pattern

Quần Áo và Thời Trang - Hosiery

Tại đây, bạn sẽ học tên của các loại hàng dệt kim khác nhau bằng tiếng Anh, chẳng hạn như "tất", "quần giữ ấm chân" và "tất".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Clothes and Fashion
support tights

tight-fitting legwear that provides support to the legs with compression for improved circulation and reduced fatigue

tights hỗ trợ, tights nén

tights hỗ trợ, tights nén

Google Translate
[Danh từ]
fishnet stockings

a type of hosiery made with an open, net-like pattern resembling the texture of fishnets, often worn for fashion or as a form of lingerie or costume accessory

vớ lưới, vớ cá

vớ lưới, vớ cá

Google Translate
[Danh từ]
knee-high

a type of hosiery that covers the foot and lower leg up to the knee

tất cao qua gối, tất đến đầu gối

tất cao qua gối, tất đến đầu gối

Google Translate
[Danh từ]
crew sock

a short, thick, and usually ribbed sock that typically reaches just above the ankle, commonly worn for everyday casual wear or athletic activities

socks ngắn, crew socks

socks ngắn, crew socks

Google Translate
[Danh từ]
sock

a soft item of clothing we wear on our feet

tất

tất

Google Translate
[Danh từ]
stocking

a tight-fitting women's garment made of nylon or silk, covering the foot and leg, sometimes held up by suspenders

tất, vớ

tất, vớ

Google Translate
[Danh từ]
leg warmer

a type of garment worn over the legs and made of thick, warm material to provide warmth during colder weather

vớ ấm chân, bọc chân

vớ ấm chân, bọc chân

Google Translate
[Danh từ]
pantyhose

a thin legwear for women fitting tight to the hips, legs and feet, worn as an undergarment

quần tất, tất

quần tất, tất

Google Translate
[Danh từ]
anklet

a short, thin sock that covers only the foot and ankle, similar to a low-cut sock

tất ngắn, tất cổ thấp

tất ngắn, tất cổ thấp

Google Translate
[Danh từ]
hose

tight-fitting garments covering the legs and feet, usually made of nylon, silk, or a similar material

quần tất, vớ

quần tất, vớ

Google Translate
[Danh từ]
athletic sock

a type of sock designed for athletic activities, typically features a padded sole, a higher ankle cuff, and moisture-wicking properties

tất thể thao, tất điền kinh

tất thể thao, tất điền kinh

Google Translate
[Danh từ]
nylon stocking

a type of long, thin socks made from a synthetic material called nylon

vớ nylon, tất nylon

vớ nylon, tất nylon

Google Translate
[Danh từ]
ankle sock

a short sock that covers the foot and reaches just above the ankle, commonly worn for casual or athletic purposes

vớ cổ thấp, vớ bắp chân

vớ cổ thấp, vớ bắp chân

Google Translate
[Danh từ]
dress sock

a thin, formal sock worn with dressy footwear, often made of fine materials and featuring patterns or colors that match formal attire

vớ trang trọng, vớ lễ hội

vớ trang trọng, vớ lễ hội

Google Translate
[Danh từ]
bobbysock

an ankle-high sock that were popularized in the 1940s and 1950s, often worn with saddle shoes or loafers

tất bobbysock, tất cổ ngắn

tất bobbysock, tất cổ ngắn

Google Translate
[Danh từ]
low-cut sock

a short sock that sits below the ankle and is typically worn with shoes for casual or athletic activities

tất thấp, tất ngắn

tất thấp, tất ngắn

Google Translate
[Danh từ]
footy

a type of sock or slipper that is designed to resemble a football, often used as loungewear or for fun

tất bóng đá, dép bóng đá

tất bóng đá, dép bóng đá

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek