pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 6-7) - Các môn thể thao

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Thể thao cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
taekwondo

a Korean martial art characterized by its emphasis on high kicks and jumping and spinning kicks

taekwondo, taekwondo (nghệ thuật võ thuật Hàn Quốc)

taekwondo, taekwondo (nghệ thuật võ thuật Hàn Quốc)

Google Translate
[Danh từ]
fencing

a martial art in which two people fight using long and thin swords

đấu kiếm

đấu kiếm

Google Translate
[Danh từ]
archery

a martial art and sport that is practiced using arrows and bows

bắn cung

bắn cung

Google Translate
[Danh từ]
rowing

a sport in which a boat is propelled through water using long poles called oars

chèo thuyền, thể thao chèo thuyền

chèo thuyền, thể thao chèo thuyền

Google Translate
[Danh từ]
rally

a motorsport race where drivers navigate varied terrains in a series of timed stages

rally, cuộc đua rally

rally, cuộc đua rally

Google Translate
[Danh từ]
sailing

the practice of riding a boat as a hobby

buồm, chèo thuyền

buồm, chèo thuyền

Google Translate
[Danh từ]
snowboarding

a winter sport or activity in which the participant stands on a board and glides over snow, typically on a mountainside

trượt ván tuyết, môn thể thao trượt tuyết

trượt ván tuyết, môn thể thao trượt tuyết

Google Translate
[Danh từ]
surfing

the sport or activity of riding a surfboard to move on waves

lướt sóng, lướt ván

lướt sóng, lướt ván

Google Translate
[Danh từ]
weightlifting

a sport where participants lift heavy weights in predefined movements or exercises

cử tạ, thể dục thể hình

cử tạ, thể dục thể hình

Google Translate
[Danh từ]
aerobics

a type of exercise that is designed to make one's lungs and heart stronger, often performed with music

thể dục nhịp điệu

thể dục nhịp điệu

Google Translate
[Danh từ]
Pilates

a form of exercise that focuses on strengthening and toning the body, improving flexibility, and enhancing posture through a series of controlled movements

Pilates

Pilates

Google Translate
[Danh từ]
gliding

a sport where pilots fly unpowered aircrafts, using air currents to remain airborne

lướt, bay không động cơ

lướt, bay không động cơ

Google Translate
[Danh từ]
paragliding

the practice of falling or jumping off height to float in the air using a parachute as a sport or hobby

thể thao dù lượn

thể thao dù lượn

Google Translate
[Danh từ]
windsurfing

the activity or sport of sailing on water by standing on a special board with a sail attached to it

lướt sóng có gió, lướt sóng

lướt sóng có gió, lướt sóng

Google Translate
[Danh từ]
scuba diving

the act or sport of swimming underwater, using special equipment such as an oxygen tank, etc.

lặn khí, lặn scuba

lặn khí, lặn scuba

Google Translate
[Danh từ]
snorkeling

the activity of swimming beneath the water's surface while breathing through a hollow tube named a snorkel

lặn biển, lặn bằng snorkel

lặn biển, lặn bằng snorkel

Google Translate
[Danh từ]
skydiving

the activity or sport in which individuals jump from a flying aircraft and do special moves while falling before opening their parachute at a specified distance to land on the ground

nhảy dù, thể thao nhảy dù

nhảy dù, thể thao nhảy dù

Google Translate
[Danh từ]
parkour

the sport or activity of moving through an area, particularly an urban area, by running, jumping, and climbing over, under, or around different obstacles

parkour, nghệ thuật di chuyển

parkour, nghệ thuật di chuyển

Google Translate
[Danh từ]
marathon

a running race of 26 miles or 42 kilometers

marathon

marathon

Google Translate
[Danh từ]
netball

a team sport where players pass a ball without dribbling to shoot it into a raised netted goal

netball

netball

Google Translate
[Danh từ]
softball

a game similar to baseball but on a smaller field in which players use a larger and softer ball

softball

softball

Google Translate
[Danh từ]
polo

a team sport played on horseback where players use mallets to hit a ball into the opposing team's goal

polo

polo

Google Translate
[Danh từ]
powerlifting

a strength sport consisting of three lifts: the squat, bench press, and deadlift

powerlifting, cử tạ sức mạnh

powerlifting, cử tạ sức mạnh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek