pattern

Toán Học và Logic SAT - Mathematics

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến toán học, chẳng hạn như "biến", "biểu đồ", "miền", v.v. mà bạn sẽ cần để đạt điểm cao trong kỳ thi SAT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Vocabulary for Math and Logic
intercept

the point where a line, curve, or surface crosses an axis on a graph

điểm giao nhau

điểm giao nhau

Google Translate
[Danh từ]
plane

a flat, two-dimensional surface that extends infinitely in all directions

mặt phẳng

mặt phẳng

Google Translate
[Danh từ]
function

(mathematics) a quantity whose value changes according to another quantity's varying value

hàm

hàm

Google Translate
[Danh từ]
to model

to make a representation of something, especially one based on mathematics

mô hình hóa

mô hình hóa

Google Translate
[Động từ]
constant

a quantity or value that remains the same and does not change in a specific mathematical context

hằng số

hằng số

Google Translate
[Danh từ]
expression

a combination of numbers, variables, operations, and grouping symbols that collectively represent a numerical value or relationship

biểu thức đại số

biểu thức đại số

Google Translate
[Danh từ]
equivalent

(of mathematical expressions or quantities) having the same value or function, even if they appear in different forms

tương đương

tương đương

Google Translate
[Tính từ]
to intersect

to meet or cross another path, line, etc. at a particular point

cắt nhau

cắt nhau

Google Translate
[Động từ]
scatter plot

a type of graph used in statistics and data analysis to display and compare two sets of numerical data

biểu đồ phân tán

biểu đồ phân tán

Google Translate
[Danh từ]
line of best fit

a straight line drawn through the center of a group of data points on a scatter plot representing the best approximation of the relationship between the variables being studied

đường hồi quy

đường hồi quy

Google Translate
[Danh từ]
variable

(mathematics) a quantity that is capable of assuming different values in a calculation

biến số

biến số

Google Translate
[Danh từ]
scale

a system of numerical values used to quantify and compare levels, degrees, or values

thang đo

thang đo

Google Translate
[Danh từ]
figure

a diagram or illustration that is used to show or explain something, such as a chart, graph, or drawing

hình

hình

Google Translate
[Danh từ]
domain

the set of all possible input values for which a given function is defined

miền

miền

Google Translate
[Danh từ]
graph

(mathematics) a set of points whose coordinates are in agreement with one another

đồ thị

đồ thị

Google Translate
[Danh từ]
histogram

a diagram consisting of bars with different heights that represent the amount of a variable

biểu đồ tần số

biểu đồ tần số

Google Translate
[Danh từ]
interval

a set of real numbers that includes all the numbers between any two specified numbers within the set

khoảng

khoảng

Google Translate
[Danh từ]
linear function

a mathematical function that creates a straight line when graphed

hàm số tuyến tính

hàm số tuyến tính

Google Translate
[Danh từ]
rational function

a function that can be expressed as the ratio of two polynomials, where the denominator is not zero

hàm hữu tỷ

hàm hữu tỷ

Google Translate
[Danh từ]
coordinate

any set of numbers that represent an exact position on a map or graph

tọa độ

tọa độ

Google Translate
[Danh từ]
integer constant

a fixed numerical value that is a whole number, either positive, negative, or zero

hằng số nguyên

hằng số nguyên

Google Translate
[Danh từ]
linear equation

an equation that makes a straight line when graphed

phương trình bậc nhất

phương trình bậc nhất

Google Translate
[Danh từ]
to correspond

to have a direct relationship or alignment with something else, such as paired values or elements

tương ứng

tương ứng

Google Translate
[Động từ]
term

a single number, variable, or the product of numbers and variables in an expression or equation, separated by addition or subtraction operators

hạng

hạng

Google Translate
[Danh từ]
axis

a reference line used in coordinate systems to provide a framework for locating points

trục

trục

Google Translate
[Danh từ]
polynominal function

a mathematical function that can be expressed as a sum of terms, where each term is a constant multiplied by a variable raised to a non-negative integer power

hàm đa thức

hàm đa thức

Google Translate
[Danh từ]
to satisfy

to fulfill the conditions or requirements of a mathematical statement, equation, or inequality

đáp ứng

đáp ứng

Google Translate
[Động từ]
coefficient

a numerical or constant factor that multiplies a variable in an algebraic term

hệ số

hệ số

Google Translate
[Danh từ]
quadratic

an equation where the highest power of the variable is squared

phương trình bậc hai

phương trình bậc hai

Google Translate
[Danh từ]
regression

a statistical method used to model and analyze the relationship between a dependent variable and one or more independent variables

hồi quy

hồi quy

Google Translate
[Danh từ]
bimodal

having or involving two distinct modes, peaks, or most frequent values

bimodal

bimodal

Google Translate
[Tính từ]
equidistant

having equal distances from two or more points

cách đều

cách đều

Google Translate
[Tính từ]
collinear

having points that lie on the same straight line

đồng tuyến

đồng tuyến

Google Translate
[Tính từ]
theorem

a statement or proposition that has been proven to be true based on previously established axioms, definitions, and other theorems within a particular mathematical or logical system

định lý

định lý

Google Translate
[Danh từ]
period

a recurring interval or length associated with a mathematical function or pattern

chu kỳ

chu kỳ

Google Translate
[Danh từ]
to evaluate

to find the numerical value of an expression, equation, or function by substituting specific values for the variables

đánh giá

đánh giá

Google Translate
[Động từ]
expanded notation

a way of representing numbers as the sum of each digit multiplied by its place value

ký hiệu mở rộng

ký hiệu mở rộng

Google Translate
[Danh từ]
scientific notation

a method of writing numbers as the product of a coefficient and a power of 10

kí hiệu khoa học

kí hiệu khoa học

Google Translate
[Danh từ]
to diagram

to represent or illustrate something using a drawing, chart, or schematic

chuyển đổi thành sơ đồ

chuyển đổi thành sơ đồ

Google Translate
[Động từ]
matrix

a rectangular array of numbers or symbols organized in rows and columns, commonly used in linear algebra for representing equations, transformations, and vector operations

ma trận

ma trận

Google Translate
[Danh từ]
factorial

the product of all positive whole numbers from 1 to a given number

giai thừa

giai thừa

Google Translate
[Danh từ]
vector

an ordered set of numbers that describes both magnitude and direction, commonly used to represent quantities like displacement, velocity, or force in physics and engineering

vector

vector

Google Translate
[Danh từ]
standard coordinate plane

a two-dimensional system used to represent points in space

mặt phẳng tọa độ chuẩn

mặt phẳng tọa độ chuẩn

Google Translate
[Danh từ]
trigonometric function

a mathematical function that relates the angles of a triangle to the lengths of its sides, commonly including sine, cosine, and tangent

hàm lượng giác

hàm lượng giác

Google Translate
[Danh từ]
augmented matrix

a way of representing a system of linear equations in matrix form

ma trận mở rộng

ma trận mở rộng

Google Translate
[Danh từ]
unit vector

a vector that has a magnitude of 1 and represents direction without regard to scale

vector đơn vị

vector đơn vị

Google Translate
[Danh từ]
determinant

a single number calculated from the elements of a square matrix that indicates important properties, like whether the matrix can be inverted

định thức

định thức

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek