a job that someone wants to have very much, and often involves doing work that they enjoy
công việc mơ ước
Cuối cùng cô ấy cũng có được công việc mơ ước là một nhiếp ảnh gia động vật hoang dã.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 5 - 5G trong sách giáo trình Solutions Advanced, như "sở thích", "Internet", "chủ đề", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a job that someone wants to have very much, and often involves doing work that they enjoy
công việc mơ ước
Cuối cùng cô ấy cũng có được công việc mơ ước là một nhiếp ảnh gia động vật hoang dã.
a room we use for sleeping
phòng ngủ
Anh ấy giữ những món đồ chơi yêu thích của mình trên kệ trong phòng ngủ.
a place where children learn things from teachers
trường học
Anh ấy quên bài tập về nhà và phải vội vã quay lại trường học để lấy nó.
a branch or an area of knowledge that we study at a school, college, or university
môn học
Tại trường đại học, Jane chuyên về môn ngôn ngữ học, nghiên cứu các ngôn ngữ khác nhau và cấu trúc của chúng.
the season that comes after spring and in most countries summer is the warmest season
mùa hè
Tôi thích ăn kem để làm mát trong những tháng nóng của mùa hè.
a period of time away from home or work, typically to relax, have fun, and do activities that one enjoys
kỳ nghỉ
Đi nghỉ mát ở vùng núi là một cách tuyệt vời để thoát khỏi thành phố và thư giãn.
something given to someone as a sign of appreciation or on a special occasion
quà tặng
Cô ấy nhận được một bó hoa đẹp như một món quà sinh nhật.
an activity that we enjoy doing in our free time
sở thích
Bạn có thể đoán sở thích sở thích yêu thích của anh ấy là gì không?
the act of buying goods from stores
mua sắm
Phần yêu thích của anh ấy khi mua sắm là tìm được những món hời.
a global computer network that allows users around the world to communicate with each other and exchange information
Internet
Bạn có thể giới thiệu trang web nào tốt trên Internet không?