pattern

Nhân Văn ACT - Tôn giáo và tín ngưỡng

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến tôn giáo và tín ngưỡng, chẳng hạn như “thế tục”, “nghi thức”, “thần thánh”, v.v. sẽ giúp bạn đạt thành tích ACT tốt nhất.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
ACT Vocabulary for Humanities
Scripture

the sacred writings of the Christian faith, comprising the Old and New Testaments of the Bible, considered authoritative and divinely inspired by Christian

Kinh Thánh, Kinh sách

Kinh Thánh, Kinh sách

Google Translate
[Danh từ]
deity

a supernatural figure that is worshipped like a god or goddess

thần thánh, thần

thần thánh, thần

Google Translate
[Danh từ]
altar

the table in a church, used for giving communion in Christianity

bàn thờ

bàn thờ

Google Translate
[Danh từ]
providence

the divine guidance, care, and intervention of a higher power

sự quan phòng

sự quan phòng

Google Translate
[Danh từ]
rite

a formal ceremony that has religious or cultural significance

nghi lễ, thủ tục

nghi lễ, thủ tục

Google Translate
[Danh từ]
mosque

a place of worship, used by Muslims

nhà thờ Hồi giáo

nhà thờ Hồi giáo

Google Translate
[Danh từ]
clergy

people who are officially chosen to lead religious services in a church or other religious institution

quý tộc, hàng giáo sĩ

quý tộc, hàng giáo sĩ

Google Translate
[Danh từ]
monk

a member of a male religious group that lives in a monastery

tu sĩ

tu sĩ

Google Translate
[Danh từ]
disciple

a follower or student who adheres to the teachings and practices of a particular leader, teacher, or philosophy

đệ tử, người theo

đệ tử, người theo

Google Translate
[Danh từ]
denomination

a distinct branch or or subgroup within a larger religious tradition, characterized by specific beliefs, practices, and organizational structures

đạo phái, nhánh tôn giáo

đạo phái, nhánh tôn giáo

Google Translate
[Danh từ]
hymn

a religious song intended to praise God, especially sung by Christians in congregation

bài thánh ca, bài hát tôn giáo

bài thánh ca, bài hát tôn giáo

Google Translate
[Danh từ]
Gospel

the written message or teachings of a religious leader that is accepted by their followers

Tin Lành, Thông điệp

Tin Lành, Thông điệp

Google Translate
[Danh từ]
pilgrimage

a journey or religious expedition to a sacred place or shrine, typically undertaken for spiritual or religious reasons

hành hương

hành hương

Google Translate
[Danh từ]
dogma

a belief or a belief system held by an authority who proclaims it to be undeniably true and expects immediate acceptance

dogma

dogma

Google Translate
[Danh từ]
motto

a brief statement or phrase that represents the guiding beliefs or ideals of an individual, family, or institution

châm ngôn, khẩu hiệu

châm ngôn, khẩu hiệu

Google Translate
[Danh từ]
credo

a formal statement of beliefs or principles, often religious or philosophical in nature

kredo, niềm tin

kredo, niềm tin

Google Translate
[Danh từ]
spiritualism

the belief that the human spirit or soul can survive after death and communicate with the living

tâm linh, tinh thần

tâm linh, tinh thần

Google Translate
[Danh từ]
rationalism

the belief or principle that ideas and actions should be based on logic instead of religion or emotion

chủ nghĩa lý trí

chủ nghĩa lý trí

Google Translate
[Danh từ]
idealism

the belief in or pursuit of high principles, values, or ideals, often with a focus on the potential for perfection or improvement

thuyết duy tâm, lý tưởng hóa

thuyết duy tâm, lý tưởng hóa

Google Translate
[Danh từ]
determinism

the theory or doctrine that all events and occurrences are completely determined by previously existing causes, therefore human beings cannot be punished or held accountable for their deeds

determinism

determinism

Google Translate
[Danh từ]
fundamentalism

a strict commitment to the core beliefs and teachings of a religion, often accompanied by a literal interpretation of its sacred texts

chủ nghĩa căn bản, chủ nghĩa thân giáo

chủ nghĩa căn bản, chủ nghĩa thân giáo

Google Translate
[Danh từ]
empiricism

a theory stating that all knowledge is derived from experience

những lý thuyết dựa trên kinh nghiệm

những lý thuyết dựa trên kinh nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
individualism

the conviction that prioritizes self-reliance and personal independence as virtues

chủ nghĩa cá nhân, tự lập

chủ nghĩa cá nhân, tự lập

Google Translate
[Danh từ]
consumerism

the idea or belief that personal well-being and happiness depend on the purchase of material goods

tiêu dùng

tiêu dùng

Google Translate
[Danh từ]
materialism

the philosophical belief that the spiritual world does not exist and the only thing that exists is physical matter

chủ nghĩa vật chất

chủ nghĩa vật chất

Google Translate
[Danh từ]
dualism

the belief that reality consists of two fundamental and opposing components, such as mind and body or good and evil

chủ nghĩa nhị nguyên

chủ nghĩa nhị nguyên

Google Translate
[Danh từ]
egalitarian

a person who believes in or advocates for the principle of equality, especially in regards to social, political, and economic affairs

người theo chủ nghĩa bình đẳng

người theo chủ nghĩa bình đẳng

Google Translate
[Danh từ]
utilitarian

someone who supports the theory that actions are morally right if they maximize happiness or pleasure and morally wrong if they cause unhappiness or pain, regardless of other outcomes

người theo chủ nghĩa vị lợi, triết gia vị lợi

người theo chủ nghĩa vị lợi, triết gia vị lợi

Google Translate
[Danh từ]
pacifist

an individual who is against war and violence as a way to settle disagreements or conflicts

nhà hòa bình, chống chiến tranh

nhà hòa bình, chống chiến tranh

Google Translate
[Danh từ]
zealot

a person with very strong opinions on different matters such as religion or politics who tries to impose them on others

người cuồng tín, người cực đoan

người cuồng tín, người cực đoan

Google Translate
[Danh từ]
radical

a person whose political inclination is social and political change

cấp tiến, cách mạng

cấp tiến, cách mạng

Google Translate
[Danh từ]
abolitionist

a person who advocates for the complete elimination of something

người bãi bỏ

người bãi bỏ

Google Translate
[Danh từ]
extremist

holding or promoting extreme opinions in politics, religion, etc.

cực đoan, cấp tiến

cực đoan, cấp tiến

Google Translate
[Tính từ]
martyr

someone who is killed because of their beliefs

martyr, người tử vì đạo

martyr, người tử vì đạo

Google Translate
[Danh từ]
benediction

a prayer asking for blessing and protection

phước lành

phước lành

Google Translate
[Danh từ]
to minister

to fulfill a role in religious service or guidance, providing support and leadership within a community

phục vụ, hướng dẫn

phục vụ, hướng dẫn

Google Translate
[Động từ]
to baptize

to initiate into a religious faith by immersing in or sprinkling with water

rửa tội, ngập nước

rửa tội, ngập nước

Google Translate
[Động từ]
to espouse

to take up, follow, or support a cause, belief, ideology, etc.

theo đuổi, ủng hộ

theo đuổi, ủng hộ

Google Translate
[Động từ]
to consecrate

to make something sacred through religious rituals

cúng thánh, hiến dâng

cúng thánh, hiến dâng

Google Translate
[Động từ]
sacred

connected with God or a god, and considered holy or deeply respected in religious contexts

thánh, tôn kính

thánh, tôn kính

Google Translate
[Tính từ]
secular

not concerned or connected with religion

thế tục, thế gian

thế tục, thế gian

Google Translate
[Tính từ]
pagan

a person believing in a religion that worships many deities, especially one that existed before the major world religions

thờ đa thần, người theo đa thần giáo

thờ đa thần, người theo đa thần giáo

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek