pattern

Sách Solutions - Cao cấp - Đơn vị 4 - 4G

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 4 - 4G trong sách giáo trình Solutions Advanced, như "drastic", "marginal", "sweeping", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Advanced
cosmetic
[Tính từ]

related to improving the appearance of the body, especially the face and skin

thẩm mỹ, làm đẹp

thẩm mỹ, làm đẹp

Ex: Cosmetic procedures such as Botox injections can help reduce the appearance of wrinkles .Các thủ thuật **thẩm mỹ** như tiêm Botox có thể giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
dramatic
[Tính từ]

surprising or exciting in appearance or effect

ấn tượng, kịch tính

ấn tượng, kịch tính

Ex: His entrance at the party was dramatic, capturing everyone 's attention immediately .Sự xuất hiện của anh ấy tại bữa tiệc thật **ấn tượng**, ngay lập tức thu hút sự chú ý của mọi người.
drastic
[Tính từ]

having a strong or far-reaching effect

quyết liệt, triệt để

quyết liệt, triệt để

Ex: The company had to take drastic measures to avoid bankruptcy .Công ty phải thực hiện các biện pháp **quyết liệt** để tránh phá sản.
fundamental
[Tính từ]

related to the core and most important or basic parts of something

cơ bản, cốt yếu

cơ bản, cốt yếu

Ex: The scientific method is fundamental to conducting experiments and research .Phương pháp khoa học là **cơ bản** để tiến hành các thí nghiệm và nghiên cứu.
marginal
[Tính từ]

away from borders or edges with a little or no distance

lề, ngoài rìa

lề, ngoài rìa

Ex: They found marginal space near the corner of the room for extra seating .Họ đã tìm thấy không gian **biên** gần góc phòng để thêm chỗ ngồi.
marked
[Tính từ]

clear and easy to notice

rõ rệt, dễ nhận thấy

rõ rệt, dễ nhận thấy

Ex: The region has seen a marked increase in tourism over the past year .Khu vực này đã chứng kiến **sự gia tăng rõ rệt** trong du lịch trong năm qua.
minimal
[Tính từ]

very small in amount or degree, often the smallest possible

tối thiểu, rất ít

tối thiểu, rất ít

Ex: He provided a minimal level of effort , just enough to complete the task .Anh ấy đã cung cấp một mức độ nỗ lực **tối thiểu**, vừa đủ để hoàn thành nhiệm vụ.
momentous
[Tính từ]

highly significant or impactful

quan trọng, có ý nghĩa lớn

quan trọng, có ý nghĩa lớn

Ex: The birth of a child is a momentous occasion that brings joy and excitement to a family .Sự ra đời của một đứa trẻ là một dịp **trọng đại** mang lại niềm vui và sự phấn khích cho gia đình.
profound
[Tính từ]

having or displaying a lot of knowledge or great understanding

sâu sắc, thâm thúy

sâu sắc, thâm thúy

Ex: His profound understanding of classical literature enriched his interpretations of contemporary works .Sự hiểu biết **sâu sắc** của anh ấy về văn học cổ điển đã làm phong phú thêm cách diễn giải của anh ấy về các tác phẩm đương đại.
radical
[Tính từ]

(of actions, ideas, etc.) very new and different from the norm

căn bản, cách mạng

căn bản, cách mạng

Ex: She took a radical step by quitting her job to travel the world .Cô ấy đã thực hiện một bước đi **căn bản** bằng cách bỏ việc để đi du lịch khắp thế giới.
subtle
[Tính từ]

difficult to notice or detect because of its slight or delicate nature

tinh tế, khéo léo

tinh tế, khéo léo

Ex: The changes to the menu were subtle but effective , enhancing the overall dining experience .Những thay đổi trong thực đơn rất **tinh tế** nhưng hiệu quả, nâng cao trải nghiệm ăn uống tổng thể.
sweeping
[Tính từ]

wide-ranging or covering a large area or scope

rộng lớn, toàn diện

rộng lớn, toàn diện

Ex: The artist painted a sweeping landscape , capturing the vastness of the open fields and distant mountains .Nghệ sĩ đã vẽ một phong cảnh **rộng lớn**, nắm bắt được sự bao la của những cánh đồng mở và những ngọn núi xa xôi.
Sách Solutions - Cao cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek