or language

Đức

Đức

Ex: The German flag consists of three horizontal stripes : black , red , and gold .Lá cờ **Đức** bao gồm ba sọc ngang: đen, đỏ và vàng.
Canada
[Danh từ]

the second largest country in the world that is in the northern part of North America

Canada

Canada

Ex: The Calgary Stampede is a famous rodeo and festival held annually in Alberta , Canada.Calgary Stampede là một rodeo và lễ hội nổi tiếng được tổ chức hàng năm tại Alberta, **Canada**.
Canadian
[Tính từ]

relating to the country, people, or culture of Canada

thuộc Canada

thuộc Canada

Ex: Tim Hortons is a popular Canadian coffee chain known for its delicious donuts and coffee .Tim Hortons là một chuỗi cà phê **Canada** nổi tiếng được biết đến với những chiếc bánh rán và cà phê ngon.

a country in North America that has 50 states

Hợp chúng quốc Hoa Kỳ

Hợp chúng quốc Hoa Kỳ

Ex: The United States is a country located in North America .**Hoa Kỳ** là một quốc gia nằm ở Bắc Mỹ.
American
[Tính từ]

relating to the United States or its people

Mỹ

Mỹ

Ex: The Statue of Liberty is a famous American landmark .Tượng Nữ thần Tự do là một địa danh nổi tiếng **Mỹ**.
United Kingdom
[Danh từ]

a country in northwest Europe, consisting of England, Scotland, Wales, and Northern Ireland

Vương quốc Anh

Vương quốc Anh

Ex: The United Kingdom is made up of four countries : England , Scotland , Wales , and Northern Ireland .**Vương quốc Anh** được tạo thành từ bốn quốc gia: Anh, Scotland, Wales và Bắc Ireland.
British
[Tính từ]

relating to the country, people, or culture of the United Kingdom

Anh

Anh

Ex: They visited a quaint British village during their vacation .Họ đã ghé thăm một ngôi làng **Anh** cổ kính trong kỳ nghỉ của mình.
France
[Danh từ]

a country in Europe known for its famous landmarks such as the Eiffel Tower

Pháp

Pháp

Ex: The French Revolution had a significant impact on shaping modern France.Cách mạng Pháp đã có ảnh hưởng đáng kể đến việc hình thành **Pháp** hiện đại.
French
[Tính từ]

relating to the country, people, culture, or language of France

Pháp

Pháp

Ex: She loves to eat French pastries like croissants and pain au chocolat.Cô ấy thích ăn bánh ngọt **Pháp** như bánh sừng bò và bánh sô cô la.
Italy
[Danh từ]

a country in southern Europe, with a long Mediterranean coastline

Ý, đất nước Ý

Ý, đất nước Ý

Ex: Venice is a city in Italy known for its beautiful canals and gondola rides .Venice là một thành phố ở **Ý** nổi tiếng với những kênh đào đẹp và những chuyến đi thuyền gondola.
Italian
[Tính từ]

relating to Italy or its people or language

Ý

Ý

Ex: Marco 's dream vacation is to explore the picturesque countryside of Tuscany and savor the flavors of Italian wine and cuisine .Kỳ nghỉ mơ ước của Marco là khám phá vùng nông thôn đẹp như tranh của Tuscany và thưởng thức hương vị của rượu và ẩm thực **Ý**.
Spain
[Danh từ]

a country in southwest Europe

Tây Ban Nha, đất nước Tây Ban Nha

Tây Ban Nha, đất nước Tây Ban Nha

Ex: Spanish is the official language of Spain.Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức của **Tây Ban Nha**.
Spanish
[Tính từ]

relating to Spain or its people or language

Tây Ban Nha

Tây Ban Nha

Ex: Spanish art , such as the works of Pablo Picasso and Salvador Dalí , is renowned worldwide .Nghệ thuật **Tây Ban Nha**, như các tác phẩm của Pablo Picasso và Salvador Dalí, nổi tiếng trên toàn thế giới.
Người mới bắt đầu 2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek