Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7) - Health
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Sức khỏe cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
medical treatment aimed at restoring physical function or ability, often after injury, illness, or disability
kiểm tra sức khỏe
Bác sĩ khuyên nên đi kiểm tra sức khỏe để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật.
sức bền
Sức bền của võ sĩ đã giúp anh ta chịu đựng được những đòn tấn công không ngừng của đối thủ.
vệ sinh
Vệ sinh răng miệng bao gồm đánh răng thường xuyên để duy trì sức khỏe răng miệng.
chánh niệm
Hội thảo về chánh niệm đã dạy các thành viên cách ở lại trong hiện tại.
sự trao đổi chất
Tập thể dục đều đặn có thể tăng cường sự trao đổi chất, giúp đốt cháy calo hiệu quả hơn.
sự phát triển
Sự phát triển cá nhân thường liên quan đến việc bước ra khỏi vùng an toàn để theo đuổi những thử thách mới.
bảo hiểm y tế
Kế hoạch bảo hiểm y tế của John đã chi trả phần lớn chi phí bệnh viện của anh ấy trong một lần ốm gần đây.
a healthy, cheerful, or youthful glow on a person's face
lấy lại
Cô ấy nhẹ nhõm khi lấy lại được chiếc ví bị mất từ phòng đồ thất lạc.
hồi phục
Với cách điều trị thích hợp, hầu hết mọi người có thể khỏi cảm lạnh thông thường trong vòng một tuần.
sinh lực
Một chế độ ăn cân bằng với thực phẩm bổ dưỡng hỗ trợ sinh lực của cơ thể, cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu.