Sách Solutions - Cao cấp - Đơn vị 1 - 1H
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 1 - 1H trong giáo trình Solutions Advanced, chẳng hạn như "mài mòn", "hoài nghi", "dịu dàng", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
all the qualities that shape a person's character and make them different from others
tính cách, nhân cách
behaving in a mean and disrespectful manner with no concern for others
mài mòn, thô lỗ
able to consider and accept a wide range of opinions and beliefs
cởi mở, chấp nhận
having a distrustful or negative outlook, often believing that people are motivated by self-interest
hoài nghi, đầy nghi ngờ
confident and energetic and wanting to spend time with others
hướng ngoại, dễ gần
believing things very easily and being easily tricked because of it
dễ tin, ngây thơ
quiet and shy and wanting to spend time with oneself instead of with others
trầm tính, nhút nhát
peaceful and calm, not easily excited, irritated, angered, or upset
bình tĩnh, yên tĩnh
happening or arriving at the time expected or arranged
đúng giờ, đúng thời gian
(of a person) easily and quickly angered or irritated
nóng tính, dễ cáu
trying to avoid drawing attention toward one's abilities or oneself, especially due to modesty
khiêm tốn, nhún nhường
having or showing good judgement, especially in business or politics
sắc sảo, khôn ngoan
done or happening naturally, without any prior thought or planning
tự phát, tự nhiên
someone who interferes in the affairs of others without being invited
người thích dòm ngó, người đào bới chuyện người khác
to make no effort to hide one's true feelings and intentions
someone or something that is considered to be exceptionally talented, valuable, or desirable
quà tặng của Chúa, ân sủng của Chúa
used for saying that someone may appear threatening or aggressive, but their actions or behavior are not as harmful or severe as their words
a very shy or modest individual who tries not to attract others' attention
người nhút nhát, người xấu hổ