Sách Solutions - Cao cấp - Đơn vị 5 - 5G
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 5 - 5G trong giáo trình Solutions Advanced, chẳng hạn như "sở thích", "Internet", "chủ đề", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a job that someone wants to have very much, and often involves doing work that they enjoy
công việc mơ ước, công việc lý tưởng
someone or something that is being described, discussed, or dealt with
chủ đề, đối tượng
the season that comes after spring and in most countries summer is the warmest season
mùa hè
a period of time away from home or work, typically to relax, have fun, and do activities that one enjoys
kỳ nghỉ, ngày lễ
something given to someone as a sign of appreciation or on a special occasion
quà, tặng phẩm
a global computer network that allows users around the world to communicate with each other and exchange information
Internet