pattern

Sách Interchange - Sơ cấp - Bài 7 - Phần 3

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 7 - Phần 3 trong giáo trình Interchange Beginner, chẳng hạn như "tỏa sáng", "ấm cúng", "con đường", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Beginner
enormous

extremely large in physical dimensions

khổng lồ, khổng lồ

khổng lồ, khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
bathtub

a large container that we fill with water and sit or lie in to wash our body

bồn tắm

bồn tắm

Google Translate
[Danh từ]
to glow

to shine with a soft and gentle light that is usually not very bright

tỏa sáng nhẹ nhàng, rực rỡ

tỏa sáng nhẹ nhàng, rực rỡ

Google Translate
[Động từ]
dark

having very little or no light

tối, u ám

tối, u ám

Google Translate
[Tính từ]
silver

having a shiny, grayish-white color or the color of the metal silver

màu bạc, màu của bạc

màu bạc, màu của bạc

Google Translate
[Tính từ]
curtain

a hanging piece of cloth or other materials that covers a window, opening, etc.

rèm, mành

rèm, mành

Google Translate
[Danh từ]
crazy

behaving in a very strange or unusual way

điên, kì quặc

điên, kì quặc

Google Translate
[Tính từ]
cozy

(of a place) relaxing and comfortable, particularly because of the warmth or small size of the place

ấm cúng, thoải mái

ấm cúng, thoải mái

Google Translate
[Tính từ]
home sweet home

used to express the happiness and comfort that one feels in their own home, especially after being away for a while

[Câu]
outside

in an open area surrounding a building

ngoài trời, ở bên ngoài

ngoài trời, ở bên ngoài

Google Translate
[Trạng từ]
to choose

to decide what we want to have or what is best for us from a group of options

chọn, lựa chọn

chọn, lựa chọn

Google Translate
[Động từ]
to feel

to experience a particular emotion

cảm thấy, trải nghiệm

cảm thấy, trải nghiệm

Google Translate
[Động từ]
to relax

to feel less worried or stressed

thư giãn, giải tỏa

thư giãn, giải tỏa

Google Translate
[Động từ]
view

a place or an area that can be seen, and is usually beautiful

cảnh, toàn cảnh

cảnh, toàn cảnh

Google Translate
[Danh từ]
squirrel

a furry animal with a thick tail that lives in trees and feeds on nuts and seeds

squirrel

squirrel

Google Translate
[Danh từ]
rabbit

an animal that is small, eats plants, has a short tail, long ears, and soft fur

thỏ, thỏ rừng

thỏ, thỏ rừng

Google Translate
[Danh từ]
to miss

to not hit or touch what was aimed at

bỏ lỡ, trượt

bỏ lỡ, trượt

Google Translate
[Động từ]
animal

a living thing, like a cat or a dog, that can move and needs food to stay alive, but not a plant or a human

động vật

động vật

Google Translate
[Danh từ]
single

no more than one in number

đơn, một

đơn, một

Google Translate
[Tính từ]
many

used to indicate a large number of people or things

nhiều, hàng triệu

nhiều, hàng triệu

Google Translate
[Hạn định từ]
different

not like another thing or person in form, quality, nature, etc.

khác nhau, khác biệt

khác nhau, khác biệt

Google Translate
[Tính từ]
unusual

not commonly happening or done

không bình thường, đặc biệt

không bình thường, đặc biệt

Google Translate
[Tính từ]
for example

used to provide a specific situation or instance that helps to clarify or explain a point being made

[Cụm từ]
road

a wide path made for cars, buses, etc. to travel along

đường, lối

đường, lối

Google Translate
[Danh từ]
middle

the part, position, or point of something that has an equal distance from the edges or sides

giữa, trung tâm

giữa, trung tâm

Google Translate
[Danh từ]
shower

a piece of equipment that flows water all over your body from above

vòi sen

vòi sen

Google Translate
[Danh từ]
flower

a part of a plant from which the seed or fruit develops

hoa

hoa

Google Translate
[Danh từ]
wall

an upright structure, usually made of brick, concrete, or stone that is made to divide, protect, or surround a place

tường, vách

tường, vách

Google Translate
[Danh từ]
sweet

containing sugar or having a taste that is like sugar

ngọt, có đường

ngọt, có đường

Google Translate
[Tính từ]
coconut

a large fruit with a hard shell and edible white flesh inside containing a milky liquid

dừa

dừa

Google Translate
[Danh từ]
dessert

‌sweet food eaten after the main dish

món tráng miệng

món tráng miệng

Google Translate
[Danh từ]
enough

to a degree or extent that is sufficient or necessary

đủ, vừa đủ

đủ, vừa đủ

Google Translate
[Trạng từ]
round

having a circular shape, often spherical in appearance

tròn, hình tròn

tròn, hình tròn

Google Translate
[Tính từ]
pie

a food that is made by baking fruits, vegetables, or meat inside one or multiple layers of pastry

bánh, bánh ngọt

bánh, bánh ngọt

Google Translate
[Danh từ]
ceiling

the highest part of a room, vehicle, etc. that covers it from the inside

trần

trần

Google Translate
[Danh từ]
whipped cream

cream that has been beaten by a mixer or whisk until it becomes light and fluffy

kem tươi, kem đã đánh

kem tươi, kem đã đánh

Google Translate
[Danh từ]
space

the universe beyond the atmosphere of the earth

không gian, vũ trụ

không gian, vũ trụ

Google Translate
[Danh từ]
television

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

ti vi, TV

ti vi, TV

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek