pattern

Sách Interchange - Sơ cấp - Đơn vị 8 - Phần 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - Phần 2 trong sách giáo trình Interchange Beginner, như 'phi công', 'thư giãn', 'giải thích', v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Beginner
law firm
[Danh từ]

a business that is made up of one or more lawyers who work together to provide legal services to clients

văn phòng luật sư, công ty luật

văn phòng luật sư, công ty luật

Ex: He founded his own law firm after years of working as a prosecutor .Ông thành lập **công ty luật** của riêng mình sau nhiều năm làm công tố viên.
stressful
[Tính từ]

causing mental or emotional strain or worry due to pressure or demands

căng thẳng, gây lo lắng

căng thẳng, gây lo lắng

Ex: The job interview was a stressful experience for him .Buổi phỏng vấn xin việc là một trải nghiệm **căng thẳng** đối với anh ấy.
photographer
[Danh từ]

someone whose hobby or job is taking photographs

nhiếp ảnh gia, người chụp ảnh

nhiếp ảnh gia, người chụp ảnh

Ex: She hired a photographer to take family portraits for their holiday cards .Cô ấy đã thuê một **nhiếp ảnh gia** để chụp ảnh gia đình cho thiệp chúc mừng của họ.
local
[Tính từ]

related or belonging to a particular area or place that someone lives in or mentions

địa phương, khu vực

địa phương, khu vực

Ex: He 's a regular at the local pub , where he enjoys catching up with friends .Anh ấy là khách quen của quán rượu **địa phương**, nơi anh ấy thích gặp gỡ bạn bè.
newspaper
[Danh từ]

a set of large folded sheets of paper with lots of stories, pictures, and information printed on them about things like sport, politic, etc., usually issued daily or weekly

báo, nhật báo

báo, nhật báo

Ex: The newspaper has an entertainment section with movie reviews and celebrity news .Tờ **báo** có một chuyên mục giải trí với các bài đánh giá phim và tin tức người nổi tiếng.
fun
[Tính từ]

providing entertainment or amusement

vui nhộn, giải trí

vui nhộn, giải trí

Ex: Riding roller coasters at the theme park is always a fun experience .Đi tàu lượn siêu tốc ở công viên giải trí luôn là một trải nghiệm **vui nhộn**.

a person who designs and creates computer programs using special tools and languages

kỹ sư phần mềm, nhà phát triển phần mềm

kỹ sư phần mềm, nhà phát triển phần mềm

easy
[Tính từ]

needing little skill or effort to do or understand

dễ dàng, đơn giản

dễ dàng, đơn giản

Ex: The math problem was easy to solve ; it only required basic addition .Bài toán toán học rất **dễ** giải; nó chỉ yêu cầu phép cộng cơ bản.
relaxing
[Tính từ]

helping our body or mind rest

thư giãn, làm dịu

thư giãn, làm dịu

Ex: The sound of the waves crashing against the shore was incredibly relaxing.Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ cực kỳ **thư giãn**.
boring
[Tính từ]

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

nhàm chán, tẻ nhạt

nhàm chán, tẻ nhạt

Ex: The TV show was boring, so I switched the channel .Chương trình truyền hình thật **nhàm chán**, vì vậy tôi đã chuyển kênh.
pilot
[Danh từ]

someone whose job is to operate an aircraft

phi công, người lái máy bay

phi công, người lái máy bay

Ex: The pilot checked the aircraft before the long-haul flight .**Phi công** đã kiểm tra máy bay trước chuyến bay đường dài.
small
[Tính từ]

below average in physical size

nhỏ, bé

nhỏ, bé

Ex: The small cottage nestled comfortably in the forest clearing .Ngôi nhà **nhỏ** nằm thoải mái trong khoảng đất trống giữa rừng.
airline
[Danh từ]

‌a company or business that provides air transportation services for people and goods

hãng hàng không, đường hàng không

hãng hàng không, đường hàng không

Ex: The airline offers daily flights from New York to London .**Hãng hàng không** cung cấp các chuyến bay hàng ngày từ New York đến London.
dangerous
[Tính từ]

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm

nguy hiểm

Ex: The mountain path is slippery and considered dangerous.Đường mòn trên núi trơn trượt và được coi là **nguy hiểm**.
exciting
[Tính từ]

making us feel interested, happy, and energetic

thú vị, hào hứng

thú vị, hào hứng

Ex: They 're going on an exciting road trip across the country next summer .Họ sẽ đi một chuyến du lịch đường bộ **thú vị** khắp đất nước vào mùa hè tới.
high school
[Danh từ]

a secondary school typically including grades 9 through 12

trường trung học phổ thông, trường cấp ba

trường trung học phổ thông, trường cấp ba

Ex: Guidance counselors in high schools provide essential support to students , helping them navigate academic challenges , college applications , and career planning .Các cố vấn hướng dẫn ở **trường trung học** cung cấp hỗ trợ thiết yếu cho học sinh, giúp họ vượt qua các thách thức học thuật, đơn xin vào đại học và kế hoạch nghề nghiệp.
terrific
[Tính từ]

extremely great and amazing

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Ex: The musician had a terrific voice that resonated with emotion and power , captivating listeners with every note .Nhạc sĩ có một giọng hát **tuyệt vời** vang lên đầy cảm xúc và sức mạnh, cuốn hút người nghe với từng nốt nhạc.
firefighter
[Danh từ]

someone whose job is to put out fires and save people or animals from dangerous situations

lính cứu hỏa, nhân viên cứu hộ

lính cứu hỏa, nhân viên cứu hộ

Ex: The community honored the firefighters for their bravery and dedication during a wildfire .Cộng đồng đã vinh danh những **lính cứu hỏa** vì lòng dũng cảm và sự tận tâm của họ trong một trận cháy rừng.
dream job
[Danh từ]

a job that someone wants to have very much, and often involves doing work that they enjoy

công việc mơ ước, công việc lý tưởng

công việc mơ ước, công việc lý tưởng

Ex: A dream job is not always about money but about doing what you love .Một **công việc mơ ước** không phải lúc nào cũng là về tiền mà là về việc làm điều bạn yêu thích.
crocodile
[Danh từ]

a large reptile with very big jaws, sharp teeth, short legs, and a hard skin and long tail that lives in rivers and lakes in warmer regions

cá sấu

cá sấu

Ex: The tour guide warned everyone to keep a safe distance from the crocodile.Hướng dẫn viên du lịch cảnh báo mọi người giữ khoảng cách an toàn với **cá sấu**.
researcher
[Danh từ]

someone who studies a subject carefully and carries out academic or scientific research

nhà nghiên cứu, nhà khoa học

nhà nghiên cứu, nhà khoa học

Ex: The researcher traveled to the Amazon for her fieldwork .**Nhà nghiên cứu** đã đến Amazon để thực hiện công việc thực địa của mình.
important
[Tính từ]

having a lot of value

quan trọng, then chốt

quan trọng, then chốt

Ex: The important issue at hand is ensuring the safety of the workers .Vấn đề **quan trọng** hiện tại là đảm bảo an toàn cho công nhân.
to explain
[Động từ]

to make something clear and easy to understand by giving more information about it

giải thích, làm rõ

giải thích, làm rõ

Ex: They explained the process of making a paper airplane step by step .Họ đã **giải thích** quá trình làm một chiếc máy bay giấy từng bước một.
sick
[Tính từ]

not in a good and healthy physical or mental state

ốm, buồn nôn

ốm, buồn nôn

Ex: She was so sick, she missed the trip .Cô ấy **ốm** đến nỗi bỏ lỡ chuyến đi.
to grow
[Động từ]

to get larger and taller and become an adult over time

lớn lên, phát triển

lớn lên, phát triển

Ex: As they grow, puppies require a lot of care and attention .Khi **lớn lên**, chó con cần rất nhiều sự chăm sóc và quan tâm.
camera
[Danh từ]

a device or piece of equipment for taking photographs, making movies or television programs

máy ảnh, máy quay

máy ảnh, máy quay

Ex: The digital camera allows instant preview of the photos.Máy ảnh kỹ thuật số cho phép xem trước ảnh ngay lập tức.
river
[Danh từ]

a natural and continuous stream of water flowing on the land to the sea, a lake, or another river

sông, dòng sông

sông, dòng sông

Ex: We went fishing by the river and caught some fresh trout .Chúng tôi đi câu cá bên **sông** và bắt được một ít cá hồi tươi.
toad
[Danh từ]

any kind of frog that has a dry leathery skin, which is more terrestrial and has shorter hind limbs

con cóc, bufonid

con cóc, bufonid

ice cream
[Danh từ]

a sweet and cold dessert that is made from a mixture of milk, cream, sugar, and various flavorings

kem

kem

Ex: The little boy eagerly licked his ice cream, trying to catch every last bit .Cậu bé háo hức liếm **kem** của mình, cố gắng bắt lấy từng chút cuối cùng.
flavor
[Danh từ]

the specific taste that a type of food or drink has

hương vị, vị

hương vị, vị

Ex: The flavor of the soup was enhanced with fresh herbs .**Hương vị** của súp được tăng cường với các loại thảo mộc tươi.
expert
[Danh từ]

an individual with a great amount of knowledge, skill, or training in a particular field

chuyên gia, người có chuyên môn

chuyên gia, người có chuyên môn

Ex: The nutrition expert helps people make healthy food choices .**Chuyên gia** dinh dưỡng giúp mọi người lựa chọn thực phẩm lành mạnh.
to believe
[Động từ]

to accept something to be true even without proof

tin, tin tưởng

tin, tin tưởng

Ex: You should n't believe everything you see on social media .Bạn không nên **tin** tất cả những gì bạn thấy trên mạng xã hội.
to taste
[Động từ]

to have a specific flavor

nếm, có vị

nếm, có vị

Ex: The pastry tasted of flaky butter and sweet cinnamon , melting in your mouth .Bánh ngọt **có vị** bơ béo và quế ngọt, tan chảy trong miệng.
also
[Trạng từ]

used to add another item, fact, or action to what has already been mentioned

cũng,  ngoài ra

cũng, ngoài ra

Ex: The movie was fun , and the ending was also nice .
company
[Danh từ]

an organization that does business and earns money from it

công ty, doanh nghiệp

công ty, doanh nghiệp

Ex: The company's main office is located downtown .Văn phòng chính của **công ty** nằm ở trung tâm thành phố.
spoon
[Danh từ]

an object that has a handle with a shallow bowl at one end that is used for eating, serving, or stirring food

muỗng, thìa

muỗng, thìa

Ex: The children enjoyed eating yogurt with a colorful plastic spoon.Bọn trẻ thích thú khi ăn sữa chua bằng một **muỗng** nhựa đầy màu sắc.
fresh
[Tính từ]

(of food) recently harvested, caught, or made

tươi, mới

tươi, mới

Ex: He picked a fresh apple from the tree , ready to eat .Anh ấy hái một quả táo **tươi** từ cây, sẵn sàng để ăn.
to spit out
[Động từ]

to forcefully push out something from the mouth using the throat muscles and lips

nhổ ra, phun ra

nhổ ra, phun ra

Sách Interchange - Sơ cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek