Người mới bắt đầu 2 - Phương tiện vận chuyển
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về phương tiện giao thông, chẳng hạn như "ô tô", "máy bay trực thăng" và "thuyền", dành cho học sinh trình độ sơ cấp.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a road vehicle that has four wheels, an engine, and a small number of seats for people
xe hơi, ô tô
a car that has a driver whom we pay to take us to different places
taxi, xe taxi
a winged flying vehicle driven by one or more engines
máy bay, phương tiện bay
a vehicle with two wheels that we ride by pushing its pedals with our feet
xe đạp, bicycle
a vehicle that has two wheels and moves when we push its pedals with our feet
xe đạp, bike
a series of connected carriages that travel on a railroad, often pulled by a locomotive
tàu, toa
a large boat, used for carrying passengers or goods across the sea
tàu, thuyền