pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 2 - Bài học 33

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 2
to billow

to expand in a blowing or puffing motion as if by the action of wind or some force within

bành trướng, phồng lên

bành trướng, phồng lên

Google Translate
[Động từ]
billowing

puffed up and rounded, reminding of how wind makes fabric swell out in soft, flowing folds

gợn sóng, phình lên

gợn sóng, phình lên

Google Translate
[Tính từ]
contradiction

a statement or proposition that denies another statement or proposition

mâu thuẫn

mâu thuẫn

Google Translate
[Danh từ]
contradictory

expressing or involving statements or ideas that cannot be true or false at the same time

mâu thuẫn

mâu thuẫn

Google Translate
[Tính từ]
contraband

relating to illegally transported or held goods

hàng lậu, bất hợp pháp

hàng lậu, bất hợp pháp

Google Translate
[Tính từ]
to contravene

to go against an argument or statement

vi phạm, trái với

vi phạm, trái với

Google Translate
[Động từ]
to repose

to place something down flat or horizontally

đặt xuống, nằm xuống

đặt xuống, nằm xuống

Google Translate
[Động từ]
repository

a place or collection where things are stored for safekeeping

kho, nơi lưu giữ

kho, nơi lưu giữ

Google Translate
[Danh từ]
to abrade

to gradually consume or destroy through friction or erosion over time

mài mòn, bào mòn

mài mòn, bào mòn

Google Translate
[Động từ]
abrasive

the act of receiving

mài mòn, xâm lấn

mài mòn, xâm lấn

Google Translate
[Tính từ]
hydraulic

relating to the transmission or control of fluids under pressure within confined systems or machinery

thủy lực, liên quan đến việc truyền tải chất lỏng dưới áp lực

thủy lực, liên quan đến việc truyền tải chất lỏng dưới áp lực

Google Translate
[Tính từ]
hydrodynamics

the scientific study of the mechanics and dynamics of fluids like water and air in motion

thủy động học

thủy động học

Google Translate
[Danh từ]
hydroelectric

relating to the electric power which is generated by the flow of water

thủy điện

thủy điện

Google Translate
[Tính từ]
hydrometer

a device used for measuring the specific gravity of liquids

thủy cân

thủy cân

Google Translate
[Danh từ]
hydrostatics

the study of pressures in static or non-flowing fluids

thủy tĩnh

thủy tĩnh

Google Translate
[Danh từ]
hydrous

containing or chemically combined with water

có nước, được hoà tan trong nước

có nước, được hoà tan trong nước

Google Translate
[Tính từ]
categorical

relating to classifying concepts or objects based on the group they belong to, not specific attributes or positioning

thuộc phân loại, phân loại

thuộc phân loại, phân loại

Google Translate
[Tính từ]
catalog

a list of items in a particular category, especially one systematically arranged

danh mục, catalog

danh mục, catalog

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek