pattern

Sách Interchange - Trung cấp tiền - Bài 4 - Phần 2

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 4 - Part 2 trong giáo trình Interchange Pre-Intermediate, chẳng hạn như "bao gồm", "thư giãn", "cơn bão", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Pre-intermediate
to visit

to go somewhere because we want to spend time with someone

thăm

thăm

Google Translate
[Động từ]
world

the planet earth, where we all live

thế giới

thế giới

Google Translate
[Danh từ]
powerful

possessing great strength or force

mạnh mẽ

mạnh mẽ

Google Translate
[Tính từ]
female

a person who is biologically part of the sex that can conceive and give birth

nữ

nữ

Google Translate
[Danh từ]
million

the number 1 followed by 6 zeros

một triệu

một triệu

Google Translate
[Số từ]
to record

to store information, music, etc. in a way that can be used in the future

ghi lại

ghi lại

Google Translate
[Động từ]
platinum

a valuable silver-gray heavy metal that is highly unreactive and ductile, used in jewelry making, medicine and a range of other industries

bạch kim

bạch kim

Google Translate
[Danh từ]
nonstop

without pausing or taking a break

không ngừng

không ngừng

Google Translate
[Trạng từ]
since

from a time in the past until a particular time, typically the present

kể từ khi

kể từ khi

Google Translate
[Liên từ]
even

used to highlight a comparison

thậm chí

thậm chí

Google Translate
[Trạng từ]
to chill out

to relax and take a break especially when feeling stressed or upset

thư giãn

thư giãn

Google Translate
[Động từ]
energy

the physical and mental strength required for activity, work, etc.

năng lượng

năng lượng

Google Translate
[Danh từ]
amazing

extremely surprising, particularly in a good way

đáng kinh ngạc

đáng kinh ngạc

Google Translate
[Tính từ]
entertainer

someone who provides enjoyment and amusement to others through various forms of performance, such as music, comedy, acting, or magic

người giải trí

người giải trí

Google Translate
[Danh từ]
fan

someone who greatly admires or is interested in someone or something

người hâm mộ

người hâm mộ

Google Translate
[Danh từ]
to dance

to move the body to music in a special way

nhảy

nhảy

Google Translate
[Động từ]
including

used to point out that something or someone is part of a set or group

bao gồm

bao gồm

Google Translate
[Giới từ]
funk

a style of dance music originated from African music and jazz, characterized by having a strong rhythm

funk

funk

Google Translate
[Danh từ]
soul

the spiritual part of a person that is believed to be the essence of life in them

linh hồn

linh hồn

Google Translate
[Danh từ]
career

a profession or a series of professions that one can do for a long period of one's life

sự nghiệp

sự nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
so far

used in negative statement to describe a situation that has existed up to this point or up to the present time

[Cụm từ]
solo

a musical piece written for one singer or instrument

solo

solo

Google Translate
[Danh từ]
contract

an official agreement between two or more sides that states what each of them has to do

hợp đồng

hợp đồng

Google Translate
[Danh từ]
experience

the skill and knowledge we gain from doing, feeling, or seeing things

kinh nghiệm

kinh nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
to act

to do something for a special reason

hành động

hành động

Google Translate
[Động từ]
to release

to make a movie, music, etc. available to the public

phát hành

phát hành

Google Translate
[Động từ]
album

a number of music pieces or songs sold as a single item, normally on a CD or the internet

album

album

Google Translate
[Danh từ]
organization

a group of people who work together for a particular reason, such as a business, department, etc.

tổ chức

tổ chức

Google Translate
[Danh từ]
hurricane

a very strong and destructive wind that moves in circles, often seen in the Caribbean

bão

bão

Google Translate
[Danh từ]
victim

a person who has been harmed, injured, or killed due to a crime, accident, etc.

nạn nhân

nạn nhân

Google Translate
[Danh từ]
to marry

to become someone's husband or wife

kết hôn

kết hôn

Google Translate
[Động từ]
to win

to become the most successful, the luckiest, or the best in a game, race, fight, etc.

chiến thắng

chiến thắng

Google Translate
[Động từ]
president

the leader of a country that has no king or queen

Tổng thống

Tổng thống

Google Translate
[Danh từ]
inauguration

the beginning or introduction of something new, such as a project, organization, or era

lễ nhậm chức

lễ nhậm chức

Google Translate
[Danh từ]
secret

a thing or fact that is known and seen by only one person or a few people and hidden from others

bí mật

bí mật

Google Translate
[Danh từ]
formation

a grouping of people or objects that work together as a single entity

hình thành

hình thành

Google Translate
[Danh từ]
huge

very large in size

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
event

anything that takes place, particularly something important

sự kiện

sự kiện

Google Translate
[Danh từ]
musician

someone who plays a musical instrument or writes music, especially as a profession

nhạc sĩ

nhạc sĩ

Google Translate
[Danh từ]
singer

someone whose job is to use their voice for creating music

ca sĩ

ca sĩ

Google Translate
[Danh từ]
song

a piece of music that has words

bài hát

bài hát

Google Translate
[Danh từ]
performer

someone who entertains an audience, such as an actor, singer, musician, etc.

người biểu diễn

người biểu diễn

Google Translate
[Danh từ]
designer

someone whose job is to plan and draw how something will look or work before it is made, such as furniture, tools, etc.

nhà thiết kế

nhà thiết kế

Google Translate
[Danh từ]
award-winning

(of a person, movie, etc.) having been granted a prize because of having outstanding skill or quality

đoạt giải

đoạt giải

Google Translate
[Tính từ]
superstar

an extremely popular and well-known performer or sports player

siêu sao

siêu sao

Google Translate
[Danh từ]
history

all the events of the past

lịch sử

lịch sử

Google Translate
[Danh từ]
hard

with a lot of difficulty or effort

khó khăn

khó khăn

Google Translate
[Trạng từ]
success

the fact of reaching what one tried for or desired

thành công

thành công

Google Translate
[Danh từ]
to sell

to give something to someone in exchange for money

bán

bán

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek