pattern

IELTS Học Thuật (Band 8 Trở Lên) - Cảnh quan và Địa lý

Tại đây, các bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Phong cảnh và Địa lý cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (8)
strait

a narrow passage of water connecting two larger bodies of water, often linking two seas or an inlet with a larger expanse of water

eo biển

eo biển

Google Translate
[Danh từ]
glacier

a large mass of ice that forms over long periods of time, especially in polar regions or high mountains

băng hà

băng hà

Google Translate
[Danh từ]
savannah

an expansive flat land covered in grass, scattered with trees, and found in tropical or subtropical areas

đồng bằng có cây rải rác

đồng bằng có cây rải rác

Google Translate
[Danh từ]
meridian

one of the imaginary lines between the North Pole and the South Pole, drawn on maps to help pinpoint a location

cực điểm

cực điểm

Google Translate
[Danh từ]
topography

the arrangement of the natural and artificial physical features of an area, including elevation, slope, landforms, and bodies of water

phép họa đồ

phép họa đồ

Google Translate
[Danh từ]
cartography

a branch of science and art that consists of creating maps

phép vẻ đồ bản

phép vẻ đồ bản

Google Translate
[Danh từ]
atoll

a circular coral reef with a lagoon in the middle

đảo san hô

đảo san hô

Google Translate
[Danh từ]
creek

a narrow, shallow watercourse, often flowing through a confined natural channel

khe núi

khe núi

Google Translate
[Danh từ]
tributary

a watercourse that flows into a larger river or body of water

sông nhánh

sông nhánh

Google Translate
[Danh từ]
marsh

an area of soft, wet, low-lying land, typically characterized by grasses and other non-woody plants, and often found at the edges of lakes, rivers, or coastal areas

đầm lầy

đầm lầy

Google Translate
[Danh từ]
escarpment

a steep, high slope or cliff formed by erosion

vực sâu giống như bức tường được tạo ra bởi sự xói mòn của một lớp đá

vực sâu giống như bức tường được tạo ra bởi sự xói mòn của một lớp đá

Google Translate
[Danh từ]
butte

a hill with steep, flat sides and a flat top, often found in desert areas

đồi bằng phẳng

đồi bằng phẳng

Google Translate
[Danh từ]
cataract

a large waterfall where water rushes forcefully over a height

thác nước

thác nước

Google Translate
[Danh từ]
crater

the round top of a volcano

chổ đất trủng

chổ đất trủng

Google Translate
[Danh từ]
estuary

the part of a river that is wide and where it meets the sea

cửa sông

cửa sông

Google Translate
[Danh từ]
fjord

a steep, deep, and narrow sea inlet surrounded by tall cliffs, created by a glacier

vịnh nhỏ

vịnh nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
geyser

a natural hot spring that periodically erupts with a column of boiling water and steam due to underground volcanic activity

tánh kỳ dị

tánh kỳ dị

Google Translate
[Danh từ]
isthmus

a narrow piece of land with water on each side that connects two larger areas

con đường hoặc đường hẹp

con đường hoặc đường hẹp

Google Translate
[Danh từ]
lagoon

a shallow body of water separated from a larger body of water, often by a barrier island, coral reef, or sandbar

hồ nước mặn ở gần biển

hồ nước mặn ở gần biển

Google Translate
[Danh từ]
precipice

a steep cliff or edge of a rock face, often with a significant drop

đứng

đứng

Google Translate
[Danh từ]
ravine

a deep narrow valley with steep sides, usually worn by a stream

khe nước

khe nước

Google Translate
[Danh từ]
altitude

the distance between an object or point and sea level

bề cao

bề cao

Google Translate
[Danh từ]
knoll

a small, rounded hill or mound, often found in a grassy or wooded area

Đồi nhỏ

Đồi nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
terrain

an area of land, particularly in reference to its physical or natural features

chổ đóng quân

chổ đóng quân

Google Translate
[Danh từ]
boulder

a large rock, usually one that has been shaped by natural forces such as water or ice

đá cuội

đá cuội

Google Translate
[Danh từ]
shingle

a beach or shoreline covered with small, smooth, rounded stones or pebbles, typically found along coasts or riverbanks

bản hiệu nhỏ

bản hiệu nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
cape

a large, pointed piece of land that extends into a sea, ocean, or other large body of water

lô đất nằm trong nước

lô đất nằm trong nước

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek