Người mới bắt đầu 2 - Quốc gia & Quốc tịch
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các quốc gia và quốc tịch, chẳng hạn như "Đức", "Tây Ban Nha" và "Anh", dành cho học sinh trình độ sơ cấp.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a piece of land with a government of its own, official borders, laws, etc.
quốc gia, dân tộc
a country located in central Europe, known for its rich history, vibrant culture, and thriving economy
Đức
the second largest country in the world that is in the northern part of North America
Canada
relating to the country, people, or culture of Canada
Canadaviên, Canadaviên
a country in northwest Europe, consisting of England, Scotland, Wales, and Northern Ireland
Vương quốc Anh, Vương quốc Anh có tham vọng
relating to the country, people, or culture of the United Kingdom
Anh, Anh (liên quan đến văn hóa)
a country in Europe known for its famous landmarks such as the Eiffel Tower
Pháp, quốc gia Pháp
relating to the country, people, culture, or language of France
Pháp, Pháp
relating to Spain or its people or language
Tây Ban Nha, người Tây Ban Nha