pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 4 - Bài 19

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 4
expectancy
[Danh từ]

the state of anticipating or looking forward to something

sự mong đợi, hy vọng

sự mong đợi, hy vọng

Ex: An air of expectancy filled the room as the students prepared for the final announcement .Không khí **mong đợi** tràn ngập căn phòng khi các sinh viên chuẩn bị cho thông báo cuối cùng.
to expectorate
[Động từ]

to cough and spit a kind of thick, liquid substance out of the lungs

khạc đờm, nhổ

khạc đờm, nhổ

Ex: The patient was told to expectorate the mucus to clear his airways .Bệnh nhân được yêu cầu **khạc đờm** để làm thông thoáng đường thở.
disunion
[Danh từ]

the separation of an alliance

sự chia rẽ, sự phân ly

sự chia rẽ, sự phân ly

Ex: The treaty aimed to repair the disunion caused by years of mistrust and conflict .Hiệp ước nhằm mục đích sửa chữa sự **chia rẽ** gây ra bởi nhiều năm nghi ngờ và xung đột.
to distrust
[Động từ]

to have no trust in someone or something

không tin tưởng, nghi ngờ

không tin tưởng, nghi ngờ

Ex: He distrusted the news source , suspecting it of spreading biased information .Anh ta không tin tưởng vào nguồn tin, nghi ngờ nó lan truyền thông tin thiên vị.
distraught
[Tính từ]

very upset and overwhelmed with strong emotions like sadness, worry, or despair

đau khổ, bối rối

đau khổ, bối rối

Ex: She was distraught with worry when her child did n't come home on time .Cô ấy **đau khổ** vì lo lắng khi con mình không về nhà đúng giờ.
to distrain
[Động từ]

to legally take someone’s property instead of the money they are owed

tịch thu, phong tỏa

tịch thu, phong tỏa

Ex: Failing to reach an agreement , the creditor decided to distrain the debtor ’s equipment to recover the outstanding amount .Không đạt được thỏa thuận, chủ nợ quyết định **tịch thu** thiết bị của con nợ để thu hồi số tiền còn nợ.
corps
[Danh từ]

a subdivision of army consisting of two or more divisions

quân đoàn, binh đoàn

quân đoàn, binh đoàn

Ex: The corps was strategically positioned to launch an attack from multiple fronts , ensuring a swift victory .**Quân đoàn** được bố trí chiến lược để phát động tấn công từ nhiều mặt trận, đảm bảo chiến thắng nhanh chóng.
corporeal
[Tính từ]

existing in a physical form

thuộc về thể xác, vật chất

thuộc về thể xác, vật chất

Ex: His corporeal form seemed to vanish into thin air , leaving only his shadow behind .Hình dạng **thể xác** của anh ấy dường như biến mất vào không khí, chỉ để lại cái bóng phía sau.
corporate
[Tính từ]

involving a large company

thuộc tập đoàn, công ty

thuộc tập đoàn, công ty

Ex: Corporate taxes play a significant role in government revenue collection .Thuế **doanh nghiệp** đóng một vai trò quan trọng trong việc thu ngân sách nhà nước.
corporal
[Tính từ]

having or existing in bodily form

thuộc về thể xác, vật lý

thuộc về thể xác, vật lý

Ex: The scientist studied the corporal reactions of the body to various environmental factors .Nhà khoa học đã nghiên cứu các phản ứng **thể chất** của cơ thể đối với các yếu tố môi trường khác nhau.
sensation
[Danh từ]

a physical perception caused by an outside stimulus or something being in touch with the body

cảm giác, nhận thức

cảm giác, nhận thức

Ex: The sensation of the soft sand beneath her feet was relaxing .**Cảm giác** của cát mềm dưới chân cô ấy thật thư giãn.
sensibility
[Danh từ]

the capacity to deeply appreciate and react to complicated emotional or aesthetic impacts

sự nhạy cảm, khả năng cảm nhận

sự nhạy cảm, khả năng cảm nhận

Ex: He showed great sensibility in responding to the complex themes of the film .Anh ấy đã thể hiện **sự nhạy cảm** lớn khi phản ứng với các chủ đề phức tạp của bộ phim.
sensorium
[Danh từ]

a part of the brain assigned to receive and interpret the sensory signals

sensorium, trung tâm cảm giác

sensorium, trung tâm cảm giác

Ex: The study of the sensorium helps scientists understand how the brain processes touch , sight , and sound .Nghiên cứu về **sensorium** giúp các nhà khoa học hiểu cách não bộ xử lý xúc giác, thị giác và thính giác.
sensory
[Tính từ]

(of nerves) receiving sensory information and transferring it to the central nervous system

giác quan, cảm giác

giác quan, cảm giác

Ex: Damage to sensory nerves can impair the ability to feel sensations such as heat or cold.Tổn thương dây thần kinh **cảm giác** có thể làm suy giảm khả năng cảm nhận các cảm giác như nóng hoặc lạnh.
sensual
[Tính từ]

relating to or involving the senses or physical sensation

nhục cảm, thuộc về giác quan

nhục cảm, thuộc về giác quan

Ex: She found the sensual taste of dark chocolate incredibly satisfying .Cô ấy thấy vị **gợi cảm** của sô cô la đen vô cùng thỏa mãn.
sensuous
[Tính từ]

pleasing and attractive to the senses

gợi cảm, khoái lạc

gợi cảm, khoái lạc

Ex: The sensuous painting depicted a serene landscape , evoking calmness in all who viewed it .Bức tranh **gợi cảm** mô tả một phong cảnh thanh bình, gợi lên sự bình yên trong tất cả những ai ngắm nhìn nó.
athirst
[Tính từ]

having an extreme desire

khát khao, khao khát

khát khao, khao khát

Ex: After hearing the exciting news , he became athirst for success and recognition .Sau khi nghe tin tức thú vị, anh ấy trở nên **khát khao** thành công và sự công nhận.
athwart
[Trạng từ]

from side to side and in a slanting manner

chéo qua, nghiêng

chéo qua, nghiêng

Ex: The lightning streaked athwart the sky, illuminating the entire landscape.Tia chớp lướt **chéo ngang** bầu trời, chiếu sáng toàn bộ cảnh quan.
astral
[Tính từ]

relating to the stars or celestial bodies

thuộc về sao, thuộc về thiên thể

thuộc về sao, thuộc về thiên thể

Ex: Astral bodies like stars and planets have fascinated humans for millennia.Các thiên thể **astral** như sao và hành tinh đã mê hoặc con người trong hàng thiên niên kỷ.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 4
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek