pattern

Động từ chuyển động - Động từ cho phong trào trên chân

Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến chuyển động khi đi bộ như "đi lang thang", "đi dạo" và "đi bộ".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Verbs of Movement
to walk

to move forward at a regular speed by placing our feet in front of each other one by one

đi

đi

Google Translate
[Động từ]
to tread

to move along a path, surface, or area by taking steps

bước đi

bước đi

Google Translate
[Động từ]
to clump

to move with heavy or awkward steps, often in a manner that lacks grace or coordination

đi lang thang

đi lang thang

Google Translate
[Động từ]
to pace

to walk back and forth in a small area at a fixed speed, often due to anxiety or being deep in thought

đi qua đi lại

đi qua đi lại

Google Translate
[Động từ]
to roam

to go from one place to another with no specific destination or purpose in mind

lang thang

lang thang

Google Translate
[Động từ]
to stroll

to walk leisurely or casually, typically without a specific destination or purpose, often for enjoyment or relaxation

đi dạo

đi dạo

Google Translate
[Động từ]
to wander

to move in a relaxed or casual manner

lang thang

lang thang

Google Translate
[Động từ]
to ramble

to take a long walk for pleasure in the countryside with no particular destination

đi dạo

đi dạo

Google Translate
[Động từ]
to shuffle

to move one's feet slowly or lazily, often by dragging them along the ground

kéo chân

kéo chân

Google Translate
[Động từ]
to amble

to walk at a slow and leisurely pace, usually without any particular purpose or urgency

đi lang thang

đi lang thang

Google Translate
[Động từ]
to trudge

to walk slowly and with heavy steps, especially due to exhaustion, difficulty, or adverse conditions

đi nặng nhọc

đi nặng nhọc

Google Translate
[Động từ]
to saunter

to walk leisurely and with a casual and unhurried pace

đi dạo

đi dạo

Google Translate
[Động từ]
to plod

to walk heavily and laboriously, typically with a slow and monotonous pace

đi nặng nề

đi nặng nề

Google Translate
[Động từ]
to traipse

to walk or move wearily or reluctantly, often with a casual or unhurried manner

lang thang

lang thang

Google Translate
[Động từ]
to mosey

to move or walk in a relaxed, unhurried manner, often with a casual or leisurely pace

đi loang quanh

đi loang quanh

Google Translate
[Động từ]
to step

to move to a new position by raising one's foot and then putting it down in a different spot

bước

bước

Google Translate
[Động từ]
to tiptoe

to walk slowly and carefully on one's toes

đi nhẹ nhàng

đi nhẹ nhàng

Google Translate
[Động từ]
to limp

to walk with difficulty, particularly due to a damaged or stiff leg or foot

khập khiễng

khập khiễng

Google Translate
[Động từ]
to backtrack

to go back along the same path or route that one has previously taken

quay trở lại

quay trở lại

Google Translate
[Động từ]
to sashay

to walk in a manner that is both showy and casual, often with exaggerated movements to draw attention

đi một cách kiêu hãnh

đi một cách kiêu hãnh

Google Translate
[Động từ]
to flounder

to move clumsily or struggle while walking

loạng choạng

loạng choạng

Google Translate
[Động từ]
to stagger

to move unsteadily or with difficulty

lảo đảo

lảo đảo

Google Translate
[Động từ]
to scale

to ascend or overcome a height or obstacle, often using a ladder

leo

leo

Google Translate
[Động từ]
to climb

to go upwards toward the top of a mountain or rock for sport

leo

leo

Google Translate
[Động từ]
to mount

to ascend or climb onto a higher position or surface

leo

leo

Google Translate
[Động từ]
to hike

to take a long walk in the countryside or mountains for exercise or pleasure

đi bộ

đi bộ

Google Translate
[Động từ]
to scramble

to ascend or move clumsily up a steep surface, using both hands and feet for support

leo

leo

Google Translate
[Động từ]
to clamber

to climb a surface using hands and feet

leo

leo

Google Translate
[Động từ]
to march

to walk firmly with regular steps

diễu hành

diễu hành

Google Translate
[Động từ]
to stride

to walk confidently and purposefully with long, decisive steps

đi vững vàng

đi vững vàng

Google Translate
[Động từ]
to stamp

to walk with a loud and noticeable sound, typically due to the force of one's steps

dậm chân

dậm chân

Google Translate
[Động từ]
to stomp

to tread heavily and forcefully, often with a rhythmic or deliberate motion

dẫm

dẫm

Google Translate
[Động từ]
to ascend

to move upward or climb to a higher position or elevation

leo

leo

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek