pattern

Sách Interchange - Sơ cấp - Bài 5 - Phần 1

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 5 - Phần 1 trong giáo trình Interchange Beginner, chẳng hạn như "múi giờ", "kỳ nghỉ", "nhớ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Beginner
time

the quantity that is measured in seconds, minutes, hours, etc. using a device like clock

thời gian, khoảng thời gian

thời gian, khoảng thời gian

Google Translate
[Danh từ]
Mexico City

the capital city of Mexico, which is also the largest city in the country, and is known for its spicy food, colorful art scene, and ancient structures

Thành phố Mexico, Mexico

Thành phố Mexico, Mexico

Google Translate
[Danh từ]
New York

a city in New York State, USA, that is the most populated city in America and is famous for its Statue of Liberty

New York, thành phố New York

New York, thành phố New York

Google Translate
[Danh từ]
Dubai

a city in the United Arab Emirates known for its luxurious shopping, modern architecture, lively nightlife, and sandy beaches

Dubai

Dubai

Google Translate
[Danh từ]
Seoul

the capital city of South Korea located in the northwest part of the country

Seoul

Seoul

Google Translate
[Danh từ]
time zone

a region of the earth that has the same standard time

múi giờ, khu vực giờ

múi giờ, khu vực giờ

Google Translate
[Danh từ]
vacation

a span of time which we do not work or go to school, and spend traveling or resting instead, particularly in a different city, country, etc.

kỳ nghỉ, nghỉ phép

kỳ nghỉ, nghỉ phép

Google Translate
[Danh từ]
to remember

to bring a type of information from the past to our mind again

nhớ, gợi nhớ

nhớ, gợi nhớ

Google Translate
[Động từ]
soccer

a type of sport where two teams, with eleven players each, try to kick a ball into a specific area to win points

bóng đá, soccer

bóng đá, soccer

Google Translate
[Danh từ]
Australia

a large island country in Southwest Pacific Ocean, known for its unique wildlife such as kangaroos

Úc

Úc

Google Translate
[Danh từ]
o'clock

put after the numbers one to twelve to show or tell what time it is, only when it is at that exact hour

giờ, o'clock

giờ, o'clock

Google Translate
[Trạng từ]
hour

each of the twenty-four time periods that exist in a day and each time period is made up of sixty minutes

giờ

giờ

Google Translate
[Danh từ]
congratulation

praise or admiration given to someone to celebrate an achievement or happy event

chúc mừng, lời chúc mừng

chúc mừng, lời chúc mừng

Google Translate
[Danh từ]
after

used to indicate time past a specific hour

sau

sau

Google Translate
[Giới từ]
quarter

a measure of time that equals 15 minutes

một phần tư giờ, quý

một phần tư giờ, quý

Google Translate
[Danh từ]
to

used to show how much time remains until a certain hour

đến, trước

đến, trước

Google Translate
[Giới từ]
a.m.

between midnight and noon

a.m., sáng

a.m., sáng

Google Translate
[Trạng từ]
p.m.

after noon and before midnight

vào buổi chiều

vào buổi chiều

Google Translate
[Trạng từ]
in

used before a specific period of time to show when or at what time something happens or how long it takes for it to happen

trong, trong khoảng thời gian

trong, trong khoảng thời gian

Google Translate
[Giới từ]
noon

the time of day when the sun is at its highest point in the sky, typically around 12 o'clock

trưa

trưa

Google Translate
[Danh từ]
afternoon

the time of day that is between twelve o'clock and the time that the sun starts to set

buổi chiều

buổi chiều

Google Translate
[Danh từ]
at

expressing the exact time when something happens

vào, tại

vào, tại

Google Translate
[Giới từ]
night

the time when the sun goes down, it gets dark outside, and we sleep

đêm, buổi tối

đêm, buổi tối

Google Translate
[Danh từ]
midnight

the middle of the night when the clock shows 12 AM

nửa đêm

nửa đêm

Google Translate
[Danh từ]
morning

the time of day that is between when the sun starts to rise and the middle of the day at twelve o'clock

buổi sáng, sáng

buổi sáng, sáng

Google Translate
[Danh từ]
to cook

to make food with heat

nấu, chuẩn bị

nấu, chuẩn bị

Google Translate
[Động từ]
hungry

needing or wanting something to eat

đói, đói bụng

đói, đói bụng

Google Translate
[Tính từ]
to make

to prepare or cook something

chuẩn bị, nấu

chuẩn bị, nấu

Google Translate
[Động từ]
tomato

a soft and round fruit that is red and is used a lot in salads and many other foods

cà chua

cà chua

Google Translate
[Danh từ]
sauce

a flavorful liquid, served with food to give it a particular taste

sốt

sốt

Google Translate
[Danh từ]
cheese

a soft or hard food made from milk that is usually yellow or white in color

phô mai

phô mai

Google Translate
[Danh từ]
spaghetti

a type of pasta in very long thin pieces that is cooked in boiling water

mì spaghetti

mì spaghetti

Google Translate
[Danh từ]
to do

to perform an action that is not mentioned by name

làm, thực hiện

làm, thực hiện

Google Translate
[Động từ]
to sleep

to rest our mind and body, with our eyes closed

ngủ, hòa mình vào giấc ngủ

ngủ, hòa mình vào giấc ngủ

Google Translate
[Động từ]
to get

to receive or come to have something

nhận, được

nhận, được

Google Translate
[Động từ]
to get up

to get on our feet and stand up

đứng dậy, ngồi dậy

đứng dậy, ngồi dậy

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek