Từ Vựng Tiếng Anh cho Người Mới Bắt Đầu 2 - Trên bầu trời
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các vật trên bầu trời, chẳng hạn như “mây”, “ngôi sao” và “mặt trăng”, dành cho học sinh trình độ sơ cấp.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
sky
the space above the earth where the sun, clouds, stars, and the moon are and we can see them
bầu trời
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpsnow
small, white pieces of frozen water vapor that fall from the sky in cold temperatures
tuyết
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpstar
(astronomy) a shining point found in large numbers in the night sky
ngôi sao
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpsun
the large, bright star in the sky that shines during the day and gives us light and heat
mặt trời
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpmoon
the circular object going round the earth, visible mostly at night
mặt trăng
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek