pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 4 - Bài học 8

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 4
to probe
[Động từ]

to examine or look for something, particularly using a small long instrument

thăm dò, khảo sát

thăm dò, khảo sát

Ex: Researchers probed the genetic makeup of the rare species to understand its evolutionary history .Các nhà nghiên cứu đã **thăm dò** cấu trúc di truyền của loài quý hiếm để hiểu lịch sử tiến hóa của nó.
probate
[Danh từ]

a process in which the validity of a will is legally proved

thủ tục chứng thực di chúc, quá trình pháp lý chứng minh tính hợp lệ của di chúc

thủ tục chứng thực di chúc, quá trình pháp lý chứng minh tính hợp lệ của di chúc

Ex: After his passing , the executor filed the will for probate in the local court .Sau khi ông qua đời, người thực hiện di chúc đã nộp di chúc để **chứng thực** tại tòa án địa phương.
probity
[Danh từ]

the quality of abiding by the highest moral principles

sự liêm chính, tính chính trực

sự liêm chính, tính chính trực

Ex: His probity in handling the company ’s finances earned him widespread respect .**Sự liêm chính** của anh ấy trong việc quản lý tài chính của công ty đã mang lại cho anh ấy sự tôn trọng rộng rãi.
to augment
[Động từ]

to add to something's value, effect, size, or amount

tăng cường, bổ sung

tăng cường, bổ sung

Ex: The city plans to augment public transportation services in the coming years .Thành phố dự định **tăng cường** dịch vụ giao thông công cộng trong những năm tới.
august
[Tính từ]

impressive and worthy of respect

uy nghiêm, oai nghiêm

uy nghiêm, oai nghiêm

Ex: The library housed an august collection of rare manuscripts and first editions.Thư viện lưu giữ một bộ sưu tập **uy nghiêm** gồm các bản thảo quý hiếm và ấn bản đầu tiên.
similitude
[Danh từ]

resemblance between people or things

sự giống nhau, sự tương tự

sự giống nhau, sự tương tự

Ex: The similitude between the ancient artifact and modern designs amazed the archaeologists .Sự **tương đồng** giữa hiện vật cổ và thiết kế hiện đại đã làm các nhà khảo cổ kinh ngạc.
to simulate
[Động từ]

to match the same qualities as someone or something

mô phỏng, tái tạo

mô phỏng, tái tạo

Ex: The medical students practiced on a mannequin that simulates human responses during surgery .Các sinh viên y khoa đã thực hành trên một ma-nơ-canh **mô phỏng** phản ứng của con người trong khi phẫu thuật.
simile
[Danh từ]

a word or phrase that compares two things or people, highlighting the similarities, often introduced by 'like' or 'as'

so sánh, ví von

so sánh, ví von

Ex: The poet 's use of a simile comparing the stars to diamonds in the sky adds a touch of beauty and sparkle to the nighttime landscape .Việc nhà thơ sử dụng **phép so sánh** so sánh những ngôi sao với kim cương trên bầu trời làm tăng thêm vẻ đẹp và sự lấp lánh cho cảnh quan ban đêm.
simultaneous
[Tính từ]

taking place at precisely the same time

đồng thời, cùng lúc

đồng thời, cùng lúc

Ex: The conference featured simultaneous translation into multiple languages to accommodate international attendees .Hội nghị có phiên dịch **đồng thời** sang nhiều ngôn ngữ để phục vụ các đại biểu quốc tế.
to discombobulate
[Động từ]

to confuse someone, causing them to feel disoriented or unable to think clearly

làm bối rối, làm mất phương hướng

làm bối rối, làm mất phương hướng

Ex: The unfamiliar surroundings discombobulated the new employees , making it hard for them to adjust .Môi trường xa lạ đã **làm bối rối** những nhân viên mới, khiến họ khó thích nghi.
to disconcert
[Động từ]

to unsettle someone, causing them to become stressed or lose their confidence

làm bối rối, làm mất tự tin

làm bối rối, làm mất tự tin

Ex: The unusual behavior of the usually calm colleague disconcerted the entire office .Hành vi khác thường của đồng nghiệp thường bình tĩnh **làm bối rối** cả văn phòng.
disconsolate
[Tính từ]

so sad that makes comforting very difficult

buồn bã không thể an ủi, vô cùng đau khổ

buồn bã không thể an ủi, vô cùng đau khổ

Ex: Even with her family around her , she remained disconsolate, unable to shake off the sadness .Ngay cả khi gia đình ở bên cạnh, cô ấy vẫn **buồn bã không nguôi**, không thể gạt bỏ nỗi buồn.
discontinuance
[Danh từ]

the act of stopping something

sự ngừng lại, sự chấm dứt

sự ngừng lại, sự chấm dứt

Ex: Due to financial constraints , the discontinuance of the project was inevitable .Do hạn chế tài chính, việc **ngừng** dự án là không thể tránh khỏi.
discreet
[Tính từ]

careful and modest in behavior, showing wise self-restraint and avoiding unnecessary attention

kín đáo, thận trọng

kín đáo, thận trọng

Ex: She handled the situation with discreet tact , ensuring that no one felt embarrassed or uncomfortable .Cô ấy xử lý tình huống với **sự khéo léo kín đáo**, đảm bảo rằng không ai cảm thấy xấu hổ hoặc khó chịu.
discrepant
[Tính từ]

having no agreement with something

không phù hợp, mâu thuẫn

không phù hợp, mâu thuẫn

Ex: The discrepant answers given by the team members revealed a lack of communication.Những câu trả lời **không thống nhất** được đưa ra bởi các thành viên trong nhóm đã tiết lộ sự thiếu giao tiếp.
asunder
[Trạng từ]

into separate pieces

thành từng mảnh, vỡ vụn

thành từng mảnh, vỡ vụn

Ex: The rivalry between the two factions threatened to tear the organization asunder.Sự cạnh tranh giữa hai phe đe dọa xé tan tổ chức **thành từng mảnh**.
astute
[Tính từ]

having a clever and practical ability to make wise and effective decisions

khôn ngoan, sắc sảo

khôn ngoan, sắc sảo

Ex: The manager 's astute leadership skills guided the team through challenging projects .Kỹ năng lãnh đạo **sắc sảo** của người quản lý đã hướng dẫn đội vượt qua các dự án đầy thách thức.
to assuage
[Động từ]

to satisfy the feeling of thirst or hunger

làm dịu, thỏa mãn

làm dịu, thỏa mãn

Ex: The fruit juice quickly assuaged her thirst , making her feel refreshed .Nước ép trái cây nhanh chóng **làm dịu** cơn khát của cô ấy, khiến cô ấy cảm thấy sảng khoái.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 4
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek