Người mới bắt đầu 2 - Những phần thú vị của một thành phố
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các khu vui chơi của thành phố, chẳng hạn như "bảo tàng", "rạp chiếu phim" và "hồ bơi", dành cho học sinh trình độ sơ cấp.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a place where we pay to sit and eat a meal

nhà hàng, quán ăn
a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng, viện bảo tàng
a large public place in a town or a city that has grass and trees and people go to for walking, playing, and relaxing

công viên, khu vui chơi
a building where we give money to stay and eat food in when we are traveling

khách sạn, nhà nghỉ
a place with special equipment that people go to exercise or play sports

phòng tập, hội trường thể thao
a container of water that people can swim in

bể bơi, hồ bơi
