pattern

Ngôn Ngữ Học - Động từ, thì và tâm trạng

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến động từ, thì và tâm trạng như "phân từ", "modal" và "mệnh lệnh".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Linguistics
auxiliary verb

a verb that is used with other verbs to indicate tense, voice, etc., such as do, have, and be

động từ khiếm khuyết

động từ khiếm khuyết

Google Translate
[Danh từ]
future tense

a grammatical tense used to describe actions or events that are expected to happen after the present moment

thì tương lai, thì tương lai đơn

thì tương lai, thì tương lai đơn

Google Translate
[Danh từ]
indicative

(grammar) the mood of a verb that states a fact

thì hiện tại

thì hiện tại

Google Translate
[Danh từ]
infinitive

(grammar) the root form of a verb

động từ nguyên thể

động từ nguyên thể

Google Translate
[Danh từ]
modal

(grammar) a verb that is used with the main verb of a sentence to indicate possibility, intention, etc., such as can, might, should, etc.

modal, động từ modal

modal, động từ modal

Google Translate
[Danh từ]
participle

(grammar) a word made from a verb, used as an adjective or a noun, and also used to make compound verb forms in English

phân từ

phân từ

Google Translate
[Danh từ]
past tense

a grammatical form used to describe actions, events, or states that have already occurred or existed in the past

thì quá khứ, thì đã qua

thì quá khứ, thì đã qua

Google Translate
[Danh từ]
past participle

a form of a verb that "ed", etc. is added to the end of it which is used to form passive or present tenses or adjectives

quá khứ phân từ, phân từ quá khứ

quá khứ phân từ, phân từ quá khứ

Google Translate
[Danh từ]
past perfect tense

(grammar) a verb form that shows an action that was completed before another action or time in the past

thì quá khứ hoàn thành, thì hoàn thành trước diễn ra

thì quá khứ hoàn thành, thì hoàn thành trước diễn ra

Google Translate
[Danh từ]
present tense

a grammatical tense used to describe actions or states that are currently happening or are habitual

thì hiện tại

thì hiện tại

Google Translate
[Danh từ]
present participle

(grammar) a verb form that typically ends in -ing and is used to indicate ongoing actions, continuous states, or simultaneous actions in relation to the main verb of a sentence

thì hiện tại, động từ đang thực hiện

thì hiện tại, động từ đang thực hiện

Google Translate
[Danh từ]
principal parts

(grammar) the basic forms of a verb that help create all its tenses

các phần chính, hình thức cơ bản

các phần chính, hình thức cơ bản

Google Translate
[Danh từ]
progressive tense

(grammar) a verb tense that is used to indicate an ongoing state or action

thì tiến triển, khía cạnh tiến triển

thì tiến triển, khía cạnh tiến triển

Google Translate
[Danh từ]
subjunctive mood

(grammar) a mood in verbs that expresses wishes, possibility or uncertainty

thì ước lượng, chia ước lượng

thì ước lượng, chia ước lượng

Google Translate
[Danh từ]
finite verb

a verb form that agrees with the subject in tense, number, and person, indicating actions or states that are specific to a particular time and subject

động từ hữu hạn, động từ chia

động từ hữu hạn, động từ chia

Google Translate
[Danh từ]
conjugation

the process of inflecting a verb to show its different forms according to tense, aspect, mood, voice, number, and person

sự chia động từ, biến đổi động từ

sự chia động từ, biến đổi động từ

Google Translate
[Danh từ]
labile verb

a verb that can be used either transitively or intransitively without changing its form

động từ labile, danh từ labile

động từ labile, danh từ labile

Google Translate
[Danh từ]
reflexive verb

a verb that indicates that the subject of the verb is also the recipient of the action, typically expressed by using a reflexive pronoun that reflects back to the subject

động từ phản thân, động từ sở hữu

động từ phản thân, động từ sở hữu

Google Translate
[Danh từ]
unaccusative verb

a verb that describes an action or event where the subject undergoes a change or experiences a state without actively performing the action, typically indicating an involuntary or spontaneous process

động từ không thụ động, danh từ không thụ động

động từ không thụ động, danh từ không thụ động

Google Translate
[Danh từ]
modal auxiliary

a type of auxiliary verb that is used to express modality, indicating the speaker's attitude towards the action or state expressed by the main verb, such as possibility, necessity, ability, or permission

động từ phụ modal, động từ trợ modal

động từ phụ modal, động từ trợ modal

Google Translate
[Danh từ]
unergative verb

a verb that describes an action or event performed by the subject, indicating an active and voluntary process, without requiring a direct object

động từ unergative, động từ chủ động

động từ unergative, động từ chủ động

Google Translate
[Danh từ]
intransitive verb

(grammar) a verb without a direct object

động từ bất quy tắc, động từ không có tân ngữ trực tiếp

động từ bất quy tắc, động từ không có tân ngữ trực tiếp

Google Translate
[Danh từ]
transitive verb

(grammar) a verb that needs a direct object

động từ chuyển tiếp, động từ cần một đối tượng trực tiếp

động từ chuyển tiếp, động từ cần một đối tượng trực tiếp

Google Translate
[Danh từ]
anticausative verb

a verb that describes an action or event where the subject undergoes a change or experiences a state without an external agent causing the action, typically indicating a spontaneous or natural process

động từ anticausative, động từ inchoative

động từ anticausative, động từ inchoative

Google Translate
[Danh từ]
ambitransitive verb

a verb that can function both transitively and intransitively, meaning it can take a direct object or be used without a direct object, depending on the context and meaning intended

động từ ambitransitive, động từ hai chiều

động từ ambitransitive, động từ hai chiều

Google Translate
[Danh từ]
lexical verb

a verb that carries the main semantic content in a sentence and conveys the core meaning of the action or state being described

động từ từ vựng, động từ nội dung

động từ từ vựng, động từ nội dung

Google Translate
[Danh từ]
action verb

a verb that expresses an action or movement performed by the subject of the sentence

động từ hành động, động từ tích cực

động từ hành động, động từ tích cực

Google Translate
[Danh từ]
linking verb

a verb that connects the subject of a sentence to a subject complement, which can be a noun, pronoun, or adjective, and it serves to equate or describe the subject

động từ liên kết, động từ nối

động từ liên kết, động từ nối

Google Translate
[Danh từ]
regular verb

a verb that follows a predictable pattern or rule when forming its past tense and past participle forms by adding "-ed" or "-d" to the base form of the verb

động từ quy tắc, động từ thông thường

động từ quy tắc, động từ thông thường

Google Translate
[Danh từ]
irregular verb

a verb that deviates from the standard pattern of forming past tense and past participle forms, requiring unique or modified forms that do not follow a consistent rule

động từ bất quy tắc, động từ không bình thường

động từ bất quy tắc, động từ không bình thường

Google Translate
[Danh từ]
stative verb

a verb that describes a state, condition, or state of being rather than an action or movement

động từ trạng thái, động từ tĩnh

động từ trạng thái, động từ tĩnh

Google Translate
[Danh từ]
phrasal verb

(grammar) an idiomatic expression that is formed by a verb and a particle which has a particular meaning

động từ cụm, biểu thức thành ngữ

động từ cụm, biểu thức thành ngữ

Google Translate
[Danh từ]
imperative verb

(grammar) a verb or verb phrase that expresses an order to do something

động từ mệnh lệnh, động từ thể mệnh lệnh

động từ mệnh lệnh, động từ thể mệnh lệnh

Google Translate
[Danh từ]
non-finite verb

a verb form that does not function as the main verb in a sentence and does not indicate tense, number, or person

động từ không xác định, động từ không giới hạn

động từ không xác định, động từ không giới hạn

Google Translate
[Danh từ]
the conditional

the mood of a verb that indicates an action that happens only if another action happens or is true

điều kiện

điều kiện

Google Translate
[Danh từ]
imperative

a mood of a verb or phrase that expresses an order

mệnh lệnh

mệnh lệnh

Google Translate
[Danh từ]
future perfect

a verb tense that expresses an action that will be completed in the future before a specified point or event

thời gian tương lai hoàn thành, thì tương lai hoàn thành

thời gian tương lai hoàn thành, thì tương lai hoàn thành

Google Translate
[Danh từ]
present simple

a verb tense used to describe habitual actions, general truths, and regular occurrences in the present

thì hiện tại đơn, thì đơn hiện tại

thì hiện tại đơn, thì đơn hiện tại

Google Translate
[Danh từ]
future simple

a verb tense used to express an action or event that will occur in the future

thì tương lai đơn, thì đơn tương lai

thì tương lai đơn, thì đơn tương lai

Google Translate
[Danh từ]
past simple

a verb tense used to describe completed actions or events that happened in the past

thì quá khứ đơn, thì đơn

thì quá khứ đơn, thì đơn

Google Translate
[Danh từ]
present progressive

a verb form indicating ongoing actions or events in the present, formed by using the present tense of "to be" followed by the present participle of the main verb

hiện tại tiếp diễn, tiếp diễn hiện tại

hiện tại tiếp diễn, tiếp diễn hiện tại

Google Translate
[Danh từ]
past progressive

a verb form indicating ongoing actions or events in the past, formed by using the past tense of "to be" followed by the present participle of the main verb

quá khứ tiếp diễn, quá khứ đang diễn ra

quá khứ tiếp diễn, quá khứ đang diễn ra

Google Translate
[Danh từ]
future progressive

a verb form indicating ongoing actions or events in the future, formed by using the future tense of "to be" followed by the present participle of the main verb

thì tương lai tiếp diễn, hình thức tiếp diễn tương lai

thì tương lai tiếp diễn, hình thức tiếp diễn tương lai

Google Translate
[Danh từ]
present perfect

‌the form of a verb that expresses an action done during a period of time up to and including the present, formed with the present tense of 'have' and the past participle of a verb in English

hiện tại hoàn thành, thời gian hoàn thành

hiện tại hoàn thành, thời gian hoàn thành

Google Translate
[Danh từ]
present perfect progressive

a verb tense used to describe ongoing or continuous actions that started in the past and continue into the present, formed by using the present perfect tense of "to have" followed by "been" and the present participle of the main verb

thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, thì hiện tại hoàn thành tiến triển

thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, thì hiện tại hoàn thành tiến triển

Google Translate
[Danh từ]
past perfect progressive

a verb tense used to describe ongoing or continuous actions that started in the past and continued up until another point in the past, formed by using the past perfect tense of "to have" followed by "been" and the present participle of the main verb

thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, thì tiếp diễn quá khứ hoàn thành

thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, thì tiếp diễn quá khứ hoàn thành

Google Translate
[Danh từ]
future perfect progressive

a verb tense that indicates an ongoing or continuous action that will start in the future and continue until a specific future point

thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, thì tương lai hoàn thành tiến triển

thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, thì tương lai hoàn thành tiến triển

Google Translate
[Danh từ]
complex transitive verb

a verb that requires both a direct object and an additional complement or object that provides more information or further specifies the action

động từ chuyển tiếp phức tạp, động từ chuyển tiếp có bổ nghĩa

động từ chuyển tiếp phức tạp, động từ chuyển tiếp có bổ nghĩa

Google Translate
[Danh từ]
ditransitive verb

a verb that takes both a direct object and an indirect object, indicating that the action of the verb is performed on or transferred to someone or something

động từ hai đối tượng, động từ có cả tân ngữ trực tiếp và gián tiếp

động từ hai đối tượng, động từ có cả tân ngữ trực tiếp và gián tiếp

Google Translate
[Danh từ]
dummy verb

a verb that is used in certain constructions to fulfill a grammatical function without conveying any significant meaning or action

động từ giả, động từ rỗng

động từ giả, động từ rỗng

Google Translate
[Danh từ]
catenative verb

a verb that can be followed by another verb, either in the form of a bare infinitive or an -ing form, creating a chain or sequence of verbs in a sentence

động từ catenative, động từ chuỗi

động từ catenative, động từ chuỗi

Google Translate
[Danh từ]
voice

(grammar) the form of a verb that indicates whether the subject does something or something is done to it

giọng (ngữ pháp), giọng chủ động/bị động

giọng (ngữ pháp), giọng chủ động/bị động

Google Translate
[Danh từ]
passive voice

(in grammar) the form of a verb used when the grammatical subject is affected by the action of the verb, rather than performing it

thể bị động

thể bị động

Google Translate
[Danh từ]
active voice

(grammar) the voice in which the subject is the agent that does the action of the verb

giọng chủ động

giọng chủ động

Google Translate
[Danh từ]
archaic verb

a verb that was commonly used in earlier periods of language but is now considered outdated or no longer in common usage

động từ cổ, động từ lỗi thời

động từ cổ, động từ lỗi thời

Google Translate
[Danh từ]
declarative mood

a grammatical mood used to make statements or express facts, opinions, or information

trạng thái tuyên bố, hình thức tuyên bố

trạng thái tuyên bố, hình thức tuyên bố

Google Translate
[Danh từ]
exclamatory mood

a grammatical mood used to convey intense emotions, excitement, surprise, or strong statements, typically marked by the use of exclamation marks and vibrant language to express enthusiasm, astonishment, joy, or other intense feelings

thì exclamatory, cảm xúc exclamatory

thì exclamatory, cảm xúc exclamatory

Google Translate
[Danh từ]
zero conditional

a type of conditional sentence that expresses a factual or general truth, where the condition and the result are both in the present tense and the condition is always true, often formed using the present simple tense in both the condition and result clauses

điều kiện không, câu điều kiện không

điều kiện không, câu điều kiện không

Google Translate
[Danh từ]
semi-modal

a group of verbs that have some characteristics of modal verbs but also exhibit certain features of regular main verbs in terms of their usage and behavior in sentences

bán mô-đun (động từ), động từ bán mô-đun

bán mô-đun (động từ), động từ bán mô-đun

Google Translate
[Danh từ]
coverb

a multi-functional word that combines verb and preposition properties, serving as a single morpheme to express complex ideas in languages like Chinese and Korean

coverb, động từ giới từ

coverb, động từ giới từ

Google Translate
[Danh từ]
transitivity

the property of a verb that indicates whether it takes a direct object or not, determining the number and types of arguments it requires in a sentence

tính chuyển động, tính chất chuyển động

tính chuyển động, tính chất chuyển động

Google Translate
[Danh từ]
separable verb

a type of verb in which a particle, typically an adverb or a preposition, can be separated from the main verb and placed either before or after the object in a sentence, often resulting in a change in meaning or emphasis

động từ tách rời, động từ có phần

động từ tách rời, động từ có phần

Google Translate
[Danh từ]
perfect participle

a verb form that expresses an action that has been completed prior to another point in time

thì hoàn thành

thì hoàn thành

Google Translate
[Danh từ]
antipassive voice

a grammatical construction that alters a transitive verb by omitting or demoting the object, shifting the focus to the subject and emphasizing the action or the subject's involvement

giọng kháng đối, hình thức kháng đối

giọng kháng đối, hình thức kháng đối

Google Translate
[Danh từ]
impersonal passive voice

a grammatical construction used to express a passive action without specifying the agent or doer of the action, focusing instead on the action itself or its general occurrence

giọng bị động không xác định, cấu trúc bị động không có tác nhân

giọng bị động không xác định, cấu trúc bị động không có tác nhân

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek