pattern

Giao Thông Đường Bộ - Cơ sở hạ tầng đường cao tốc và giao lộ

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Cơ sở hạ tầng Đường cao tốc và Giao lộ như "đường cao tốc chia làn", "đường ngang" và "nút giao".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Land Transportation
divided highway
[Danh từ]

a road designed to accommodate two lanes of traffic in each direction, typically separated by a central barrier or grassy median

đường cao tốc chia làn, đường phân cách

đường cao tốc chia làn, đường phân cách

Ex: The construction workers were busy expanding the divided highway to include more lanes for traffic .Các công nhân xây dựng đang bận rộn mở rộng **đường cao tốc phân chia** để bao gồm thêm làn đường cho giao thông.

a road where traffic in both directions shares the same lanes without a physical barrier between them

đường không chia làn, đường không có dải phân cách giữa

đường không chia làn, đường không có dải phân cách giữa

Ex: Many rural areas have undivided highways that connect small towns and communities .Nhiều khu vực nông thôn có **đường không phân chia** kết nối các thị trấn nhỏ và cộng đồng.

a network of highways that connects cities and states across the United States

đường cao tốc liên tiểu bang, xa lộ liên tiểu bang

đường cao tốc liên tiểu bang, xa lộ liên tiểu bang

Ex: The interstate highway system was developed to facilitate interstate commerce .Hệ thống **đường cao tốc liên tiểu bang** được phát triển để tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại liên tiểu bang.
spur route
[Danh từ]

a secondary road that diverges from a main road or highway

tuyến đường nhánh, đường phụ

tuyến đường nhánh, đường phụ

Ex: A scenic spur route from the national park's main road provides access to several hiking trails and picnic areas.Một **tuyến đường nhánh** thơ mộng từ con đường chính của công viên quốc gia cung cấp quyền truy cập vào một số đường mòn đi bộ và khu vực dã ngoại.
super two
[Danh từ]

a two-lane road with added features like passing lanes or wider shoulders to enhance safety and traffic flow

con đường hai làn được cải thiện, siêu hai làn

con đường hai làn được cải thiện, siêu hai làn

Ex: Communities along the newly designated super two highway have seen improved access to neighboring towns and increased economic activity as a result.Các cộng đồng dọc theo đường cao tốc **super hai** mới được chỉ định đã thấy cải thiện khả năng tiếp cận với các thị trấn lân cận và tăng hoạt động kinh tế như một kết quả.
smart highway
[Danh từ]

a roadway equipped with advanced technology to enhance safety, efficiency, and connectivity for vehicles and drivers

đường cao tốc thông minh, đường kết nối

đường cao tốc thông minh, đường kết nối

Ex: Smart highways enhance driver experience by providing real-time traffic updates through integrated smartphone apps .**Đường cao tốc thông minh** nâng cao trải nghiệm lái xe bằng cách cung cấp cập nhật giao thông theo thời gian thực thông qua các ứng dụng điện thoại thông minh tích hợp.
elevated highway
[Danh từ]

a type of road that is built above ground level, typically supported by pillars or columns

cao tốc trên cao, đường cao tốc trên cao

cao tốc trên cao, đường cao tốc trên cao

Ex: Construction of the elevated highway required extensive engineering studies to ensure its stability and safety for long-term use .Việc xây dựng **đường cao tốc trên cao** đòi hỏi các nghiên cứu kỹ thuật sâu rộng để đảm bảo tính ổn định và an toàn cho việc sử dụng lâu dài.

a road designed for high-speed traffic with no intersections, direct property access, or traffic signals, and with entry and exit points managed by ramps

đường cao tốc kiểm soát lối ra vào, đường tốc độ cao

đường cao tốc kiểm soát lối ra vào, đường tốc độ cao

Ex: Maintenance crews regularly inspect the controlled-access highway to ensure it remains safe for drivers.Các đội bảo trì thường xuyên kiểm tra **đường cao tốc kiểm soát lối vào** để đảm bảo nó vẫn an toàn cho người lái xe.

a type of road system with separate lanes for local and fast-moving express traffic

hệ thống làn đường địa phương - tốc hành, mạng lưới làn đường địa phương và tốc hành

hệ thống làn đường địa phương - tốc hành, mạng lưới làn đường địa phương và tốc hành

Ex: To improve safety and efficiency , signs clearly indicate the entrances and exits for the local-express lane system.Để cải thiện an toàn và hiệu quả, các biển báo chỉ rõ lối vào và lối ra cho **hệ thống làn đường địa phương-tốc hành**.
on-ramp
[Danh từ]

a short road that allows vehicles to enter a highway or motorway

đường nhập làn, lối vào đường cao tốc

đường nhập làn, lối vào đường cao tốc

Ex: Construction work on the on-ramp caused some delays for morning commuters.Công trình xây dựng trên **đường nhập làn** đã gây ra một số chậm trễ cho người đi làm buổi sáng.
off-ramp
[Danh từ]

a short road on a highway or freeway that drivers use to leave the main road

lối ra đường cao tốc, đường nhánh rẽ

lối ra đường cao tốc, đường nhánh rẽ

Ex: He missed the off-ramp and had to take the next one to get to his destination.Anh ấy đã bỏ lỡ **lối ra** và phải đi tiếp lối tiếp theo để đến điểm đến.
turn-off
[Danh từ]

a junction or exit that allows vehicles to leave the main road and access a different route or destination

lối ra, đường rẽ

lối ra, đường rẽ

Ex: The turn-off to the beach was hidden behind a grove of trees , making it easy to overlook .Lối **rẽ** vào bãi biển bị ẩn sau một lùm cây, khiến nó dễ bị bỏ qua.
corner
[Danh từ]

the point where two roads meet at an angle

góc, khúc quanh

góc, khúc quanh

Ex: He did n't expect the corner and got surprised when another car showed up in the other street .Anh ấy không mong đợi **góc đường** và đã ngạc nhiên khi một chiếc xe khác xuất hiện trên con đường khác.
crossroad
[Danh từ]

the place where a road is crossed by another

ngã tư, ngã ba

ngã tư, ngã ba

Ex: The crossroad was a common meeting point for travelers in ancient times .**Ngã tư** là điểm gặp gỡ phổ biến cho du khách thời xưa.
fork
[Danh từ]

a point where the path splits into two different directions

ngã rẽ, chạc

ngã rẽ, chạc

Ex: The fork in the road was marked with a weathered signpost, barely readable after years of exposure to the elements.**Ngã rẽ** trên đường được đánh dấu bằng một cột chỉ đường bị mòn, khó đọc sau nhiều năm tiếp xúc với các yếu tố thời tiết.
rotary
[Danh từ]

a circular intersection where traffic flows around a central island, also known as a roundabout

vòng xoay, bùng binh

vòng xoay, bùng binh

Ex: The rotary reduced traffic congestion compared to traditional intersections .**Vòng xoay** đã giảm ùn tắc giao thông so với các ngã tư truyền thống.
traffic circle
[Danh từ]

an area where two or more roads join and all the traffic must move in the same direction around a circular structure

vòng xoay, bùng binh

vòng xoay, bùng binh

Ex: If you miss your exit in the traffic circle, just go around again until you can get off at the right one .Nếu bạn bỏ lỡ lối ra của mình tại **vòng xuyến**, chỉ cần đi vòng lại một lần nữa cho đến khi bạn có thể ra ở đúng lối.
roundabout
[Danh từ]

a circular intersection with a central island where traffic flows in one direction around the island

vòng xuyến, bùng binh

vòng xuyến, bùng binh

Ex: She found the roundabout confusing at first but quickly got the hang of it .Lúc đầu cô ấy thấy **vòng xuyến** khó hiểu nhưng nhanh chóng làm quen.
gore
[Danh từ]

a small, usually triangular piece of land found where two roads or highways diverge or merge

một gore, một mảnh đất nhỏ

một gore, một mảnh đất nhỏ

Ex: Plants and shrubs were added to the gore to improve the area 's appearance .Cây và cây bụi được thêm vào **góc tam giác** để cải thiện diện mạo khu vực.

a type of road junction where two roads intersect at right angles, forming four distinct sections or quadrants

ngã tư đường bộ hình góc phần tư, giao lộ góc phần tư

ngã tư đường bộ hình góc phần tư, giao lộ góc phần tư

Ex: In urban planning , quadrant roadway intersections play a pivotal role in shaping how neighborhoods and transportation networks are structured and interconnected .Trong quy hoạch đô thị, **giao lộ đường bộ theo góc phần tư** đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình cách các khu dân cư và mạng lưới giao thông được cấu trúc và kết nối.

a type of traffic junction where a road branches off from a main road, forming a T-shape

ngã ba hình chữ T, giao lộ hình chữ T

ngã ba hình chữ T, giao lộ hình chữ T

Ex: During rush hour , traffic congestion often occurs at the seagull intersection due to heavy volumes of vehicles .Trong giờ cao điểm, tắc nghẽn giao thông thường xảy ra tại **ngã ba hình chữ T** do lượng phương tiện đông đúc.

a junction where three roads meet

ngã ba, giao lộ ba nhánh

ngã ba, giao lộ ba nhánh

Ex: Residents have requested better lighting at the three-way intersection for enhanced safety at night.Cư dân đã yêu cầu ánh sáng tốt hơn tại **ngã ba đường** để tăng cường an toàn vào ban đêm.

a traffic design where left-turning vehicles are directed to merge into dedicated lanes before reaching the intersection

ngã tư dòng chảy liên tục, giao lộ dòng chảy không ngừng

ngã tư dòng chảy liên tục, giao lộ dòng chảy không ngừng

Ex: Research indicates that CFIs can significantly improve traffic flow and safety by eliminating the need for left-turning vehicles to wait within the main intersection.Nghiên cứu chỉ ra rằng **ngã tư dòng chảy liên tục** có thể cải thiện đáng kể lưu lượng giao thông và an toàn bằng cách loại bỏ nhu cầu cho các phương tiện rẽ trái phải chờ đợi trong giao lộ chính.
T-intersection
[Danh từ]

a junction where one road ends and meets another at a right angle, resembling the shape of the letter T

ngã ba hình chữ T, giao lộ chữ T

ngã ba hình chữ T, giao lộ chữ T

Ex: Residents petitioned the local council to install speed bumps near the T-intersection to reduce accidents.Cư dân đã kiến nghị hội đồng địa phương lắp đặt gờ giảm tốc gần **ngã ba hình chữ T** để giảm tai nạn.
grade crossing
[Danh từ]

a place at which a railroad meets a road on the same surface

đường ngang, nơi đường sắt giao nhau với đường bộ

đường ngang, nơi đường sắt giao nhau với đường bộ

Ex: There was a long line of cars waiting at the grade crossing for the train to pass .Có một hàng dài xe hơi đang chờ tại **đường ngang** để tàu hỏa đi qua.

a place at which a road meets a railroad, typically marked by gates, signals, or warning signs to alert drivers and pedestrians of approaching trains

đường ngang, nơi đường bộ giao đường sắt

đường ngang, nơi đường bộ giao đường sắt

Ex: Drivers are required to check both ways at the railroad crossing before proceeding across the tracks .Tài xế được yêu cầu kiểm tra cả hai chiều tại **đường ngang** trước khi đi qua đường ray.
level junction
[Danh từ]

a point where two or more roads meet at the same height, often requiring drivers to yield or follow specific traffic rules

ngã tư cùng mức, giao lộ ngang bằng

ngã tư cùng mức, giao lộ ngang bằng

Ex: The authorities are planning to redesign the level junction to accommodate the increasing volume of vehicles in the area.Chính quyền đang lên kế hoạch thiết kế lại **ngã giao cùng mức** để đáp ứng lượng phương tiện ngày càng tăng trong khu vực.
interchange
[Danh từ]

a place where a vehicle can switch from one highway to another without having to cross traffic

nút giao thông, điểm trao đổi

nút giao thông, điểm trao đổi

Ex: The interchange included multiple lanes for different directions of travel .**Nút giao thông** bao gồm nhiều làn đường cho các hướng đi khác nhau.

a type of road junction where two major roads cross, and traffic flows through a series of intersections resembling the shape of a diamond

nút giao thông hình kim cương, giao lộ hình kim cương

nút giao thông hình kim cương, giao lộ hình kim cương

Ex: Engineers design diamond interchanges to efficiently manage high volumes of traffic without the need for complex infrastructure .Các kỹ sư thiết kế **nút giao thông hình kim cương** để quản lý hiệu quả lượng giao thông lớn mà không cần cơ sở hạ tầng phức tạp.

a type of road junction where traffic briefly crosses to the opposite side of the road before returning to its original side

nút giao kim cương phân kỳ, giao lộ kim cương phân nhánh

nút giao kim cương phân kỳ, giao lộ kim cương phân nhánh

Ex: Many urban areas have adopted the DDI due to its proven effectiveness in managing high volumes of traffic while maintaining safety standards.Nhiều khu vực đô thị đã áp dụng **nút giao thông hình kim cương phân kỳ** do hiệu quả đã được chứng minh trong việc quản lý lưu lượng giao thông lớn trong khi vẫn duy trì các tiêu chuẩn an toàn.

a structured road junction where drivers can change from one major road to another

nút giao thông định hướng, nút giao có hướng

nút giao thông định hướng, nút giao có hướng

Ex: Signs are strategically placed near the directional interchange to guide drivers towards their desired exits .Các biển báo được đặt một cách chiến lược gần **nút giao thông định hướng** để hướng dẫn lái xe đến các lối ra mong muốn.

a type of road junction where highways or motorways intersect and cross over one another, resembling the shape of a cloverleaf

nút giao thông hình cỏ ba lá, nút giao lá cỏ ba lá

nút giao thông hình cỏ ba lá, nút giao lá cỏ ba lá

Ex: A well-designed cloverleaf interchange minimizes the need for traffic lights, ensuring continuous movement of vehicles.Một nút giao thông **hình cỏ ba lá** được thiết kế tốt giảm thiểu nhu cầu về đèn giao thông, đảm bảo sự di chuyển liên tục của các phương tiện.

a specific type of road junction where two highways cross, and all traffic movements are controlled by a single set of traffic signals located at a central point

nút giao thông đô thị một điểm, ngã tư đô thị với hệ thống đèn tín hiệu tập trung

nút giao thông đô thị một điểm, ngã tư đô thị với hệ thống đèn tín hiệu tập trung

Ex: The SPUI's design minimizes conflict points and facilitates quicker transit through major intersections.Thiết kế của **nút giao thông đô thị một điểm** giảm thiểu các điểm xung đột và tạo điều kiện di chuyển nhanh hơn qua các ngã tư chính.

a type of road junction where different levels of highways cross over each other, allowing smooth traffic flow and minimizing congestion

nút giao thông nhiều tầng, giao lộ kiểu chồng

nút giao thông nhiều tầng, giao lộ kiểu chồng

Ex: The stack interchange on the outskirts of town was built to improve traffic flow and reduce travel times for commuters .**Nút giao thông nhiều tầng** ở ngoại ô thành phố được xây dựng để cải thiện lưu lượng giao thông và giảm thời gian di chuyển cho người đi lại.

a type of road junction where one highway crosses over another, forming a trumpet-like shape

nút giao thông hình kèn trumpet, giao lộ hình kèn

nút giao thông hình kèn trumpet, giao lộ hình kèn

Ex: During rush hour , the trumpet interchange can become congested , so drivers often choose alternative routes to avoid delays .Trong giờ cao điểm, **nút giao thông hình kèn trumpet** có thể trở nên đông đúc, vì vậy các tài xế thường chọn các tuyến đường thay thế để tránh chậm trễ.

a busy intersection where many highways meet, with lots of ramps and bridges crossing over each other

ngã tua hình mì ống, nút giao thông phức tạp

ngã tua hình mì ống, nút giao thông phức tạp

Ex: They added new signage to improve visibility at the spaghetti junction.Họ đã thêm biển báo mới để cải thiện tầm nhìn tại **ngã tơ spaghetti**.
Michigan left
[Danh từ]

a type of intersection design where instead of making a left turn directly, drivers first turn right and then make a U-turn at a designated spot further ahead

rẽ trái kiểu Michigan, ngã tư kiểu Michigan

rẽ trái kiểu Michigan, ngã tư kiểu Michigan

Ex: Using a Michigan left may initially seem counterintuitive , but it often proves more efficient during peak traffic times .Sử dụng **rẽ trái kiểu Michigan** ban đầu có vẻ phản trực giác, nhưng thường chứng minh hiệu quả hơn trong giờ cao điểm.
four-way stop
[Danh từ]

an intersection where vehicles from four different directions must come to a complete halt and yield to others before proceeding

điểm dừng bốn chiều, ngã tư dừng lại bốn hướng

điểm dừng bốn chiều, ngã tư dừng lại bốn hướng

Ex: Understanding the rules of a four-way stop ensures smoother traffic movements and reduces the risk of collisions .Hiểu biết các quy tắc của **ngã tư có bốn điểm dừng** đảm bảo lưu thông giao thông trơn tru hơn và giảm nguy cơ va chạm.
Giao Thông Đường Bộ
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek