pattern

Khoa Học Y Tế - Pregnancy

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến mang thai, chẳng hạn như "sẩy thai", "co thắt" và "lao động".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Medical Science
abortion

(medicine) a medical procedure to remove the fetus from the uterus

hủy thai, phá thai

hủy thai, phá thai

Google Translate
[Danh từ]
to abort

to terminate an undesired pregnancy before the fetus reaches a viable age

hủy thai, ngắt thai

hủy thai, ngắt thai

Google Translate
[Động từ]
afterbirth

the placenta and associated tissues expelled from the uterus after the baby is born

sau khi sinh, nhau thai và các mô liên quan

sau khi sinh, nhau thai và các mô liên quan

Google Translate
[Danh từ]
amniotic fluid

the clear, watery fluid surrounding and protecting the fetus within the amniotic sac during pregnancy

dịch ối, dung dịch ối

dịch ối, dung dịch ối

Google Translate
[Danh từ]
baby blues

a severe depressive disorder that is primarily experienced by women after giving birth to a child

trầm cảm sau sinh, baby blues

trầm cảm sau sinh, baby blues

Google Translate
[Danh từ]
to bear

to bring forth or give birth to a living being, such as a human or animal offspring

sinh, đẻ

sinh, đẻ

Google Translate
[Động từ]
birth

the event or process of a baby being born

sự ra đời

sự ra đời

Google Translate
[Danh từ]
born

brought to this world through birth

sinh ra, được sinh ra

sinh ra, được sinh ra

Google Translate
[Tính từ]
breech birth

the delivery of a baby with the buttocks or feet positioned to emerge first, rather than the head, during childbirth

sinh mông, sinh ngược

sinh mông, sinh ngược

Google Translate
[Danh từ]
caesarean section

a medical procedure to deliver a baby by cutting the belly of the mother

mổ lấy thai, phẫu thuật lấy thai

mổ lấy thai, phẫu thuật lấy thai

Google Translate
[Danh từ]
childbearing

the process or activity of giving birth to and raising children

việc sinh con, sinh nở

việc sinh con, sinh nở

Google Translate
[Danh từ]
childbirth

the process in which a baby is born

sinh đẻ, cách sinh

sinh đẻ, cách sinh

Google Translate
[Danh từ]
contraction

the periodic tightening and releasing of the uterine muscles during labor, facilitating the gradual opening of the cervix for childbirth

cơn co, cơn co tử cung

cơn co, cơn co tử cung

Google Translate
[Danh từ]
to deliver

to give birth to a baby or offspring

sinh con, đẻ

sinh con, đẻ

Google Translate
[Động từ]
delivery

the act of giving birth to a baby

sinh, giao hàng

sinh, giao hàng

Google Translate
[Danh từ]
eclampsia

a pregnancy complication characterized by high blood pressure and seizures that can be detrimental to the health of mother and baby

cơn co giật trong thai kỳ

cơn co giật trong thai kỳ

Google Translate
[Danh từ]
ectopic pregnancy

a condition where a fertilized egg implants and begins to develop outside the uterus, most commonly in a fallopian tube, instead of the uterus itself

thai ngoài tử cung, mang thai ngoài tử cung

thai ngoài tử cung, mang thai ngoài tử cung

Google Translate
[Danh từ]
fetus

an offspring of a human or animal that is not born yet, particularly a human aged more than eight weeks after conception

thai nhi, phôi

thai nhi, phôi

Google Translate
[Danh từ]
fetal

associated with anything related to the developing fetus during pregnancy

thai nhi, phôi

thai nhi, phôi

Google Translate
[Tính từ]
miscarriage

the unexpected or spontaneous expulsion of a fetus from the uterus before it is mature enough to survive independently

sẩy thai, mang thai không thành công

sẩy thai, mang thai không thành công

Google Translate
[Danh từ]
to miscarry

to spontaneously lose the pregnancy before reaching viability, typically within the first 20 weeks

sẩy thai, mất thai

sẩy thai, mất thai

Google Translate
[Động từ]
morning sickness

a common pregnancy symptom characterized by nausea and vomiting, typically occurring during the first trimester

ốm nghén, nôn và buồn nôn khi mang thai

ốm nghén, nôn và buồn nôn khi mang thai

Google Translate
[Danh từ]
natural childbirth

the process of delivering a baby without medical interventions, emphasizing the body's natural processes

sinh tự nhiên, đẻ tự nhiên

sinh tự nhiên, đẻ tự nhiên

Google Translate
[Danh từ]
prenatal

related to the period occurring or existing before birth, specifically in relation to the development and care of the fetus during pregnancy

trước sinh, trước khi sinh

trước sinh, trước khi sinh

Google Translate
[Tính từ]
preeclampsia

a pregnancy condition involving high blood pressure and organ damage, presenting risks to both mother and baby

tiền sản giật, tăng huyết áp khi mang thai

tiền sản giật, tăng huyết áp khi mang thai

Google Translate
[Danh từ]
stillbirth

the loss of a baby after 20 weeks of gestation, occurring before or during delivery

sinh non, thai chết

sinh non, thai chết

Google Translate
[Danh từ]
surrogacy

a process in which a woman carries and gives birth to a baby for another person or couple who may not be able to have children on their own

mang thai hộ, mẹ thay thế

mang thai hộ, mẹ thay thế

Google Translate
[Danh từ]
surrogate mother

a woman who agrees to carry and take the responsibility of another couple's child

mẹ thay thế, mẹ mang thai hộ

mẹ thay thế, mẹ mang thai hộ

Google Translate
[Danh từ]
term infant

a newborn who is born at or near the expected due date, typically between 37 and 42 weeks of gestation

trẻ sơ sinh đủ tháng, trẻ sinh đúng thời gian

trẻ sơ sinh đủ tháng, trẻ sinh đúng thời gian

Google Translate
[Danh từ]
trimester

one of the three roughly three-month periods, each marking different stages of fetal development and maternal changes

học kỳ ba tháng, thời gian ba tháng

học kỳ ba tháng, thời gian ba tháng

Google Translate
[Danh từ]
umbilical cord

a flexible tube connecting the fetus to the placenta, facilitating the exchange of nutrients and oxygen during pregnancy

dây rốn

dây rốn

Google Translate
[Danh từ]
unborn

not yet having been born or brought to life, typically referring to a developing fetus during pregnancy

chưa sinh, chưa ra đời

chưa sinh, chưa ra đời

Google Translate
[Tính từ]
barrier method

a form of contraception that involves physically blocking sperm from reaching the egg to prevent pregnancy

phương pháp rào cản, phương pháp tránh thai rào cản

phương pháp rào cản, phương pháp tránh thai rào cản

Google Translate
[Danh từ]
birth control device

a tool or method, like condoms or contraceptive pills, used to prevent pregnancy

thiết bị kiểm soát sinh sản, phương pháp tránh thai

thiết bị kiểm soát sinh sản, phương pháp tránh thai

Google Translate
[Danh từ]
contraceptive

any device, drug, or method that is used to prevent pregnancy

biện pháp tránh thai, thuốc tránh thai

biện pháp tránh thai, thuốc tránh thai

Google Translate
[Danh từ]
contraceptive

(of methods, devices, or medications) capable of preventing conception or pregnancy

ngừa thai, tránh thai

ngừa thai, tránh thai

Google Translate
[Tính từ]
contraception

the intentional prevention of pregnancy using various methods or devices

biện pháp tránh thai, ngăn ngừa mang thai

biện pháp tránh thai, ngăn ngừa mang thai

Google Translate
[Danh từ]
diaphragm

a dome-shaped contraceptive device that blocks sperm from reaching the uterus

màng ngăn, thiết bị tránh thai hình vòm

màng ngăn, thiết bị tránh thai hình vòm

Google Translate
[Danh từ]
termination

a medical operation that is performed to to end an undesired pregnancy before the fetus reaches a viable age

kết thúc thai kỳ, phá thai

kết thúc thai kỳ, phá thai

Google Translate
[Danh từ]
caesarean section

of or effected by cesarean section

sinh mổ, theo phương pháp sinh mổ

sinh mổ, theo phương pháp sinh mổ

Google Translate
[Tính từ]
episiotomy

a surgical cut to widen the vaginal opening during childbirth

cắt tầng sinh môn

cắt tầng sinh môn

Google Translate
[Danh từ]
labor

the process of contractions and cervical dilation that leads to childbirth

sinh, cơn co thử

sinh, cơn co thử

Google Translate
[Danh từ]
condom

a thin barrier used during sex to prevent the exchange of bodily fluids and reduce the risk of STIs and unintended pregnancies

bao cao su, bảo vệ

bao cao su, bảo vệ

Google Translate
[Danh từ]
intrauterine device

a T-shaped contraceptive device placed in the uterus to prevent pregnancy

thiết bị đặt trong tử cung, IUD (thiết bị đặt trong tử cung)

thiết bị đặt trong tử cung, IUD (thiết bị đặt trong tử cung)

Google Translate
[Danh từ]
contraceptive implant

a small device that a healthcare provider inserts under the skin of the upper arm to prevent pregnancy by releasing hormones

cấy ghép tránh thai, thiết bị tránh thai dưới da

cấy ghép tránh thai, thiết bị tránh thai dưới da

Google Translate
[Danh từ]
vaginal ring

a flexible ring that is inserted into the vagina and releases hormones to prevent pregnancy for a month at a time

vòng âm đạo, vòng tránh thai

vòng âm đạo, vòng tránh thai

Google Translate
[Danh từ]
contraceptive injection

a method of birth control that involves the injection of hormones into the body to prevent pregnancy for a certain period of time

tiêm tránh thai, tiêm thuốc tránh thai

tiêm tránh thai, tiêm thuốc tránh thai

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek