pattern

IELTS Học Thuật (Band 8 Trở Lên) - Tâm lý

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tâm lý học cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (8)
schizophrenia

a chronic mental disorder in which a person's ability to think, feel or behave is affected, often associated with the distortion of reality

tâm thần phân liệt

tâm thần phân liệt

Google Translate
[Danh từ]
neurosis

a mental condition that is not caused by organic disease in which one is constantly anxious, worried, and stressed

chứng thần kinh loạn

chứng thần kinh loạn

Google Translate
[Danh từ]
dissociation

a psychological and neurological process involving a separation or disconnection of thoughts, memories, identity, or consciousness, often as a response to trauma or stress

sự phân ly (tâm lý học)

sự phân ly (tâm lý học)

Google Translate
[Danh từ]
cognitive behavioral therapy

a psychotherapy that targets negative thoughts and behaviors to address mental health issues

liệu pháp hành vi nhận thức

liệu pháp hành vi nhận thức

Google Translate
[Danh từ]
psyche

the entirety of the human mind, including conscious and unconscious elements, thoughts, feelings, and behaviors

tâm lý

tâm lý

Google Translate
[Danh từ]
psychosis

a severe mental condition in which the patient loses contact with external reality

bịnh tinh thần

bịnh tinh thần

Google Translate
[Danh từ]
catharsis

(psychology) the process of relieving a complex by bringing it to consciousness and directly addressing it

chỉ sự cãm xúc

chỉ sự cãm xúc

Google Translate
[Danh từ]
body dysmorphic disorder

a psychological disorder that causes a person to spend a lot of time thinking obsessively about the imaginary imperfections in their appearance

mối quan tâm ám ảnh với những khuyết điểm về ngoại hình của một người

mối quan tâm ám ảnh với những khuyết điểm về ngoại hình của một người

Google Translate
[Danh từ]
obsessive-compulsive disorder

a disorder causing a person to have recurring unwanted thoughts or to do something such as cleaning or checking on something over and over

chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế

chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế

Google Translate
[Danh từ]
post-traumatic stress disorder

a disorder that is formed in a person who has experienced a very shocking or frightening event, causing them to have nightmares or flashbacks from the event

Dẫn tới chấn thương tâm lý

Dẫn tới chấn thương tâm lý

Google Translate
[Danh từ]
attention deficit hyperactivity disorder

a condition, experienced mostly by children, making them seem restless, unable to keep focus, and act impulsively

rối loạn tăng động giảm chú ý

rối loạn tăng động giảm chú ý

Google Translate
[Danh từ]
psychotic

someone who suffers from psychosis

tâm thần

tâm thần

Google Translate
[Danh từ]
borderline personality disorder

a mental illness that causes a person to act impulsively, to experience severe shifts in mood, and to be unable to form interpersonal relationships

rối loạn nhân cách thể bất định

rối loạn nhân cách thể bất định

Google Translate
[Danh từ]
dissociative identity disorder

a psychological condition in which there are more than one personality in a person, each personality has different memories and patterns of behavior

rối loạn nhận dạng phân ly

rối loạn nhận dạng phân ly

Google Translate
[Danh từ]
coping mechanism

a strategy or behavior used to manage or counteract challenging emotions, thoughts, or situations

cơ chế phòng vệ

cơ chế phòng vệ

Google Translate
[Danh từ]
defense mechanism

an unconscious mental strategy individuals use to cope with anxiety, discomfort, or threatening emotions

cơ chế phòng vệ

cơ chế phòng vệ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek