pattern

Sách Interchange - Trung cấp tiền - Bài 11 - Phần 1

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 11 - Phần 1 trong giáo trình Interchange Pre-Intermediate, chẳng hạn như “ô nhiễm”, “hợp lý”, “mốc”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Pre-intermediate
really

used to put emphasis on a statement

thực sự

thực sự

Google Translate
[Trạng từ]
nice

providing pleasure and enjoyment

tốt

tốt

Google Translate
[Tính từ]
city

a larger and more populated town

thành phố

thành phố

Google Translate
[Danh từ]
beautiful

extremely pleasing to the mind or senses

đẹp

đẹp

Google Translate
[Tính từ]
ugly

not pleasant to the mind or senses

xấu

xấu

Google Translate
[Tính từ]
cheap

having a low price

rẻ

rẻ

Google Translate
[Tính từ]
expensive

having a high price

đắt tiền

đắt tiền

Google Translate
[Tính từ]
clean

not having any bacteria, marks, or dirt

sạch

sạch

Google Translate
[Tính từ]
polluted

containing harmful or dirty substances

ô nhiễm

ô nhiễm

Google Translate
[Tính từ]
interesting

catching and keeping our attention because of being unusual, exciting, etc.

thú vị

thú vị

Google Translate
[Tính từ]
boring

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

buồn tẻ

buồn tẻ

Google Translate
[Tính từ]
quiet

with little or no noise

yên tĩnh

yên tĩnh

Google Translate
[Tính từ]
noisy

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào

ồn ào

Google Translate
[Tính từ]
relaxing

helping our body or mind rest

thư giãn

thư giãn

Google Translate
[Tính từ]
stressful

causing mental or emotional strain or worry due to pressure or demands

căng thẳng

căng thẳng

Google Translate
[Tính từ]
safe

protected from any danger

[Tính từ]
dangerous

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm

nguy hiểm

Google Translate
[Tính từ]
spacious

(of a room, house, etc.) large with a lot of space inside

rộng rãi

rộng rãi

Google Translate
[Tính từ]
crowded

(of a space) filled with things or people

chật kín

chật kín

Google Translate
[Tính từ]
fantastic

extremely amazing and great

tuyệt vời

tuyệt vời

Google Translate
[Tính từ]
reasonable

(of a person) showing good judgment and acting by reason

hợp lý

hợp lý

Google Translate
[Tính từ]
far

to or at a great distance

xa

xa

Google Translate
[Trạng từ]
capital

the city or town that is considered to be the political center of a country or state, from which the government operates

thủ đô

thủ đô

Google Translate
[Danh từ]
to plan

to decide on the details of a future activity or event

lập kế hoạch

lập kế hoạch

Google Translate
[Động từ]
fairly

more than average, but not too much

khá

khá

Google Translate
[Trạng từ]
very

to a great extent or degree

rất

rất

Google Translate
[Trạng từ]
too

to an extent that is more than enough

quá

quá

Google Translate
[Trạng từ]
extremely

to a very great amount or degree

cực kỳ

cực kỳ

Google Translate
[Trạng từ]
pretty

to a degree that is high but not very high

khá

khá

Google Translate
[Trạng từ]
somewhat

to a moderate degree or extent

hơi

hơi

Google Translate
[Trạng từ]
and

used to connect two words, phrases, or sentences referring to related things

và

Google Translate
[Liên từ]
but

used for introducing a word, phrase, or idea that is different to what has already been said

nhưng

nhưng

Google Translate
[Liên từ]
though

used to introduce a statement that makes the previous one less strong and somewhat surprising

nhưng

nhưng

Google Translate
[Trạng từ]
however

used to add a statement that contradicts what was just mentioned

tuy nhiên

tuy nhiên

Google Translate
[Trạng từ]
hometown

the town or city where a person grew up or was born

quê hương

quê hương

Google Translate
[Danh từ]
landmark

a structure or a place that is historically important

điểm mốc

điểm mốc

Google Translate
[Danh từ]
France

a country in Europe known for its famous landmarks such as the Eiffel Tower

Pháp

Pháp

Google Translate
[Danh từ]
Egypt

a country on the continent of Africa with a rich history, famous for its pyramids, temples, and pharaohs

Ai Cập

Ai Cập

Google Translate
[Danh từ]
India

a country in South Asia, the second most populous country

Ấn Độ

Ấn Độ

Google Translate
[Danh từ]
Brazil

the largest country in both South America and Latin America

Brazil

Brazil

Google Translate
[Danh từ]
Italy

a country in southern Europe, with a long Mediterranean coastline

Ý

Ý

Google Translate
[Danh từ]
the United States

a country in North America that has 50 states

Hoa Kỳ

Hoa Kỳ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek