pattern

Từ Vựng cho IELTS (Học Thuật) - Vấn đề toàn cầu

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các vấn đề toàn cầu, chẳng hạn như “nghèo đói”, “sóng thần”, “gây quỹ”, v.v. cần thiết cho kỳ thi IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words for Academic IELTS
environmental

relating to the natural world and effects of human actions on it

môi trường, sinh thái

môi trường, sinh thái

Google Translate
[Tính từ]
pollution

a change in water, air, etc. that makes it harmful or dangerous

ô nhiễm, contamination

ô nhiễm, contamination

Google Translate
[Danh từ]
poverty

the condition of lacking enough money or income to afford basic needs like food, clothing, etc.

nghèo khó

nghèo khó

Google Translate
[Danh từ]
hunger

the serious state in which one suffers from lack of food, and may result in death or disease

cái đói, suy dinh dưỡng

cái đói, suy dinh dưỡng

Google Translate
[Danh từ]
famine

a situation where there is not enough food that causes hunger and death

nạn đói, thiếu thốn thực phẩm

nạn đói, thiếu thốn thực phẩm

Google Translate
[Danh từ]
labor

work, particularly difficult physical work

lao động, công việc

lao động, công việc

Google Translate
[Danh từ]
genocide

a mass murder committed in order to destroy a particular nation, religious or ethnic group, or race

diệt chủng

diệt chủng

Google Translate
[Danh từ]
globalization

the fact that the cultures and economic systems around the world are becoming connected and similar as a result of improvement in communications and development of multinational corporations

toàn cầu hóa

toàn cầu hóa

Google Translate
[Danh từ]
economic crisis

a severe economic state that is marked by high rates of inflation, unemployment or depression

khủng hoảng kinh tế, khủng hoảng tài chính

khủng hoảng kinh tế, khủng hoảng tài chính

Google Translate
[Danh từ]
tsunami

a very high wave or series of waves caused by an undersea earthquake or volcanic eruption

tsunami

tsunami

Google Translate
[Danh từ]
recession

a hard time in a country's economy characterized by a reduction in employment, production, and trade

suy thoái

suy thoái

Google Translate
[Danh từ]
illiteracy

the lack of ability to read or write

mù chữ, không biết chữ

mù chữ, không biết chữ

Google Translate
[Danh từ]
discrimination

the practice of treating a person or different categories of people less fairly than others

phân biệt đối xử

phân biệt đối xử

Google Translate
[Danh từ]
refugee

a person who is forced to leave their own country because of war, natural disaster, etc.

người tị nạn, phụ nữ tị nạn

người tị nạn, phụ nữ tị nạn

Google Translate
[Danh từ]
homelessness

the fact or condition of not having a home

vô gia cư, thiếu nhà ở

vô gia cư, thiếu nhà ở

Google Translate
[Danh từ]
peaceful

free from conflict, violence, or disorder

hòa bình, yên tĩnh

hòa bình, yên tĩnh

Google Translate
[Tính từ]
fundraiser

a social event held with the intention of raising money for a charity or political party

sự kiện gây quỹ, chương trình gây quỹ

sự kiện gây quỹ, chương trình gây quỹ

Google Translate
[Danh từ]
to volunteer

to offer to do something without being forced or without payment

tình nguyện, cống hiến một cách tự nguyện

tình nguyện, cống hiến một cách tự nguyện

Google Translate
[Động từ]
citizenship

the legal status of being a member of a certain country

quốc tịch, tình trạng công dân

quốc tịch, tình trạng công dân

Google Translate
[Danh từ]
to reduce

to make something smaller in amount, degree, price, etc.

giảm, thu nhỏ

giảm, thu nhỏ

Google Translate
[Động từ]
deforestation

the extensive removal of forests, typically causing environmental damage

phá rừng

phá rừng

Google Translate
[Danh từ]
ecosystem

a community of living organisms together with their physical environment, interacting as a system

hệ sinh thái

hệ sinh thái

Google Translate
[Danh từ]
climate change

a permanent change in global or regional climate patterns, including temperature, wind, and rainfall

biến đổi khí hậu

biến đổi khí hậu

Google Translate
[Danh từ]
global warming

the increase in the average temperature of the Earth as a result of the greenhouse effect

sự nóng lên toàn cầu, tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất

sự nóng lên toàn cầu, tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất

Google Translate
[Danh từ]
to reuse

to use something once more, usually for a different purpose

tái sử dụng, sử dụng lại

tái sử dụng, sử dụng lại

Google Translate
[Động từ]
to preserve

to cause something to remain in its original state without any significant change

bảo tồn, giữ gìn

bảo tồn, giữ gìn

Google Translate
[Động từ]
sweatshop

a workplace, particularly one in which people produce clothing items, with poor conditions where workers are paid very low wages

xưởng mồ hôi, nhà máy bóc lột

xưởng mồ hôi, nhà máy bóc lột

Google Translate
[Danh từ]
recycling

the process of making waste products usable again

tái chế

tái chế

Google Translate
[Danh từ]
military

using warfare to achieve a goal

quân sự, chiến tranh

quân sự, chiến tranh

Google Translate
[Tính từ]
expenditure

an amount of money that is spent by a government, company or individual

chi tiêu, chi phí

chi tiêu, chi phí

Google Translate
[Danh từ]
natural disaster

any destruction caused by the nature that results in a great amount of damage or the death of many, such as an earthquake, flood, etc.

thảm hoạ thiên nhiên, sự cố thiên nhiên

thảm hoạ thiên nhiên, sự cố thiên nhiên

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek