pattern

Quần Áo và Thời Trang - Footwear

Tại đây bạn sẽ học tên các loại giày dép khác nhau bằng tiếng Anh, chẳng hạn như "sneaker", "loafer" và "wellington".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Clothes and Fashion
moccasin

a flat leather shoe without a separate heel, the sole of which is brought up and stitched to the top, originally worn by Native Americans

giày moccasin

giày moccasin

Google Translate
[Danh từ]
cowboy boot

a leather boot with a pointed tip, raised heel and calf-high shaft, originally worn by cowboys

bốt cowboy, giày cowboy

bốt cowboy, giày cowboy

Google Translate
[Danh từ]
Dr Martens

(trademark) a type of comfortable heavy boot with a laced-up calf-height shaft and air-cushioned sole

Dr Martens, giày Dr Martens

Dr Martens, giày Dr Martens

Google Translate
[Danh từ]
loafer

a type of shoe that is flat with a low heel, made of leather, and can be worn without fastening

giày lười, giày lười bằng da

giày lười, giày lười bằng da

Google Translate
[Danh từ]
pump

a type of light athletic shoe made of canvas with a rubber sole glued to it

giày thể thao, giày vải

giày thể thao, giày vải

Google Translate
[Danh từ]
slingback

a woman's footwear that is open at the back and is fastened by a narrow strap

giày slingback, giày có khóa ở sau

giày slingback, giày có khóa ở sau

Google Translate
[Danh từ]
mule

a slipper or a woman's shoe with no fitting around the heel

mule, dép xẹp

mule, dép xẹp

Google Translate
[Danh từ]
sneaker

a light, soft shoe with a rubber sole, worn for sports or casual occasions

giày thể thao, sneaker

giày thể thao, sneaker

Google Translate
[Danh từ]
flipper

a rubber shoe that is flat and has an expanded front paddle that enables one to swim faster

vây, đôi chân vịt

vây, đôi chân vịt

Google Translate
[Danh từ]
brogue

a heavy leather shoe with decorative patterns and a hobnailed sole

brogue, giày brogue

brogue, giày brogue

Google Translate
[Danh từ]
roller skate

a shoe with a set of small wheels attached to the bottom used for skating

giày patin

giày patin

Google Translate
[Danh từ]
sandal

an open shoe that fastens the sole to one's foot with straps, particularly worn when the weather is warm

sandal, giày mở

sandal, giày mở

Google Translate
[Danh từ]
high heels

shoes with tall and thin heels, usually worn by women

giày cao gót, giày với gót cao

giày cao gót, giày với gót cao

Google Translate
[Danh từ]
athletic shoe

a shoe made of thick cotton or leather used for playing sports

giày thể thao, giày chạy thể thao

giày thể thao, giày chạy thể thao

Google Translate
[Danh từ]
deck shoe

a flat shoe made of canvas or leather with a rubber sole that does not slip and a lace going through a channel at the back

giày tàu, giày đi biển

giày tàu, giày đi biển

Google Translate
[Danh từ]
blucher

a type of shoe characterized by an open lacing system sewn on top of the vamp

blucher, giày buộc dây hở

blucher, giày buộc dây hở

Google Translate
[Danh từ]
figure skate

a type of ice skate that is designed with a long, curved blade and a stiff boot, used primarily for figure skating and other ice sports

giày trượt băng nghệ thuật, giày trượt băng hình

giày trượt băng nghệ thuật, giày trượt băng hình

Google Translate
[Danh từ]
heels

shoes that have tall and thin heels, worn by women

giày cao gót, gót

giày cao gót, gót

Google Translate
[Danh từ]
rollerblade

(trademark) a boot with a line of small wheels at its bottom that is used for skating

giày trượt patin, patin

giày trượt patin, patin

Google Translate
[Danh từ]
platform

a woman's shoe with a thick layer between the inner and outer soles

giày đế bằng

giày đế bằng

Google Translate
[Danh từ]
ski boot

a specialized footwear designed for use in alpine skiing that provides support and stability to the skier's foot, ankle, and lower leg

giày trượt tuyết, bốt trượt tuyết

giày trượt tuyết, bốt trượt tuyết

Google Translate
[Danh từ]
slipper

soft and comfortable footwear worn indoors

dép đi trong nhà, dép mềm

dép đi trong nhà, dép mềm

Google Translate
[Danh từ]
tennis shoe

a light, soft shoe with a rubber sole, worn for tennis or on casual occasions

giày tennis, giày thể thao

giày tennis, giày thể thao

Google Translate
[Danh từ]
trainer

a sports shoe with a rubber sole that is worn casually or for doing exercise

giày thể thao, giày sneaker

giày thể thao, giày sneaker

Google Translate
[Danh từ]
thong

a backless sandal held to the foot by a thong between the big toe and the second toe

dép, sandals

dép, sandals

Google Translate
[Danh từ]
rubber boot

a type of waterproof footwear made of rubber or other synthetic materials, designed to keep feet dry

giày cao su, bốt chống nước

giày cao su, bốt chống nước

Google Translate
[Danh từ]
snowshoe

a type of footwear designed to help individuals walk on top of deep snow

giày tuyết, giày đi tuyết

giày tuyết, giày đi tuyết

Google Translate
[Danh từ]
stiletto

a woman's footwear marked by a thin high heel

stiletto, giày cao gót

stiletto, giày cao gót

Google Translate
[Danh từ]
galosh

a rubber-made overshoe that is waterproof and is worn in snow or slush

galosh, giày cao su

galosh, giày cao su

Google Translate
[Danh từ]
boot

a type of strong shoe that covers the foot and ankle and often the lower part of the leg

bốt, giày chắc chắn

bốt, giày chắc chắn

Google Translate
[Danh từ]
saddle shoe

a casual shoe style featuring a white leather toe and contrasting color leather "saddle" extending over the arch of the foot

giày saddle

giày saddle

Google Translate
[Danh từ]
oxfords

a pair of shoes made of leather with laces and a low heel

giày oxford

giày oxford

Google Translate
[Danh từ]
desert boot

an ankle-high boot with a suede or leather upper, a crepe rubber sole, and two or three eyelets for lacing

giầy sa mạc, giày desert

giầy sa mạc, giày desert

Google Translate
[Danh từ]
rain boot

a waterproof, typically rubber boot worn to protect the feet from getting wet in rainy or wet conditions

giày mưa, bốt đi mưa

giày mưa, bốt đi mưa

Google Translate
[Danh từ]
combat boot

a military-style boot that typically features a high ankle shaft, lace-up front, and slip-resistant sole

giày chiến đấu, giày quân đội

giày chiến đấu, giày quân đội

Google Translate
[Danh từ]
bowling shoe

a type of shoe with a smooth sole for sliding and a rubber sole for stability, designed for use in the sport of bowling

giày bowling, giày chơi bowling

giày bowling, giày chơi bowling

Google Translate
[Danh từ]
cleats

a pair of athletic shoes that is cleated at the sole, especially used for football

giày đinh, giày thể thao có đinh

giày đinh, giày thể thao có đinh

Google Translate
[Danh từ]
chukka boot

an ankle-high boot with two or three pairs of eyelets for lacing, typically made from suede or leather

giày chukka, chukka

giày chukka, chukka

Google Translate
[Danh từ]
cross trainer

a kind of shoe that is suitable for a range of activities and sports

giày cross trainer, giày thể thao đa năng

giày cross trainer, giày thể thao đa năng

Google Translate
[Danh từ]
hockey skate

an ice skate specifically designed for playing hockey, featuring a rigid boot made from a sharpened steel blade, and optional support features

giày trượt băng hockey, giày trượt băng dành cho hockey

giày trượt băng hockey, giày trượt băng dành cho hockey

Google Translate
[Danh từ]
ice skate

a boot with a blade at the bottom used to move quickly on ice

dép trượt băng

dép trượt băng

Google Translate
[Danh từ]
jackboot

a type of military boot typically made of leather with a tall, stiff shaft that extends up to the knee or higher

bốt quân sự, giày chiến đấu

bốt quân sự, giày chiến đấu

Google Translate
[Danh từ]
riding boot

a type of footwear designed specifically for horseback riding, typically featuring a tall shaft that extends up to the knee or just below

bốt cưỡi ngựa, giày cưỡi ngựa

bốt cưỡi ngựa, giày cưỡi ngựa

Google Translate
[Danh từ]
spectator pump

a type of women's dress shoe featuring a two-tone design with the vamp and heel cap in one color and the rest of the shoe in another

giày spectator, giày nữ hai màu

giày spectator, giày nữ hai màu

Google Translate
[Danh từ]
track shoe

a shoe worn for running on a track that has spikes on the sole

giày chạy, giày đinh

giày chạy, giày đinh

Google Translate
[Danh từ]
waders

a type of waterproof boot that are designed to be worn in wet or muddy environments

giày ủng, giày đi mưa

giày ủng, giày đi mưa

Google Translate
[Danh từ]
walking shoe

an athletic footwear designed for walking, providing comfort, support, and durability for extended periods of time

giày đi bộ, giày thể thao đi bộ

giày đi bộ, giày thể thao đi bộ

Google Translate
[Danh từ]
clog

a shoe or sandal with a heavy wooden sole

giày gỗ, clogs

giày gỗ, clogs

Google Translate
[Danh từ]
derby

a type of formal shoe characterized by its open lacing system, often with a rounded toe and a low heel, typically worn as dress shoes or for formal occasions

giày derby, derby

giày derby, derby

Google Translate
[Danh từ]
flip-flop

a backless sandal, usually made of rubber or plastic, with a V-shaped strap between the big toe and the one next to it

dép tông, flip-flop

dép tông, flip-flop

Google Translate
[Danh từ]
hiking boot

a type of shoe made for walking on rough terrains and long distances, often used for outdoor activities like hiking or camping

giày đi bộ đường dài, giày leo núi

giày đi bộ đường dài, giày leo núi

Google Translate
[Danh từ]
hip boot

a type of waterproof footwear that extends up to the hip to protect the feet and legs from water and other hazards while wading or working in wet conditions

giày cao đến hông, bốt chống nước cao đến hông

giày cao đến hông, bốt chống nước cao đến hông

Google Translate
[Danh từ]
wellington

a rubber or plastic boot that extends to the knee and is waterproof, originally a military leather boot common in 19th century

giày đế cao su, giày đi mưa

giày đế cao su, giày đi mưa

Google Translate
[Danh từ]
anklet

a short, low-cut shoe that exposes the ankle, and is typically worn by children

giày thấp, giày trẻ em

giày thấp, giày trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
steel toe boot

a boot with a steel or reinforced toe cap for foot protection in hazardous work environments

giày ủng mũi thép, giày bảo hộ mũi thép

giày ủng mũi thép, giày bảo hộ mũi thép

Google Translate
[Danh từ]
pump

an open and flat women's shoe, similar to a ballerina's shoe, usually worn for dancing or exercising

giày ballet, giày đế thấp

giày ballet, giày đế thấp

Google Translate
[Danh từ]
kicks

a pair of soft shoes worn casually or during exercise

giày thể thao, sneaker

giày thể thao, sneaker

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek