pattern

Quần Áo và Thời Trang - Đồ bơi và đồ thể thao

Tại đây bạn sẽ học tên các loại đồ bơi và đồ thể thao khác nhau bằng tiếng Anh, chẳng hạn như "bikini", "tracksuit" và "wetsuit".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Clothes and Fashion
bathing suit

an item of clothing that is worn for swimming, particularly the type that women and girls wear

đồ bơi, bikini

đồ bơi, bikini

Google Translate
[Danh từ]
bikini

two-piece swimsuit worn by women, especially in warmer climates or during beach vacations

bikini

bikini

Google Translate
[Danh từ]
swimming costume

a type of clothing worn by people when swimming or participating in water sports

đồ bơi, bikini

đồ bơi, bikini

Google Translate
[Danh từ]
swimming trunks

the shorts men or boys wear to go swimming

quần bơi, quần tắm

quần bơi, quần tắm

Google Translate
[Danh từ]
swimsuit

a piece of clothing worn for swimming, especially by women and girls

đồ bơi, bikini

đồ bơi, bikini

Google Translate
[Danh từ]
wetsuit

a tight-fitting piece of clothing made of rubber that is worn by underwater swimmers to remain warm

đồ bơi lặn, wetsuit

đồ bơi lặn, wetsuit

Google Translate
[Danh từ]
bathrobe

a long piece of clothing, made from the same material that towels are made of, worn after or before taking a shower or bath

khăn tắm, áo choàng tắm

khăn tắm, áo choàng tắm

Google Translate
[Danh từ]
swimming cap

a tight-fitting headgear worn to protect hair from chlorine and to improve hydrodynamics in competitive swimming

mũ bơi, mũ bơi ngắn

mũ bơi, mũ bơi ngắn

Google Translate
[Danh từ]
one-piece swimsuit

a single-piece garment that covers the torso and groin, worn for swimming or water activities

bikini một mảnh, áo tắm một mảnh

bikini một mảnh, áo tắm một mảnh

Google Translate
[Danh từ]
sweatpants

a loose, long, and warm item of clothing with a stretchy waist worn casually or for exercising on the bottom part of our body, usually made of cotton

quần thể thao, quần jogger

quần thể thao, quần jogger

Google Translate
[Danh từ]
leotard

a tight-fitting garment made of stretchy fabric, covering the body from the shoulders to the top of the thighs, worn especially by ballet dancers, acrobats, etc.

leotard, áo liền quần

leotard, áo liền quần

Google Translate
[Danh từ]
ski pants

garments designed to be worn over regular pants for protection and warmth during skiing or other winter sports activities

quần ski, quần trượt tuyết

quần ski, quần trượt tuyết

Google Translate
[Danh từ]
jogging suit

a matching pair of jacket and pants, worn for doing exercise

bộ đồ tập, bộ đồ chạy

bộ đồ tập, bộ đồ chạy

Google Translate
[Danh từ]
tracksuit

a loose and warm pair of pants and matching jacket worn casually or for doing exercise

đồ thể thao, bộ đồ thể thao

đồ thể thao, bộ đồ thể thao

Google Translate
[Danh từ]
joggers

comfortable and casual pants typically made of soft, stretchy fabric with an elastic waistband and tapered legs, often worn for leisure activities or athletic pursuits

quần jogger, quần thể thao

quần jogger, quần thể thao

Google Translate
[Danh từ]
plus fours

a type of men's trousers that extend 4 inches below the knee, typically worn for golfing in the early 20th century

quần plus four, quần golf

quần plus four, quần golf

Google Translate
[Danh từ]
ballet skirt

a short and lightweight skirt worn by female ballet dancers over their leotards during performances

váy ballet, váy múa

váy ballet, váy múa

Google Translate
[Danh từ]
two-piece

a bathing suit that consists of separate pieces for the top and bottom, typically including a bikini top and bikini bottoms

bikini hai mảnh, bộ đồ bơi hai mảnh

bikini hai mảnh, bộ đồ bơi hai mảnh

Google Translate
[Danh từ]
maillot

a one-piece, form-fitting garment that covers the torso, typically worn by dancers, gymnasts, and athletes for performances

maillot, áo liền

maillot, áo liền

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek