Người mới bắt đầu 2 - Máy tính & Truyền thông
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về máy tính và phương tiện truyền thông, chẳng hạn như "radio", "máy ảnh" và "trình diễn", dành cho học sinh trình độ sơ cấp.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
an electronic device that stores and processes data
máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu
a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to
nhạc
a device or piece of equipment for taking photographs, making movies or television programs
máy ảnh, camera
a visual representation of a scene, person, etc. produced by a camera
hình ảnh, ảnh
a device that is used for listening to programs that are broadcast
đài phát thanh, máy phát thanh
a communication device used for talking to people who are far away and also have a similar device
điện thoại, thiết bị điện thoại
a story told through a series of moving pictures with sound, usually watched via television or in a cinema
phim, phim ảnh
newly received information about recent and important events
tin tức, thông tin
a special kind of picture that is made using a camera in order to make memories, create art, etc.
ảnh, bức ảnh
a set of large folded sheets of paper with lots of stories, pictures, and information printed on them about things like sport, politic, etc., usually issued daily or weekly
báo, tờ báo