pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Psychology

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Tâm lý học, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
catharsis

(psychology) the process of relieving a complex by bringing it to consciousness and directly addressing it

catharsis, catharsis (tâm lý học)

catharsis, catharsis (tâm lý học)

Google Translate
[Danh từ]
neurosis

a mental condition that is not caused by organic disease in which one is constantly anxious, worried, and stressed

neurosis

neurosis

Google Translate
[Danh từ]
dissociation

a psychological and neurological process involving a separation or disconnection of thoughts, memories, identity, or consciousness, often as a response to trauma or stress

sự phân ly

sự phân ly

Google Translate
[Danh từ]
cognitive behavioral therapy

a psychotherapy that targets negative thoughts and behaviors to address mental health issues

 liệu pháp hành vi nhận thức,  liệu pháp tâm lý hành vi nhận thức

liệu pháp hành vi nhận thức, liệu pháp tâm lý hành vi nhận thức

Google Translate
[Danh từ]
psyche

the entirety of the human mind, including conscious and unconscious elements, thoughts, feelings, and behaviors

tâm trí, khối óc

tâm trí, khối óc

Google Translate
[Danh từ]
psychosis

a severe mental condition in which the patient loses contact with external reality

tâm thần

tâm thần

Google Translate
[Danh từ]
body dysmorphic disorder

a psychological disorder that causes a person to spend a lot of time thinking obsessively about the imaginary imperfections in their appearance

rối loạn nhận thức cơ thể, thân hình lo âu

rối loạn nhận thức cơ thể, thân hình lo âu

Google Translate
[Danh từ]
obsessive-compulsive disorder

a disorder causing a person to have recurring unwanted thoughts or to do something such as cleaning or checking on something over and over

rối loạn ám ảnh cưỡng chế, OCD

rối loạn ám ảnh cưỡng chế, OCD

Google Translate
[Danh từ]
post-traumatic stress disorder

a disorder that is formed in a person who has experienced a very shocking or frightening event, causing them to have nightmares or flashbacks from the event

rối loạn stress sau chấn thương, PTSD

rối loạn stress sau chấn thương, PTSD

Google Translate
[Danh từ]
borderline personality disorder

a mental illness that causes a person to act impulsively, to experience severe shifts in mood, and to be unable to form interpersonal relationships

rối loạn nhân cách giới hạn, rối loạn nhân cách biên giới

rối loạn nhân cách giới hạn, rối loạn nhân cách biên giới

Google Translate
[Danh từ]
dissociative identity disorder

a psychological condition in which there are more than one personality in a person, each personality has different memories and patterns of behavior

rối loạn nhân cách phân ly, rối loạn danh tính phân ly

rối loạn nhân cách phân ly, rối loạn danh tính phân ly

Google Translate
[Danh từ]
coping mechanism

a strategy or behavior used to manage or counteract challenging emotions, thoughts, or situations

cơ chế đối phó, chiến lược đối phó

cơ chế đối phó, chiến lược đối phó

Google Translate
[Danh từ]
defense mechanism

an unconscious mental strategy individuals use to cope with anxiety, discomfort, or threatening emotions

cơ chế phòng vệ, cơ chế bảo vệ

cơ chế phòng vệ, cơ chế bảo vệ

Google Translate
[Danh từ]
abreaction

the release of repressed emotions or traumatic memories through therapeutic means, often resulting in catharsis and emotional relief

sự giải tỏa, giải phóng cảm xúc

sự giải tỏa, giải phóng cảm xúc

Google Translate
[Danh từ]
gestalt

the concept that individuals perceive objects as unified wholes rather than the sum of their parts

gestalt, toàn thể

gestalt, toàn thể

Google Translate
[Danh từ]
bipolar disorder

a chronic mental health condition marked by episodes of mania and depression

rối loạn lưỡng cực, bipolar

rối loạn lưỡng cực, bipolar

Google Translate
[Danh từ]
hypochondria

a mental condition in which a person is constantly anxious and worried about their health

hcópgondria

hcópgondria

Google Translate
[Danh từ]
kleptomania

a mental condition in which one is obsessed with stealing things without any financial motive

tình trạng ăn trộm, khoái cảm trộm cắp

tình trạng ăn trộm, khoái cảm trộm cắp

Google Translate
[Danh từ]
latent content

the underlying, symbolic meanings embedded within dreams as interpreted through psychoanalytic theory, contrasted with the manifest content

nội dung tiềm ẩn, ý nghĩa tiềm ẩn

nội dung tiềm ẩn, ý nghĩa tiềm ẩn

Google Translate
[Danh từ]
masochism

the tendency to derive sexual pleasure from experiencing physical or emotional pain or humiliation

chủ nghĩa maso

chủ nghĩa maso

Google Translate
[Danh từ]
narcissism

a psychological trait or personality disorder where someone is excessively self-centered and believes they are superior to others

chứng tự mãn

chứng tự mãn

Google Translate
[Danh từ]
Oedipus complex

a child's unconscious desire for the opposite-sex parent and rivalry with the same-sex parent

complex Oedipus

complex Oedipus

Google Translate
[Danh từ]
psychosomatic disorder

a psychological condition characterized by physical symptoms that derive from mental or emotional causes, often without any medical explanation

rối loạn tâm thể, bệnh tâm thể

rối loạn tâm thể, bệnh tâm thể

Google Translate
[Danh từ]
rationalization

(psychiatry) the process by which individuals justify or explain their behaviors, often unconsciously, in a way that aligns with their self-image or societal norms

hợp lý hóa, biện minh

hợp lý hóa, biện minh

Google Translate
[Danh từ]
condensation

(psychoanalysis) the process by which disparate elements of the unconscious mind are combined into a single symbol or image, often observed in dreams or during free association in therapy

ngưng tụ

ngưng tụ

Google Translate
[Danh từ]
Freudian slip

an error that reveals the speaker's actual thoughts or feelings

lỗi Freudian, sự cố Freudian

lỗi Freudian, sự cố Freudian

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek