Người mới bắt đầu 2 - Money
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về tiền, chẳng hạn như "giá", "chi phí" và "đô la", dành cho học sinh trình độ sơ cấp.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
money
something that we use to buy and sell goods and services, can be in the form of coins or paper bills
tiền, tiền tệ
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpdollar
the unit of money in the US, Canada, Australia and several other countries, equal to 100 cents
đô la
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpto spend
to use money as a payment for services, goods, etc.
chi tiêu, tiêu dùng
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpto pay
to give someone money in exchange for goods or services
trả tiền, thanh toán
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpto work
to do a job or task, usually for a company or organization, in order to receive money
làm việc, công tác
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek