pattern

Từ Vựng Nâng Cao cho TOEFL - Art

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về nghệ thuật, chẳng hạn như "somber", "rococo", "formalism", v.v... cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Advanced Words Needed for TOEFL
concrete

real and tangible, existing in physical form that can be sensed or experienced

cụ thể, hữu hình

cụ thể, hữu hình

Google Translate
[Tính từ]
figurative

representing people, animals and objects and forms as they appear in the real world

biểu tượng, hình tượng

biểu tượng, hình tượng

Google Translate
[Tính từ]
monochrome

(of a picture or photograph) containing or portraying images in black and white or different shades of a single color only

đen trắng, một màu

đen trắng, một màu

Google Translate
[Tính từ]
lowbrow

intended for those who have little knowledge about culture and serious art

thấp kém, hạng thấp

thấp kém, hạng thấp

Google Translate
[Tính từ]
somber

dark and gloomy in color, especially gray or black

u ám, tối tăm

u ám, tối tăm

Google Translate
[Tính từ]
sublime

having exceptional beauty or excellence

huyền diệu, cao quý

huyền diệu, cao quý

Google Translate
[Tính từ]
Baroque

an ornate and grand style of art, music, and architecture present in the 17th and early 18th centuries in Europe

Baroque

Baroque

Google Translate
[Danh từ]
Rococo

an elaborate and heavily decorated style of art, architecture, and furniture with asymmetrical patterns that was prevalent in Europe in the 18th century

rococo, phong cách rococo

rococo, phong cách rococo

Google Translate
[Danh từ]
classicism

a style of art and literature associated with harmony, simplicity, and beauty based on the standards of ancient Greece and Rome, Classicism was popular in Europe from the Renaissance to the 18th century

thuyết cổ điển, phong cách cổ điển

thuyết cổ điển, phong cách cổ điển

Google Translate
[Danh từ]
Dada

an early 20th-century movement in art, literature, music, and cinema, renouncing and satirizing artistic and social traditions and highlighting the illogical and absurd as a way of protest

dada, dadaism

dada, dadaism

Google Translate
[Danh từ]
expressionism

a style and movement of art, music, and literature in the early 20th century that expresses extreme feelings and emotions instead of showing events or objects in a realistic manner

biểu hiện chủ nghĩa

biểu hiện chủ nghĩa

Google Translate
[Danh từ]
impressionism

a movement in painting originated in 19th-century France that uses light and color in a way that gives an impression rather than a detailed representation of the subject

chủ nghĩa ấn tượng

chủ nghĩa ấn tượng

Google Translate
[Danh từ]
formalism

an artistic or literary style that considers the rules and proper arrangement of the elements as being the most fundamental factor in comparison with expressing feelings or meaning

chủ nghĩa hình thức

chủ nghĩa hình thức

Google Translate
[Danh từ]
mannerism

a European style of art in the late 16th century characterized by hyper-idealization and distorted human forms

manhêrisme, phong cách manhêrisme

manhêrisme, phong cách manhêrisme

Google Translate
[Danh từ]
minimalism

‌a style of art, music, or design that arose in the 1950s and is associated with simplicity and uses only a limited number of elements

chủ nghĩa tối thiểu

chủ nghĩa tối thiểu

Google Translate
[Danh từ]
neoclassicism

a style of art, literature, music, or architecture that imitates the style practiced in ancient Greece and Rome

chủ nghĩa tân cổ điển

chủ nghĩa tân cổ điển

Google Translate
[Danh từ]
naturalism

a literary and artistic movement initiated in the late 19th century, marked by the accurate depiction of detail

chủ nghĩa tự nhiên

chủ nghĩa tự nhiên

Google Translate
[Danh từ]
postmodernism

a movement and style in art, literature, architecture, etc. in the 20th century, which reacted against modernism and is usually marked by a return to earlier styles and inclusion of features from various periods

chủ nghĩa hậu hiện đại, hậu hiện đại

chủ nghĩa hậu hiện đại, hậu hiện đại

Google Translate
[Danh từ]
to daub

to spread a sticky substance such as mud, paint, etc. on a surface in a careless way

quét, trát

quét, trát

Google Translate
[Động từ]
to etch

to cut or carve designs or writings on a hard surface, often using acid or a laser beam

khắc, chạm khắc

khắc, chạm khắc

Google Translate
[Động từ]
bricolage

the process of artfully constructing something by means of different objects that are easily accessible

bricolage

bricolage

Google Translate
[Danh từ]
composition

the artistic arrangement of people and objects in a painting or picture

bố cục, sắp xếp

bố cục, sắp xếp

Google Translate
[Danh từ]
installation

a form of modern sculpture constructed using sound, light, movement, etc. as well as objects, often as a temporary piece of art

cài đặt, nghệ thuật cài đặt

cài đặt, nghệ thuật cài đặt

Google Translate
[Danh từ]
fresco

a technique of mural painting that is done by putting watercolor on wet plaster on a wall or ceiling

fresco

fresco

Google Translate
[Danh từ]
grotesque

a style of art that is characterized by distortion of figures and interweaving animals, humans, and plants

quái dị, phong cách quái dị

quái dị, phong cách quái dị

Google Translate
[Danh từ]
mural

a large painting done on a wall

bức tranh tường, tranh tường

bức tranh tường, tranh tường

Google Translate
[Danh từ]
diptych

a painting or engraving done on two separate pieces of wood that are hinged and can be closed like a book, usually used as an altarpiece

hộp tranh hai mảnh, diptych

hộp tranh hai mảnh, diptych

Google Translate
[Danh từ]
easel

a wooden frame, usually a tripod, that an artist uses to support a canvas

giá vẽ

giá vẽ

Google Translate
[Danh từ]
tempera

a kind of pigment that is mixed with water or egg yolk in order to be painted on a canvas, paper, etc.

tempera, sơn tempera

tempera, sơn tempera

Google Translate
[Danh từ]
cityscape

a painting or photograph representing a city or an urban area

phong cảnh thành phố, cảnh quan đô thị

phong cảnh thành phố, cảnh quan đô thị

Google Translate
[Danh từ]
avant-garde

a progressive group of artists, musicians, etc. introducing modern and radical forms and styles, usually shocking the audience

thế hệ mới, nhóm tiên phong

thế hệ mới, nhóm tiên phong

Google Translate
[Danh từ]
connoisseur

an individual who is an expert of art, food, music, etc. and can judge its quality

chuyên gia

chuyên gia

Google Translate
[Danh từ]
conservator

an organization or a person who is responsible for preserving, repairing, or restoring works of art, cultural sites, or other types of historical heritage

người bảo tồn, nhà bảo tồn

người bảo tồn, nhà bảo tồn

Google Translate
[Danh từ]
muse

a source of inspiration for an artist or author that gives them ideas or motivates them to create works of art

nàng thơ, nguồn cảm hứng

nàng thơ, nguồn cảm hứng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek