pattern

Sách English File - Cao cấp - Bài học 3B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3B trong sách giáo trình English File Advanced, chẳng hạn như "lật đổ", "người sống sót", "tuyên bố", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Advanced
to overthrow
[Động từ]

to forcefully remove a person of authority or power from their position

lật đổ, phế truất

lật đổ, phế truất

Ex: The leader was overthrown in a sudden and violent uprising .Nhà lãnh đạo đã bị **lật đổ** trong một cuộc nổi dậy đột ngột và bạo lực.
coup
[Danh từ]

an unexpected, illegal, and often violent attempt to change a government

đảo chính

đảo chính

Ex: The country 's history was marked by several unsuccessful coup attempts during its transition to democracy .Lịch sử của đất nước được đánh dấu bởi một số nỗ lực **đảo chính** không thành công trong quá trình chuyển đổi sang dân chủ.
people
[Danh từ]

a group of humans

người, dân chúng

người, dân chúng

Ex: The people gathered in the town square to celebrate the victory .**Mọi người** tụ tập ở quảng trường thị trấn để ăn mừng chiến thắng.
event
[Danh từ]

anything that takes place, particularly something important

sự kiện, biến cố

sự kiện, biến cố

Ex: Graduation day is a significant event in the lives of students and their families .Ngày tốt nghiệp là một **sự kiện** quan trọng trong cuộc đời của sinh viên và gia đình họ.
ally
[Danh từ]

a country that aids another country, particularly if a war breaks out

đồng minh, đối tác

đồng minh, đối tác

Ex: Even in peacetime, the two countries remained close allies, working together on economic and environmental issues.Ngay cả trong thời bình, hai nước vẫn là **đồng minh** thân thiết, cùng nhau làm việc về các vấn đề kinh tế và môi trường.
civilian
[Tính từ]

relating to a person who is not a member of the military or police force and does not hold an official position in the government

dân sự, dân sự

dân sự, dân sự

Ex: He served as a civilian volunteer , helping to distribute food and supplies to those in need .Anh ấy đã phục vụ như một tình nguyện viên **dân sự**, giúp phân phát thực phẩm và đồ dùng cho những người cần giúp đỡ.
commander
[Danh từ]

an officer in charge of a military operation or a group of soldiers

chỉ huy, sĩ quan chỉ huy

chỉ huy, sĩ quan chỉ huy

Ex: In times of crisis , the commander's calm demeanor and quick decision-making were crucial to their survival .Trong thời điểm khủng hoảng, thái độ bình tĩnh và khả năng ra quyết định nhanh chóng của **chỉ huy** đã rất quan trọng đối với sự sống còn của họ.
force
[Danh từ]

a group of trained and organized people such as the police, soldiers, etc.

lực lượng

lực lượng

Ex: The peacekeeping force was sent to the war-torn region to help stabilize the area and provide humanitarian aid .Lực lượng gìn giữ hòa bình đã được gửi đến khu vực bị tàn phá bởi chiến tranh để giúp ổn định khu vực và cung cấp viện trợ nhân đạo.
refugee
[Danh từ]

a person who is forced to leave their own country because of war, natural disaster, etc.

người tị nạn, người di cư

người tị nạn, người di cư

Ex: The refugee crisis prompted discussions on humanitarian aid and global responsibility .Cuộc khủng hoảng **tị nạn** đã thúc đẩy các cuộc thảo luận về viện trợ nhân đạo và trách nhiệm toàn cầu.
sniper
[Danh từ]

an individual who shoots at their targets from a concealed and, usually, far place

xạ thủ bắn tỉa, người bắn tỉa

xạ thủ bắn tỉa, người bắn tỉa

Ex: The sniper's role was to eliminate high-value targets from a concealed position , often from over a mile away .Vai trò của **xạ thủ bắn tỉa** là loại bỏ các mục tiêu có giá trị cao từ một vị trí ẩn náu, thường từ cách xa hơn một dặm.
survivor
[Danh từ]

someone or something that stays alive or continues to exist, particularly after nearly dying or an unpleasant event

người sống sót, người may mắn sống sót

người sống sót, người may mắn sống sót

Ex: The war survivor recounted his experiences , honoring the memory of those who did not make it through the conflict .Người **sống sót** sau chiến tranh đã kể lại những trải nghiệm của mình, tôn vinh ký ức của những người đã không sống sót qua cuộc xung đột.
wounded
[Danh từ]

someone who has been hurt or injured, either physically or emotionally

người bị thương, nạn nhân

người bị thương, nạn nhân

Ex: Despite his injuries, the wounded soldier remained determined to recover and return to his unit.Bất chấp những vết thương, người lính **bị thương** vẫn quyết tâm hồi phục và trở về đơn vị của mình.
ceasefire
[Danh từ]

a temporary peace during a battle or war when discussions regarding permanent peace is taking place

ngừng bắn, hưu chiến

ngừng bắn, hưu chiến

Ex: During the ceasefire, humanitarian aid was delivered to the affected areas .Trong thời gian **ngừng bắn**, viện trợ nhân đạo đã được chuyển đến các khu vực bị ảnh hưởng.
rebellion
[Danh từ]

an organized action, usually violent, against an authority, attempting to bring about a change

cuộc nổi dậy, sự nổi loạn

cuộc nổi dậy, sự nổi loạn

Ex: The king tried to negotiate with the leaders of the rebellion.Nhà vua đã cố gắng đàm phán với các thủ lĩnh của cuộc **nổi dậy**.
siege
[Danh từ]

the act of surrounding the enemy, a town, etc. and cutting off their supplies so that they would surrender

cuộc bao vây, sự vây hãm

cuộc bao vây, sự vây hãm

Ex: Historically , sieges have been a common tactic in warfare , used to conquer fortified positions or cities .Theo lịch sử, **cuộc bao vây** đã là một chiến thuật phổ biến trong chiến tranh, được sử dụng để chinh phục các vị trí kiên cố hoặc thành phố.
to break out
[Động từ]

to free oneself from a place that one is being held against their will, such as a prison

trốn thoát, vượt ngục

trốn thoát, vượt ngục

Ex: The infamous criminal plotted for years to break out.Tên tội phạm **khét tiếng** đã lên kế hoạch trong nhiều năm để **trốn thoát**.
to declare
[Động từ]

to officially tell people something

tuyên bố, công bố

tuyên bố, công bố

Ex: He declared his intention to run for mayor in the upcoming election .Ông **tuyên bố** ý định tranh cử chức thị trưởng trong cuộc bầu cử sắp tới.
to defeat
[Động từ]

to win against someone in a war, game, contest, etc.

đánh bại, chiến thắng

đánh bại, chiến thắng

Ex: Teams relentlessly competed , and one eventually defeated the other to advance .Các đội không ngừng thi đấu, và cuối cùng một đội đã **đánh bại** đội kia để tiến lên.
to release
[Động từ]

to let someone leave a place in which they have been confined or stuck

giải phóng, thả

giải phóng, thả

Ex: Authorities agreed to release the refugees from the holding facility .Chính quyền đồng ý **thả** những người tị nạn khỏi cơ sở giam giữ.
to retreat
[Động từ]

(of military) to move away in order to escape the danger because one has been defeated or is weak

rút lui, thoái lui

rút lui, thoái lui

Ex: The forces strategically retreated to draw the enemy into less advantageous territory .Các lực lượng đã **rút lui** chiến lược để dụ địch vào lãnh thổ ít thuận lợi hơn.
shell
[Danh từ]

a component of ammunition that is loaded into a firearm, including a casing or a hull, gunpowder, a primer, and a projectile

đạn, vỏ đạn

đạn, vỏ đạn

Ex: The shell burst upon impact , causing a massive explosion and creating a significant crater in the ground .**Vỏ đạn** nổ tung khi va chạm, gây ra một vụ nổ lớn và tạo ra một hố sâu đáng kể trên mặt đất.
to surrender
[Động từ]

to give up resistance or stop fighting against an enemy or opponent

đầu hàng, chịu thua

đầu hàng, chịu thua

Ex: The general often surrenders to avoid unnecessary conflict .Vị tướng thường **đầu hàng** để tránh xung đột không cần thiết.
metaphorical
[Tính từ]

using a word, phrase, etc. not for its ordinary meaning, but for the idea or symbol that it represents or suggests

ẩn dụ, bóng bẩy

ẩn dụ, bóng bẩy

Ex: The playwright employed metaphorical imagery to explore themes of love and betrayal .Nhà soạn kịch đã sử dụng hình ảnh **ẩn dụ** để khám phá các chủ đề về tình yêu và sự phản bội.
conflict
[Danh từ]

a serious disagreement or argument, often involving opposing interests or ideas

xung đột

xung đột

Ex: The internal conflict within the organization affected its overall efficiency and morale.**Xung đột** nội bộ trong tổ chức đã ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể và tinh thần của nó.
warfare
[Danh từ]

involvement in war, particularly using certain methods or weapons

chiến tranh, xung đột vũ trang

chiến tranh, xung đột vũ trang

Ex: Psychological warfare aims to demoralize the enemy, using propaganda and misinformation to weaken their resolve.Chiến tranh tâm lý nhằm mục đích làm suy yếu tinh thần của kẻ thù, sử dụng tuyên truyền và thông tin sai lệch để làm suy yếu quyết tâm của họ.
to execute
[Động từ]

to kill someone, especially as a legal penalty

hành hình, thi hành án tử hình

hành hình, thi hành án tử hình

Ex: International human rights organizations often condemn governments that execute individuals without fair trials or proper legal representation .Các tổ chức nhân quyền quốc tế thường lên án các chính phủ **hành hình** cá nhân mà không có phiên tòa công bằng hoặc đại diện pháp lý thích hợp.
to blow up
[Động từ]

to cause something to explode

làm nổ, kích nổ

làm nổ, kích nổ

Ex: The dynamite was used to blow the tunnel entrance up.Thuốc nổ đã được sử dụng để **nổ tung** lối vào đường hầm.
civil war
[Danh từ]

a war that is between people who are in the same country

nội chiến, xung đột nội bộ

nội chiến, xung đột nội bộ

Ex: Civil wars typically arise from internal conflicts over political , social , or economic differences within a nation .**Nội chiến** thường phát sinh từ các xung đột nội bộ về khác biệt chính trị, xã hội hoặc kinh tế trong một quốc gia.
revolution
[Danh từ]

the fundamental change of power, government, etc. in a country by people, particularly involving violence

cách mạng

cách mạng

Ex: The revolution resulted in significant political and social reforms across the nation .
troop
[Danh từ]

armed forces or soldiers, especially by large numbers

đội quân, binh lính

đội quân, binh lính

Ex: The troop advanced through the dense forest , maintaining communication and coordination to ensure their safety .**Đội quân** tiến qua khu rừng rậm rạp, duy trì liên lạc và phối hợp để đảm bảo an toàn của họ.
to capture
[Động từ]

to catch an animal or a person and keep them as a prisoner

bắt giữ, bắt

bắt giữ, bắt

Ex: Last year , the researchers captured a specimen of a rare butterfly species .Năm ngoái, các nhà nghiên cứu đã **bắt** được một mẫu vật của một loài bướm hiếm.
loot
[Danh từ]

money, goods, or valuables that have been taken by force or through illegal means

chiến lợi phẩm, của cải cướp được

chiến lợi phẩm, của cải cướp được

Ex: The thieves were apprehended while attempting to smuggle the loot across the border , leading to their arrest .Những tên trộm đã bị bắt giữ khi đang cố gắng buôn lậu **chiến lợi phẩm** qua biên giới, dẫn đến việc bị bắt giữ.
treaty
[Danh từ]

an official agreement between two or more governments or states

hiệp ước

hiệp ước

Ex: The extradition treaty allowed for the transfer of criminals between the two countries to face justice .**Hiệp ước** dẫn độ cho phép chuyển giao tội phạm giữa hai quốc gia để đối mặt với công lý.
casualty
[Danh từ]

someone who is killed or wounded during a war or an accident

nạn nhân, người bị thương

nạn nhân, người bị thương

Ex: The humanitarian organization released a statement highlighting the growing casualty numbers in the war-torn area , calling for immediate international assistance .Tổ chức nhân đạo đã ra tuyên bố nhấn mạnh số lượng **nạn nhân** ngày càng tăng ở khu vực bị tàn phá bởi chiến tranh, kêu gọi sự hỗ trợ quốc tế ngay lập tức.
Sách English File - Cao cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek