Người mới bắt đầu 2 - Tất cả kỹ thuật số
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về những thứ kỹ thuật số, chẳng hạn như "trực tuyến", "tin nhắn" và "trang web", dành cho học viên trình độ sơ cấp.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a group of related data on the Internet with the same domain name published by a specific individual, organization, etc.
trang web, website
a global computer network that allows users around the world to communicate with each other and exchange information
Internet
a written or spoken piece of information or communication sent to or left for another person
tin nhắn, thông điệp
a story that we can watch on a screen, like a TV or in a theater, with moving pictures and sound
phim, băng
a digital message that is sent from one person to another person or group of people using a system called email
email, thư điện tử
a type of disc used to store a lot of files, games, music, videos, etc.
DVD, đĩa DVD
a small disc on which audio or other formats are recorded and could be played back by a player or computer using laser
đĩa CD, CD