Người mới bắt đầu 2 - Quốc gia & Quốc tịch
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các quốc gia và quốc tịch, chẳng hạn như "Đức", "Tây Ban Nha" và "Anh", dành cho học sinh trình độ sơ cấp.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a piece of land with a government of its own, official borders, laws, etc.

quốc gia, đất nước

a country located in central Europe, known for its rich history, vibrant culture, and thriving economy

Đức, Nước Đức

the second largest country in the world that is in the northern part of North America

Canada, Nước Canada

a country in North America that has 50 states

Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, Hoa Kỳ

a country in northwest Europe, consisting of England, Scotland, Wales, and Northern Ireland

Vương quốc Anh, Liên hiệp Vương quốc Anh

relating to the country, people, or culture of the United Kingdom

thuộc về Anh, của Vương quốc Anh

a country in Europe known for its famous landmarks such as the Eiffel Tower

Pháp, Nước Pháp

