pattern

Sách Interchange - Sơ cấp - Bài 2 - Phần 1

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 2 - Phần 1 trong giáo trình Interchange Beginner, chẳng hạn như "chìa khóa", "ở đâu", "ô", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Beginner
where

in what place, situation, or position

đâu

đâu

Google Translate
[Trạng từ]
key

a specially shaped piece of metal used for locking or unlocking a door, starting a car, etc.

khóa, chìa khóa

khóa, chìa khóa

Google Translate
[Danh từ]
bag

something made of leather, cloth, plastic, or paper that we use to carry things in, particularly when we are traveling or shopping

túi, balo

túi, balo

Google Translate
[Danh từ]
laptop

a small computer that you can take with you wherever you go, and it sits on your lap or a table so you can use it

máy tính xách tay, laptop

máy tính xách tay, laptop

Google Translate
[Danh từ]
cellphone

a phone that we can carry with us and use anywhere because it has no wires

điện thoại di động, điện thoại cảm ứng

điện thoại di động, điện thoại cảm ứng

Google Translate
[Danh từ]
umbrella

an object with a circular folding frame covered in cloth, used as protection against rain or sun

ô, ô che nắng

ô, ô che nắng

Google Translate
[Danh từ]
wallet

a pocket-sized, folding case that is used for storing paper money, coin money, credit cards, etc.

ví, wallet

ví, wallet

Google Translate
[Danh từ]
hairbrush

a brush for making the hair smooth or tidy

lược tóc, bàn chải tóc

lược tóc, bàn chải tóc

Google Translate
[Danh từ]
energy bar

‌a bar-shaped food containing cereal, fruit, nuts, etc.

thanh năng lượng, thanh ngũ cốc

thanh năng lượng, thanh ngũ cốc

Google Translate
[Danh từ]
sunglasses

dark glasses that we wear to protect our eyes from sunlight or glare

kính mát, kính râm

kính mát, kính râm

Google Translate
[Danh từ]
a

used when we want to talk about a person or thing for the first time or when other people may not know who or what they are

một, một

một, một

Google Translate
[Hạn định từ]
an

used before a singular noun that starts with a vowel sound, when we are not talking about a specific person or thing

một, một

một, một

Google Translate
[Hạn định từ]
book

a set of printed pages that are held together in a cover so that we can turn them and read them

sách, tài liệu

sách, tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
notebook

a small book with plain or ruled pages that we can write or draw in

sổ tay, sổ ghi chú

sổ tay, sổ ghi chú

Google Translate
[Danh từ]
eraser

a small tool used for removing the marks of a pencil from a piece of paper

cục tẩy, gọt tẩy

cục tẩy, gọt tẩy

Google Translate
[Danh từ]
pen

an instrument for writing or drawing with ink, usually made of plastic or metal

bút, bút bi

bút, bút bi

Google Translate
[Danh từ]
clock

a device used to measure and show time

đồng hồ, thiết bị đo thời gian

đồng hồ, thiết bị đo thời gian

Google Translate
[Danh từ]
backpack

a bag designed for carrying on the back, usually used by those who go hiking or climbing

ba lô, túi đeo lưng

ba lô, túi đeo lưng

Google Translate
[Danh từ]
board

a flat and hard tool made of wood, plastic, paper, etc. that is designed for specific purposes

bảng, tấm

bảng, tấm

Google Translate
[Danh từ]
poster

a large printed picture or notice, typically used for advertising or decoration

áp phích, poster

áp phích, poster

Google Translate
[Danh từ]
chair

furniture with a back and often four legs that we can use for sitting

ghế

ghế

Google Translate
[Danh từ]
desk

furniture we use for working, writing, reading, etc. that normally has a flat surface and drawers

bàn, bàn làm việc

bàn, bàn làm việc

Google Translate
[Danh từ]
door

the thing we move to enter, exit, or access a place such as a vehicle, building, room, etc.

cửa

cửa

Google Translate
[Danh từ]
pencil

a tool with a slim piece of wood and a thin, colored part in the middle, that we use for writing or drawing

bút chì, pencil

bút chì, pencil

Google Translate
[Danh từ]
outlet

a place where we can plug in electric devices to connect them to the electricity

ổ cắm, cửa điện

ổ cắm, cửa điện

Google Translate
[Danh từ]
wall

an upright structure, usually made of brick, concrete, or stone that is made to divide, protect, or surround a place

tường, vách

tường, vách

Google Translate
[Danh từ]
wastebasket

an object with an open top that is used for holding trash, particularly waste paper

thùng rác, rổ giấy

thùng rác, rổ giấy

Google Translate
[Danh từ]
window

a space in a wall or vehicle that is made of glass and we use to look outside or get some fresh air

cửa sổ, cửa kính

cửa sổ, cửa kính

Google Translate
[Danh từ]
flash drive

a small device used for storing data or transferring data between electronic devices

thiết bị lưu trữ flash, USB

thiết bị lưu trữ flash, USB

Google Translate
[Danh từ]
cool

having an appealing quality

ngầu, bảnh

ngầu, bảnh

Google Translate
[Tính từ]
tablet

a flat, small, portable computer that one controls and uses by touching its screen

máy tính bảng, tablet

máy tính bảng, tablet

Google Translate
[Danh từ]
really

used to say what is actually the truth or the fact about something

thật sự, thực sự

thật sự, thực sự

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek