pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 4 - Bài 16

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 4
multifarious
[Tính từ]

containing numerous diverse parts or aspects

đa dạng, nhiều mặt

đa dạng, nhiều mặt

Ex: His multifarious talents include playing multiple instruments and speaking several languages .Tài năng **đa dạng** của anh ấy bao gồm chơi nhiều nhạc cụ và nói được nhiều thứ tiếng.
multiform
[Tính từ]

having many different forms

đa dạng, nhiều hình thức

đa dạng, nhiều hình thức

Ex: The multiform cultures within the country contributed to a rich and diverse national identity.Các nền văn hóa **đa dạng** trong nước đã góp phần tạo nên một bản sắc dân tộc phong phú và đa dạng.
multiplicity
[Danh từ]

a great number

sự đa dạng, nhiều

sự đa dạng, nhiều

Ex: The multiplicity of colors in the painting gave it a vibrant , dynamic feel .Sự **đa dạng** của màu sắc trong bức tranh mang lại cảm giác sống động, năng động.
potable
[Tính từ]

(of water) safe for consumption

có thể uống được, an toàn để uống

có thể uống được, an toàn để uống

Ex: The city invested in a new treatment plant to ensure that all tap water was potable.Thành phố đã đầu tư vào một nhà máy xử lý mới để đảm bảo rằng tất cả nước máy đều **uống được**.
potency
[Danh từ]

the power to have an impact on others

sức mạnh, hiệu quả

sức mạnh, hiệu quả

Ex: The potency of her argument was undeniable , leaving her opponents speechless .**Sức mạnh** trong lập luận của cô ấy là không thể phủ nhận, khiến đối thủ của cô ấy không thể nói gì.
potent
[Tính từ]

having great power, effectiveness, or influence to produce a desired result

mạnh mẽ, hiệu quả

mạnh mẽ, hiệu quả

Ex: The potent leader inspired his followers with powerful speeches .
impotent
[Tính từ]

not possessing the power or ability to affect a situation

bất lực, vô dụng

bất lực, vô dụng

Ex: The company ’s impotent efforts to recover from the scandal only made matters worse .Những nỗ lực **bất lực** của công ty để phục hồi sau scandal chỉ làm mọi thứ tồi tệ hơn.
potentate
[Danh từ]

someone who rules over people and possesses absolute control and power

bạo chúa, người cai trị

bạo chúa, người cai trị

Ex: The potentate’s decisions were implemented without question , reflecting his total control over the government .Các quyết định của **bạo chúa** được thực hiện mà không cần hỏi, phản ánh sự kiểm soát hoàn toàn của ông đối với chính phủ.
potential
[Tính từ]

having the possibility to develop or be developed into something particular in the future

tiềm năng, có khả năng

tiềm năng, có khả năng

Ex: They discussed potential candidates for the vacant position .Họ đã thảo luận về các ứng viên **tiềm năng** cho vị trí còn trống.
potion
[Danh từ]

a liquid mixture with healing, magical, or poisonous effects

thuốc, rượu tiên

thuốc, rượu tiên

Ex: The healer offered her a potion made from rare herbs , claiming it would ease the pain .Người chữa bệnh đã tặng cô ấy một **liều thuốc** làm từ các loại thảo mộc quý hiếm, tuyên bố rằng nó sẽ làm dịu cơn đau.
atypical
[Tính từ]

differing from what is usual, expected, or standard

không điển hình, bất thường

không điển hình, bất thường

Ex: His atypical behavior raised concerns among his friends .Hành vi **không điển hình** của anh ấy đã gây ra lo ngại trong số bạn bè của anh ấy.
to atrophy
[Động từ]

to gradually decline, typically due to lack of use, nourishment, or stimulation

teo đi, suy thoái

teo đi, suy thoái

Ex: The business was slowly atrophying as market trends shifted .Doanh nghiệp đang dần **teo đi** khi xu hướng thị trường thay đổi.
atheist
[Tính từ]

relating to beliefs which deny the existence of God or any gods

vô thần, người vô thần

vô thần, người vô thần

Ex: The atheist philosopher argued that morality does not require a belief in God .Nhà triết học **vô thần** lập luận rằng đạo đức không đòi hỏi niềm tin vào Chúa.
bon mot
[Danh từ]

a smart and funny comment

lời bông đùa thông minh,  nhận xét thông minh và hài hước

lời bông đùa thông minh, nhận xét thông minh và hài hước

Ex: At the party , his bon mot made him the center of attention , impressing everyone with his quick humor .Tại bữa tiệc, **bon mot** của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành trung tâm của sự chú ý, gây ấn tượng với mọi người bằng sự hài hước nhanh nhẹn của mình.
bona fide
[Tính từ]

genuine and not fake

chính hãng, xác thực

chính hãng, xác thực

Ex: The historian provided bona fide evidence to support his groundbreaking theory .Nhà sử học đã cung cấp bằng chứng **bona fide** để hỗ trợ lý thuyết đột phá của mình.
cycloid
[Tính từ]

(of a curve) formed by a point on a circle rolling on a line

cycloid, dạng cycloid

cycloid, dạng cycloid

Ex: The wheel’s rotation generated a cycloid path, which was analyzed to determine its efficiency in motion.Sự quay của bánh xe tạo ra một đường **cycloid**, được phân tích để xác định hiệu quả của nó trong chuyển động.
cygnet
[Danh từ]

a newly-hatched swan

thiên nga con, thiên nga non

thiên nga con, thiên nga non

Ex: As the cygnet grew , its feathers began to change , slowly turning from gray to white .Khi **thiên nga con** lớn lên, lông của nó bắt đầu thay đổi, dần dần chuyển từ màu xám sang trắng.
cynosure
[Danh từ]

something or someone that is the center of attraction or admiration

Tâm điểm chú ý, Trung tâm ngưỡng mộ

Tâm điểm chú ý, Trung tâm ngưỡng mộ

Ex: The majestic mountain peak stood as the cynosure of the landscape , visible from miles away .Đỉnh núi hùng vĩ đứng như là **cynosure** của cảnh quan, có thể nhìn thấy từ hàng dặm xa.
offhand
[Trạng từ]

In a dismissive or indifferent manner

một cách thờ ơ, một cách hờ hững

một cách thờ ơ, một cách hờ hững

Ex: He mentioned the error offhand, without acknowledging the impact it had on the project.Anh ấy đề cập đến lỗi **một cách bất cẩn**, mà không thừa nhận tác động của nó đến dự án.
offshoot
[Danh từ]

a new development that grows out of an existing situation, concept, or organization, typically as a natural progression or consequence

nhánh, sản phẩm phụ

nhánh, sản phẩm phụ

Ex: The charity 's educational program became an offshoot of its original mission to provide food .Chương trình giáo dục của tổ chức từ thiện đã trở thành một **nhánh** của sứ mệnh ban đầu là cung cấp thực phẩm.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 4
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek