pattern

Khoa Học Tự Nhiên SAT - Nông lâm nghiệp

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến nông nghiệp và lâm nghiệp, chẳng hạn như "semiarid", "irrigation", "mulch", v.v. mà bạn sẽ cần phải đạt điểm cao trong kỳ thi SAT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Vocabulary for Natural Sciences
to harvest

to cut and collect a crop

thu hoạch, gặt hái

thu hoạch, gặt hái

Google Translate
[Động từ]
to cultivate

to prepare and use land for growing plants or crops by planting seeds, tending to them, and providing necessary care

canh tác, trồng trọt

canh tác, trồng trọt

Google Translate
[Động từ]
to yield

(of a farm or an industry) to grow or produce a crop or product

sản xuất, đem lại

sản xuất, đem lại

Google Translate
[Động từ]
to plow

to use a large farming equipment to dig the ground and make it ready for farming

cày, xới đất

cày, xới đất

Google Translate
[Động từ]
to hoe

to break up the surface of the ground, remove weeds, etc. using a gardening tool with a thin metal blade attached to a long handle

xới đất, cày đất

xới đất, cày đất

Google Translate
[Động từ]
to till

to prepare the soil for planting by digging, stirring, or turning it over using a tool such as a plow or a tiller

cày, xới đất

cày, xới đất

Google Translate
[Động từ]
fertilizer

a chemical or natural material that is added to the soil to improve its productivity and help plants grow

phân bón, phân

phân bón, phân

Google Translate
[Danh từ]
irrigation

the artificial application of water to land or soil to assist in the growing of crops and the maintenance of landscapes

tưới tiêu

tưới tiêu

Google Translate
[Danh từ]
infiltration

the process by which water on the ground surface enters the soil, replenishing soil moisture and reducing runoff

thấm, xâm nhập

thấm, xâm nhập

Google Translate
[Danh từ]
precipitation

the amount of water, in the form of rain, snow, sleet, or hail, that falls to the ground, measured over a specific period and crucial for crop growth and forest health

lượng mưa, mưa

lượng mưa, mưa

Google Translate
[Danh từ]
semiarid

characterized by receiving very little rainfall, often with erratic precipitation patterns and a tendency towards drought conditions, but not as extreme as arid climates

bán khô, bán khô

bán khô, bán khô

Google Translate
[Tính từ]
coniferous

relating to trees with hard and dry fruits called cones and needle-shaped leaves

cây lá kim, cây thông

cây lá kim, cây thông

Google Translate
[Tính từ]
deciduous

(of plants) annually losing leaves

cây rụng lá, rụng lá

cây rụng lá, rụng lá

Google Translate
[Tính từ]
silviculture

the practice of cultivating and managing forests, including the planting, growth, and harvesting of trees for timber production and ecosystem maintenance

lâm nghiệp

lâm nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
sharecropping

an agricultural system where landowners allow tenants to use the land in exchange for a share of the crops produced

hệ thống chia sẻ, hợp tác xã trồng trọt

hệ thống chia sẻ, hợp tác xã trồng trọt

Google Translate
[Danh từ]
precision agriculture

a farming approach that uses technology to optimize crop production by precisely managing resources like water, fertilizer, and pesticides

nông nghiệp chính xác, nông nghiệp công nghệ cao

nông nghiệp chính xác, nông nghiệp công nghệ cao

Google Translate
[Danh từ]
agropastoralism

a farming system that combines agriculture with livestock grazing, where both activities are practiced on the same land

nông nghiệp chăn nuôi kết hợp, nông nghiệp động vật

nông nghiệp chăn nuôi kết hợp, nông nghiệp động vật

Google Translate
[Danh từ]
seedling

a young plant that develops from a seed, typically in the early stages of growth after germination

cây con, mầm

cây con, mầm

Google Translate
[Danh từ]
organic

(of food or farming techniques) produced or done without any artificial or chemical substances

hữu cơ, tự nhiên

hữu cơ, tự nhiên

Google Translate
[Tính từ]
insecticide

a chemical substance or agent that is used to kill or control insects that can cause harm to humans, crops, animals, and structures

thuốc trừ sâu

thuốc trừ sâu

Google Translate
[Danh từ]
pesticide

a type of chemical substance that is used for killing insects or small animals that damage food or crops

thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn trùng

thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn trùng

Google Translate
[Danh từ]
herbicide

a chemical substance that kills plants, used for destroying plants that are not wanted

thuốc diệt cỏ

thuốc diệt cỏ

Google Translate
[Danh từ]
to terrace

to create stepped levels or flat areas on sloped land to prevent erosion and make the land suitable for farming or forestry

bậc thang hóa, tạo tầng thang

bậc thang hóa, tạo tầng thang

Google Translate
[Động từ]
manure

solid waste from animals spread on a piece of land to help plants and crops grow healthier and stronger

phân, phân bón

phân, phân bón

Google Translate
[Danh từ]
compost

decayed leaves, plants, or other organic waste turned into a mixture that can improve the soil's quality and productivity once added to it

phân compost, phân hữu cơ

phân compost, phân hữu cơ

Google Translate
[Danh từ]
mulch

a protective layer of decaying leaves or compost that is spread over or around a plant to improve the quality of the soil, stop weeds from growing, or to provide protection for the plant's base and its roots

bột rơm, lớp phủ

bột rơm, lớp phủ

Google Translate
[Danh từ]
duff

the layer of decomposing organic matter, such as leaves, twigs, and other plant material, that accumulates on the soil surface

mùn, chất hữu cơ đang phân hủy

mùn, chất hữu cơ đang phân hủy

Google Translate
[Danh từ]
to weed

to rid a garden or other area of land of unwanted plants

nhổ cỏ, phát cỏ

nhổ cỏ, phát cỏ

Google Translate
[Động từ]
monocot

a type of flowering plant that has a single cotyledon, or seed leaf, in its embryo, and typically features parallel leaf veins, flower parts in multiples of three, and fibrous root systems

một lá mầm, monokot

một lá mầm, monokot

Google Translate
[Danh từ]
dicot

a type of flowering plant that has two cotyledons, or seed leaves, in its embryo, typically featuring net-like leaf veins, flower parts in multiples of four or five, and a taproot system

thực vật hai lá mầm, dicot

thực vật hai lá mầm, dicot

Google Translate
[Danh từ]
to cross

to deliberately mate individuals of different breeds, races, or varieties to produce offspring with desirable characteristics or traits

lai tạo, lai giống

lai tạo, lai giống

Google Translate
[Động từ]
blight

any disease that causes a plant to wither and eventually dies

héo, bệnh cây

héo, bệnh cây

Google Translate
[Danh từ]
vermin

small animals or insects that are believed to be destructive and are difficult to handle when they appear in a considerable number

sâu bọ, động vật gây hại

sâu bọ, động vật gây hại

Google Translate
[Danh từ]
prairie

a flat, wide area of land with no or very few trees in North America

thảo nguyên, đồng bằng

thảo nguyên, đồng bằng

Google Translate
[Danh từ]
logging

the act of cutting down trees to use their wood

chặt cây, khai thác rừng

chặt cây, khai thác rừng

Google Translate
[Danh từ]
infestation

the presence of large numbers of harmful insects, pests, or other organisms in an area, often causing damage to crops, trees, or natural environments

nhiễm khuẩn, xâm lấn

nhiễm khuẩn, xâm lấn

Google Translate
[Danh từ]
agrarian

related to agriculture, farmers, or rural life

nông nghiệp, nông thôn

nông nghiệp, nông thôn

Google Translate
[Tính từ]
wasteland

a barren or unproductive area of land that is unsuitable for agriculture or habitation

vùng hoang vu, đất cằn cỗi

vùng hoang vu, đất cằn cỗi

Google Translate
[Danh từ]
granary

a place used for storing grains or farm food

kho thóc, nhà kho

kho thóc, nhà kho

Google Translate
[Danh từ]
hydroponics

a method of growing plants without soil, using nutrient-rich water solutions

thuỷ canh

thuỷ canh

Google Translate
[Danh từ]
autotroph

an organism that makes its own food using sunlight or chemical energy

sinh vật tự dưỡng

sinh vật tự dưỡng

Google Translate
[Danh từ]
eutrophication

the excessive nutrients in water causing algae blooms, oxygen depletion, and ecological problems

eutrofi hóa, siêu dinh dưỡng

eutrofi hóa, siêu dinh dưỡng

Google Translate
[Danh từ]
millet

small seeds of a large crop that grows in warm regions, used to feed birds or make flour

millet, hạt kê

millet, hạt kê

Google Translate
[Danh từ]
maize

a tall plant growing in Central America that produces yellow seeds, which are used in cooking

ngô

ngô

Google Translate
[Danh từ]
squash

a group of edible plants that are typically harvested and cooked while still immature

bí, squash

bí, squash

Google Translate
[Danh từ]
safflower

a plant with bright orange or yellow flowers that produces seeds rich in oil

hoa nghệ tây

hoa nghệ tây

Google Translate
[Danh từ]
cauliflower

the flower head of a plant from the cabbage family that is white in color and is eaten as a vegetable

súp lơ

súp lơ

Google Translate
[Danh từ]
milfoil

aquatic plants with finely divided underwater leaves, found in freshwater habitats like lakes and ponds

thủy cúc, cây thủy sinh

thủy cúc, cây thủy sinh

Google Translate
[Danh từ]
birch

a deciduous tree known for its smooth bark, typically found in temperate and boreal forests

cây bạch dương, cây birch

cây bạch dương, cây birch

Google Translate
[Danh từ]
hypha

a thread-like structure found in fungi, consisting of a chain of cells that collectively form the fungal mycelium, essential for nutrient absorption and growth

hypha, sợi nấm

hypha, sợi nấm

Google Translate
[Danh từ]
asparagus

a long green vegetable with edible stems, used in cooking or eaten raw

măng tây

măng tây

Google Translate
[Danh từ]
gourd

a type of fruit belonging to the Cucurbitaceae family, typically with a hard outer shell, often used for containers, utensils, or as ornamental decorations

bí ngô, bình

bí ngô, bình

Google Translate
[Danh từ]
radish

an edible root of red color with a pungent taste that is eaten raw in salads

củ cải

củ cải

Google Translate
[Danh từ]
hemlock

a tall evergreen tree with fine-grained wood, valued for construction and known for its dense foliage

cây hemlock, cây thông hemlock

cây hemlock, cây thông hemlock

Google Translate
[Danh từ]
legume

any type of plant whose pods contain seeds, such as peas and beans

đậu, cây đậu

đậu, cây đậu

Google Translate
[Danh từ]
purslane

a succulent herb with fleshy leaves, commonly used in salads and culinary dishes

rau dền

rau dền

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek