pattern

Sách Solutions - Cao cấp - Đơn vị 3 - 3F

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3 - 3F trong sách giáo trình Solutions Advanced, như "nhỏ bé", "cuồng nhiệt", "đáng sợ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Advanced
entertaining
[Tính từ]

providing amusement, often through humor, drama, or skillful performance

giải trí, thú vị

giải trí, thú vị

Ex: The entertaining performance by the band had the crowd dancing and singing along .Màn trình diễn **giải trí** của ban nhạc đã khiến đám đông nhảy múa và hát theo.
difficult
[Tính từ]

needing a lot of work or skill to do, understand, or deal with

khó, khó khăn

khó, khó khăn

Ex: Cooking a gourmet meal from scratch can be difficult for novice chefs .Nấu một bữa ăn gourmet từ đầu có thể **khó khăn** đối với những đầu bếp mới vào nghề.
energetic
[Tính từ]

active and full of energy

năng động, sôi nổi

năng động, sôi nổi

Ex: David 's energetic performance on the soccer field impressed scouts and earned him a spot on the varsity team .Màn trình diễn **đầy năng lượng** của David trên sân bóng đá đã gây ấn tượng với các trinh sát và giúp anh có được một vị trí trong đội tuyển đại học.
great
[Tính từ]

exceptionally large in degree or amount

to lớn, đáng kể

to lớn, đáng kể

Ex: His great enthusiasm for the project was evident in every meeting .Sự nhiệt tình **lớn** của anh ấy đối với dự án rõ ràng trong mỗi cuộc họp.
strict
[Tính từ]

(of a person) closely adhering to a specified set of rules and principles

nghiêm ngặt, khắt khe

nghiêm ngặt, khắt khe

Ex: John is a strict teetotaler and never drinks alcohol .John là một người kiêng rượu **nghiêm ngặt** và không bao giờ uống rượu.
surprising
[Tính từ]

causing a feeling of shock, disbelief, or wonder

đáng ngạc nhiên, gây ngạc nhiên

đáng ngạc nhiên, gây ngạc nhiên

Ex: The surprising kindness of strangers made her day .Lòng tốt **đáng ngạc nhiên** của người lạ đã làm nên ngày của cô ấy.
threatened
[Tính từ]

(of plant or animal) at risk of extinction due to various factors such as habitat loss, overhunting, or climate change

bị đe dọa, có nguy cơ tuyệt chủng

bị đe dọa, có nguy cơ tuyệt chủng

Ex: Deforestation has made many forest-dwelling species threatened and vulnerable.Nạn phá rừng đã khiến nhiều loài sống trong rừng bị **đe dọa** và dễ bị tổn thương.
tiny
[Tính từ]

extremely small

nhỏ xíu, tí hon

nhỏ xíu, tí hon

Ex: The tiny kitten fit comfortably in the palm of her hand .Chú mèo con **nhỏ xíu** vừa vặn thoải mái trong lòng bàn tay cô ấy.
daunting
[Tính từ]

intimidating, challenging, or overwhelming in a way that creates a sense of fear or unease

đáng sợ, khó khăn

đáng sợ, khó khăn

Ex: Writing a novel can be daunting, but with dedication and perseverance, it's achievable.Viết một cuốn tiểu thuyết có thể **đáng sợ**, nhưng với sự cống hiến và kiên trì, nó có thể đạt được.
frenetic
[Tính từ]

fast-paced, frantic, and filled with intense energy or activity

cuồng nhiệt, hối hả

cuồng nhiệt, hối hả

Ex: The children ’s frenetic laughter echoed through the playground .Tiếng cười **cuồng nhiệt** của lũ trẻ vang khắp sân chơi.
profound
[Tính từ]

having or displaying a lot of knowledge or great understanding

sâu sắc, thâm thúy

sâu sắc, thâm thúy

Ex: His profound understanding of classical literature enriched his interpretations of contemporary works .Sự hiểu biết **sâu sắc** của anh ấy về văn học cổ điển đã làm phong phú thêm cách diễn giải của anh ấy về các tác phẩm đương đại.
rigid
[Tính từ]

not flexible or easily bent

cứng, không linh hoạt

cứng, không linh hoạt

Ex: The steel beam was rigid, providing strong support for the building .Dầm thép rất **cứng**, cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ cho tòa nhà.
startling
[Tính từ]

causing sudden surprise or alarm

đáng ngạc nhiên, đáng báo động

đáng ngạc nhiên, đáng báo động

Ex: His startling transformation amazed his friends .Sự biến đổi **đáng kinh ngạc** của anh ấy đã làm bạn bè kinh ngạc.
doomed
[Tính từ]

fated to suffer an inevitable and certain demise

bị kết án, định mệnh

bị kết án, định mệnh

miniscule
[Tính từ]

very small in size or importance

nhỏ bé, không đáng kể

nhỏ bé, không đáng kể

Ex: The minuscule details in the painting are what make it so remarkable.Những chi tiết **nhỏ bé** trong bức tranh là điều làm cho nó trở nên đáng chú ý.
Sách Solutions - Cao cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek