pattern

Âm Nhạc - Yếu tố âm nhạc

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các yếu tố âm nhạc như "scale", "tonality" và "vibrato".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Music
pitch

the perceived highness or lowness of a sound, determined by the frequency of the sound waves

cao độ, âm sắc

cao độ, âm sắc

Google Translate
[Danh từ]
scale

an arrangement of a series of musical notes with specified intervals, in ascending or descending pitch order

thang âm, bảng âm

thang âm, bảng âm

Google Translate
[Danh từ]
mode

a specific arrangement of tones and semitones that create a distinctive scale pattern

chế độ, chế độ âm nhạc

chế độ, chế độ âm nhạc

Google Translate
[Danh từ]
dynamics

the variation or contrast in volume or intensity of a musical performance

động lực, cường độ

động lực, cường độ

Google Translate
[Danh từ]
articulation

in music refers to how notes or sounds are played, including factors like attack, duration, and release, which shape the expressiveness of a performance

khớp, biểu đạt âm nhạc

khớp, biểu đạt âm nhạc

Google Translate
[Danh từ]
texture

in music refers to how different musical elements are combined to create the overall sound of a piece

kết cấu

kết cấu

Google Translate
[Danh từ]
dissonance

a combination of notes or chords that sounds harsh or unstable

sự không hòa hợp

sự không hòa hợp

Google Translate
[Danh từ]
consonance

the quality of harmony or agreement between notes or chords, often perceived as pleasant or stable

hòa âm

hòa âm

Google Translate
[Danh từ]
measure

any of the short sections consisting of musical beats located between two consecutive lines

thước, đoạn nhạc

thước, đoạn nhạc

Google Translate
[Danh từ]
interval

a dissimilarity in pitch between two notes

khoảng cách

khoảng cách

Google Translate
[Danh từ]
motif

a recurring theme of melodic or rhythmic arrangement of notes in a musical piece

mô típ, chủ đề

mô típ, chủ đề

Google Translate
[Danh từ]
musical expression

the use of dynamics, phrasing, tempo, articulation, and other interpretive elements by a performer to convey the emotional or artistic intent of a piece of music, adding depth, feeling, and individuality to the performance

biểu cảm âm nhạc, biểu cảm nghệ thuật

biểu cảm âm nhạc, biểu cảm nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
step

the interval between two consecutive pitches in a scale

quãng, bước

quãng, bước

Google Translate
[Danh từ]
harmony

notes of music played or sung in a combination that produces a pleasing effect

hài hòa

hài hòa

Google Translate
[Danh từ]
melody

the arrangement or succession of single musical notes in a tune or piece of music

giai điệu

giai điệu

Google Translate
[Danh từ]
notation

a system of written signs or symbols that are used in music or mathematics

ký hiệu âm nhạc, ký hiệu toán học

ký hiệu âm nhạc, ký hiệu toán học

Google Translate
[Danh từ]
rhythm

a strong repeated pattern of musical notes or sounds

nhịp

nhịp

Google Translate
[Danh từ]
timbre

the quality of a sound that is distinct from pitch, intensity and loudness

đặc trưng âm thanh, âm sắc

đặc trưng âm thanh, âm sắc

Google Translate
[Danh từ]
diminuendo

a slow and constant decrease in the volume of a musical piece

diminuendo

diminuendo

Google Translate
[Danh từ]
beat

the basic unit of time that serves as the foundation for rhythm

nhịp, đập

nhịp, đập

Google Translate
[Danh từ]
harmonic

a component of a musical sound that is produced alongside the fundamental pitch, contributing to the overall richness and timbre of the sound

hài hòa

hài hòa

Google Translate
[Danh từ]
stave

a set of horizontal lines and spaces on which musical notes are written

đường kẻ nhạc, stave

đường kẻ nhạc, stave

Google Translate
[Danh từ]
pulse

the rhythmic or metrical regularity and sense of timing that is created by a repeating pattern of beats

mạch, nhịp

mạch, nhịp

Google Translate
[Danh từ]
downbeat

the first beat of a measure, typically emphasized in terms of accentuation and providing a sense of rhythmic stability

nhịp chính, nhịp mạnh

nhịp chính, nhịp mạnh

Google Translate
[Danh từ]
tone

a vocal or musical sound with a particular pitch, intensity, and quality

giai điệu, âm thanh

giai điệu, âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
diatonic scale

a seven-note scale with a specific pattern of whole and half steps

thang âm điệu diatonic, thang âm bảy nốt diatonic

thang âm điệu diatonic, thang âm bảy nốt diatonic

Google Translate
[Danh từ]
discord

an unusual combination of musical notes that sound strange when played

sự bất hòa, không hòa hợp

sự bất hòa, không hòa hợp

Google Translate
[Danh từ]
unison

the simultaneous performance of the same pitch or note by multiple musicians or instruments

hòa thanh

hòa thanh

Google Translate
[Danh từ]
riff

a short, repeated musical pattern found in both jazz and popular music, serving as a prominent and recognizable element within a song or composition

riff, mẫu nhạc được lặp lại

riff, mẫu nhạc được lặp lại

Google Translate
[Danh từ]
tonality

the organization of pitches and chords around a central pitch, creating a sense of harmonic stability and establishing a key center

tính âm, âm điệu

tính âm, âm điệu

Google Translate
[Danh từ]
phrasing

the organization and shaping of musical phrases or sections to convey expression, emotion, and musical coherence

cụm từ, diễn đạt âm nhạc

cụm từ, diễn đạt âm nhạc

Google Translate
[Danh từ]
phrase

a musical unit or segment consisting of several notes played or sung together

câu nhạc, đoạn nhạc

câu nhạc, đoạn nhạc

Google Translate
[Danh từ]
tremolo

a rapid repetition of a single musical note or alternation between two notes

tremolo, tremolo

tremolo, tremolo

Google Translate
[Danh từ]
vibrato

a slight, rapid variation in pitch and intensity of a note

vibrato

vibrato

Google Translate
[Danh từ]
form

the overall structure or organization of a musical composition

hình thức, cấu trúc

hình thức, cấu trúc

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek