pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 4 - Bài 4

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 4
indemnity

a sum of money paid in compensation for loss or injury

bồi thường, đuổi bồi thường

bồi thường, đuổi bồi thường

Google Translate
[Danh từ]
to indemnify

to repay someone for financial loss, damage, etc. that they have experienced

bồi thường, đền bù

bồi thường, đền bù

Google Translate
[Động từ]
to apportion

distribute according to a plan or set apart for a special purpose

phân phối, chỉ định

phân phối, chỉ định

Google Translate
[Động từ]
to appertain

be a part or attribute of

thuộc về, liên quan đến

thuộc về, liên quan đến

Google Translate
[Động từ]
to scrutinize

to examine something closely and carefully in order to find errors

kiểm tra kỹ, xem xét cẩn thận

kiểm tra kỹ, xem xét cẩn thận

Google Translate
[Động từ]
scurrilous

expressing offensive reproach

vô văn hóa, lăng mạ

vô văn hóa, lăng mạ

Google Translate
[Tính từ]
to conspire

engage in plotting or enter into a conspiracy, swear together

âm thầm cấu kết, kết bè

âm thầm cấu kết, kết bè

Google Translate
[Động từ]
conspirator

a person involved in a conspiracy

kẻ âm mưu, người đồng phạm

kẻ âm mưu, người đồng phạm

Google Translate
[Danh từ]
conspicuous

standing out and easy to see or notice

nổi bật, rõ rệt

nổi bật, rõ rệt

Google Translate
[Tính từ]
subterranean

existing, operating, or happening in secrecy or obscurity

ngầm, bí mật

ngầm, bí mật

Google Translate
[Tính từ]
subtrahend

the number to be subtracted from the minuend

số bị trừ, số cần trừ

số bị trừ, số cần trừ

Google Translate
[Danh từ]
subtle

hard to notice or detect

tinh tế, khó nhận biết

tinh tế, khó nhận biết

Google Translate
[Tính từ]
subterfuge

the use of deceptive methods or devices to achieve something

mưu mẹo

mưu mẹo

Google Translate
[Danh từ]
to subtend

be opposite to; of angles and sides, in geometry

đối diện với, duỗi ra

đối diện với, duỗi ra

Google Translate
[Động từ]
anachronism

*** a person, a custom or an idea that seems old-fashioned and does not belong to the present

thời gian bất hợp lý

thời gian bất hợp lý

Google Translate
[Danh từ]
analgesic

capable of relieving pain

giảm đau, thuốc giảm đau

giảm đau, thuốc giảm đau

Google Translate
[Tính từ]
anarchy

the state of an organization or country that is lacking in order, authority, or control

anarchy

anarchy

Google Translate
[Danh từ]
anathema

someone that is said to bring misery or distress as they are cursed by pope or council of the Church

nguyền rủa, anathema

nguyền rủa, anathema

Google Translate
[Danh từ]
anatomy

the branch of science that is concerned with the physical structure of humans, animals, or plants

giải phẫu

giải phẫu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek