pattern

Nhân Văn ACT - Văn học và Văn hóa

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến văn học và văn hóa, chẳng hạn như "elegy", "satirical", "memoir", v.v. sẽ giúp bạn đạt thành tích cao trong bài thi ACT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
ACT Vocabulary for Humanities
free verse

a type of verse without rhyme that has an irregular rhythm

thơ tự do

thơ tự do

Google Translate
[Danh từ]
stanza

a series of lines in a poem, usually with recurring rhyme scheme and meter

bài thơ

bài thơ

Google Translate
[Danh từ]
sonnet

a verse of Italian origin that has 14 lines, usually in an iambic pentameter and a prescribed rhyme scheme

bài thơ mười bốn câu

bài thơ mười bốn câu

Google Translate
[Danh từ]
prose

spoken or written language in its usual form, in contrast to poetry

văn xuôi

văn xuôi

Google Translate
[Danh từ]
ballad

a tale that is narrated in the form of a song or poem

bài hát có hai đoạn

bài hát có hai đoạn

Google Translate
[Danh từ]
antimetabole

a literary and rhetorical device that involves repeating words or phrases in successive clauses or sentences, but in reverse order

chất chống chuyển hóa

chất chống chuyển hóa

Google Translate
[Danh từ]
personification

the practice of attributing human characteristics to abstract ideas, objects, etc. in literature or art

sự nhân cách hóa

sự nhân cách hóa

Google Translate
[Danh từ]
allusion

a statement that implies or indirectly mentions something or someone else, especially as a literary device

lời ám chỉ

lời ám chỉ

Google Translate
[Danh từ]
allegorical

(of a story, play, image, etc.) using characters or events in a symbolic sense that represent a concept, quality, etc.

ngụ ngôn

ngụ ngôn

Google Translate
[Tính từ]
pun

a clever or amusing use of words that takes advantage of the multiple meanings or interpretations that it has

lời nói cợt

lời nói cợt

Google Translate
[Danh từ]
metaphor

a figure of speech that compares two unrelated things to highlight their similarities and convey a deeper meaning

phép ẩn ý

phép ẩn ý

Google Translate
[Danh từ]
simile

a word or phrase that compares two things or people, highlighting the similarities, often introduced by 'like' or 'as'

sự so sánh (văn học)

sự so sánh (văn học)

Google Translate
[Danh từ]
irony

a form of humor in which the words that someone says mean the opposite, producing an emphatic effect

sự mỉa mai

sự mỉa mai

Google Translate
[Danh từ]
marginalia

marks and notes written in the margins of a book or document

lời chú giải ở bìa

lời chú giải ở bìa

Google Translate
[Danh từ]
memoir

a written account of a person's own life experiences or a particular period in their life

bút ký

bút ký

Google Translate
[Danh từ]
autobiography

the story of the life of a person, written by the same person

tự truyện

tự truyện

Google Translate
[Danh từ]
graphic novel

a book that combines illustrations and storytelling to convey a narrative, often in a sequential art format

cuốn tiểu thuyết đồ họa

cuốn tiểu thuyết đồ họa

Google Translate
[Danh từ]
anthology

a collection of selected writings by various authors, often on a similar theme or subject

văn tuyển

văn tuyển

Google Translate
[Danh từ]
manuscript

a handwritten or typed document that has not yet been published or printed, often used to refer to an author's draft of a book or other literary work

bản thảo

bản thảo

Google Translate
[Danh từ]
satirical

intending to mock, ridicule, or criticize a person, group, or society in a humorous or exaggerated way

châm biếm

châm biếm

Google Translate
[Tính từ]
excerpt

a short piece taken from a longer composition

đoạn văn trích ra

đoạn văn trích ra

Google Translate
[Danh từ]
scroll

a roll of parchment, paper, or other material containing writing or images, often used for historical or religious texts

cuộn giấy

cuộn giấy

Google Translate
[Danh từ]
interjection

(grammar) a phrase or word used suddenly to express a particular emotion

sự đặt vào giữa

sự đặt vào giữa

Google Translate
[Danh từ]
tone

the general manner or attitude of the author in a literary work

âm điệu

âm điệu

Google Translate
[Danh từ]
canon

a recognized collection of authoritative books, texts, or works within a particular field or tradition, especially in religion

tuyển tập tác phẩm (tôn giáo)

tuyển tập tác phẩm (tôn giáo)

Google Translate
[Danh từ]
protagonist

the main character in a movie, novel, TV show, etc.

nhân vật chính (điện ảnh)

nhân vật chính (điện ảnh)

Google Translate
[Danh từ]
heroine

the main female character in a story, book, film, etc., typically known for great qualities

nữ anh hùng

nữ anh hùng

Google Translate
[Danh từ]
figurative language

the use of words and expressions that are not meant to be taken literally, but rather to create a vivid, imaginative image or effect in the reader's mind

biểu hiệu ngôn ngữ

biểu hiệu ngôn ngữ

Google Translate
[Danh từ]
melodramatic

exaggerated or overly emotional in a theatrical or sensational way

quá xúc động hoặc phóng đại

quá xúc động hoặc phóng đại

Google Translate
[Tính từ]
dime novel

a cheap paperback novel often featuring an adventure or melodramatic story

tiểu thuyết đồng xu

tiểu thuyết đồng xu

Google Translate
[Danh từ]
to fictionalize

to turn real events or situations into a tale or story, often by changing or adding to the details

hư cấu

hư cấu

Google Translate
[Động từ]
backstory

the events that have happened to a character before their story in a book, movie, etc. begins

cốt truyện

cốt truyện

Google Translate
[Danh từ]
ghostwriter

an author whose work is published under someone else's name

người viết mướn

người viết mướn

Google Translate
[Danh từ]
glyph

a decorative element or symbol carved or inscribed onto a surface

hình tượng

hình tượng

Google Translate
[Danh từ]
syntax

(linguistics) the way in which words and phrases are arranged to form grammatical sentences in a language

cú pháp (ngôn ngữ học)

cú pháp (ngôn ngữ học)

Google Translate
[Danh từ]
dialect

the spoken form of a language specific to a certain region or people which is slightly different from the standard form in words and grammar

ngôn ngữ của một vùng

ngôn ngữ của một vùng

Google Translate
[Danh từ]
intonation

(phonetics) the rising and falling of the voice when speaking

ngữ điệu (ngữ âm)

ngữ điệu (ngữ âm)

Google Translate
[Danh từ]
acronym

an abbreviation formed from the initial letters of a group of words, which can be pronounced as a word

từ viết tắt

từ viết tắt

Google Translate
[Danh từ]
initialism

a type of abbreviation where the first letter of each word in a phrase or name is used to form a pronounceable acronym-like string of letters

chủ nghĩa ban đầu

chủ nghĩa ban đầu

Google Translate
[Danh từ]
etymology

the study of the origins and historical developments of words and their meanings

ngữ nguyên học

ngữ nguyên học

Google Translate
[Danh từ]
linguist

an expert in the study of language, examining its structure, development, and cultural aspects

ngôn ngữ học

ngôn ngữ học

Google Translate
[Danh từ]
mythology

a collection of ancient myths, particularly one that belongs to a group of people and their history, etc.

chuyện thần thoại

chuyện thần thoại

Google Translate
[Danh từ]
chimera

a mythological creature in Greek mythology, typically depicted as a fire-breathing creature with the body and head of a lion, the head of a goat protruding from its back, and a serpent for a tail

điều ảo huyền

điều ảo huyền

Google Translate
[Danh từ]
basilisk

a legendary reptile, often depicted as having a deadly gaze or venomous breath

kỳ đà

kỳ đà

Google Translate
[Danh từ]
burlesque

an absurd or comically exaggerated replication of a literary or dramatic work

khôi hài

khôi hài

Google Translate
[Danh từ]
folklore

the traditional beliefs, customs, stories, and legends of a particular community, usually passed down through generations by word of mouth

phong tục học

phong tục học

Google Translate
[Danh từ]
custom

a way of behaving or of doing something that is widely accepted in a society or among a specific group of people

khách hàng

khách hàng

Google Translate
[Danh từ]
lore

collective knowledge, traditions, beliefs, and stories passed down within a culture or community, typically through storytelling

học thức

học thức

Google Translate
[Danh từ]
elegy

a song or poem expressing sadness, especially in the memory of a dead person or a bitter event in the past

bài hát bi thán

bài hát bi thán

Google Translate
[Danh từ]
heritage

an individual's religious or ethnic background that is passed down to them from their ancestors

di sản

di sản

Google Translate
[Danh từ]
time-honored

(of traditions, practices, or customs) respected and followed for a long time because of their enduring value or significance

được tôn vinh theo thời gian

được tôn vinh theo thời gian

Google Translate
[Tính từ]
subculture

a group within a larger culture that shares distinctive values, norms, and behaviors, often differing from those of the dominant culture

tiểu văn hóa

tiểu văn hóa

Google Translate
[Danh từ]
rebirth

a renewed period of growth, popularity, or significance, particularly in cultural, artistic, or economic contexts

tái sinh

tái sinh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek