luật
Cảnh sát giải thích luật giao thông cho tài xế mới.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Luật cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
luật
Cảnh sát giải thích luật giao thông cho tài xế mới.
luật sư
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ ở trường luật, cuối cùng anh ấy đã trở thành một luật sư được cấp phép và mở văn phòng riêng.
thẩm phán
Cô ấy được bổ nhiệm làm thẩm phán liên bang bởi tổng thống.
nhân chứng
Cô ấy được gọi lên bục như một nhân chứng quan trọng trong phiên tòa xét xử vụ án mạng.
lời khai
Bồi thẩm đoàn đã xem xét cẩn thận lời khai của nhân chứng trong quá trình thảo luận.
bằng chứng
Dấu vân tay trên vũ khí đã trở thành bằng chứng quan trọng trong việc chứng minh sự liên quan của bị cáo đến tội ác.
lời thề
Anh ấy đã thề thề tuân thủ luật pháp và phục vụ cộng đồng với sự chính trực.
nhiệm vụ
Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ của mình bằng cách hoàn thành dự án được giao đúng hạn.
phiên tòa
Cô ấy lo lắng về phiên tòa sắp tới của mình và hy vọng rằng bồi thẩm đoàn sẽ tin vào sự vô tội của cô.
ban giám khảo
Trong phiên tòa, bồi thẩm đoàn đã lắng nghe cẩn thận lời khai từ cả hai phía.
the exercise of judgment in determining rights, duties, or assigning rewards and punishments
án
Tòa án đã giảm án của cô ấy do cư xử tốt.
dự luật
Sau nhiều cuộc tranh luận, dự luật đã được thông qua và trở thành luật.
thẩm quyền
Cảnh sát địa phương không có thẩm quyền đối với tội phạm xảy ra trên tài sản liên bang.
di chúc
Luật sư đọc di chúc to cho gia đình nghe sau đám tang.
đơn kiến nghị
Các học sinh đã bắt đầu một kiến nghị yêu cầu các bữa trưa ở trường lành mạnh hơn.
lời khai
Công tố viên đã đề nghị một thỏa thuận nhận tội để giải quyết vụ án mà không cần ra tòa.
kết án
Tòa án sẽ tuyên án cá nhân bị kết tội lừa đảo vào tuần tới.
buộc tội
Các nhân viên thực thi pháp luật có thể buộc tội cá nhân xâm phạm nếu họ vào khu vực hạn chế.
kết án
Thẩm phán đã kết án chính trị gia tham nhũng mức án tối đa theo quy định của pháp luật.
vi phạm
Những cá nhân vi phạm luật giao thông có nguy cơ bị phạt tiền và hình phạt.
áp dụng
Hiệu trưởng mới cam kết sẽ thực thi nghiêm túc chính sách quy định trang phục của trường.
cải cách
Chính phủ đang cải cách mã số thuế để thúc đẩy sự công bằng và kích thích tăng trưởng kinh tế.
thẩm vấn
Điều tra viên đã dành hàng giờ để thẩm vấn nghi phạm để làm sáng tỏ động cơ đằng sau vụ việc.
kết án
Tòa án dự kiến sẽ kết án nghi phạm dựa trên bằng chứng được trình bày.
luật sư
Cô ấy đã thuê luật sư giỏi nhất mà cô ấy có thể chi trả cho phiên tòa.
bồi thường
Các nạn nhân của vụ lừa đảo đã nhận được bồi thường tài chính sau một cuộc chiến pháp lý kéo dài.
bãi bỏ
Họ đã bỏ phiếu để bãi bỏ quy định lỗi thời.
hợp pháp hóa
Trong những năm 1990, một số quốc gia đang trong quá trình hợp pháp hóa cờ bạc để thúc đẩy du lịch.