pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 6-7) - Society

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Xã hội cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
segregation

the policy of separating a group of people from the rest based on racial, sexual, or religious grounds and discriminating against them

phân biệt, tách biệt

phân biệt, tách biệt

Google Translate
[Danh từ]
discrimination

the practice of treating a person or different categories of people less fairly than others

phân biệt đối xử

phân biệt đối xử

Google Translate
[Danh từ]
prejudice

an unreasonable opinion or judgment based on dislike felt for a person, group, etc., particularly because of their race, sex, etc.

thành kiến, định kiến

thành kiến, định kiến

Google Translate
[Danh từ]
bias

a behavior that favors a particular perspective, ideology, or outcom, often resulting in unfair judgment of someone or something

thiên lệch, nịnh']

thiên lệch, nịnh']

Google Translate
[Danh từ]
inequality

a situation where there is a lack of fairness or equal treatment between individuals or groups

bất bình đẳng

bất bình đẳng

Google Translate
[Danh từ]
revolution

the fundamental change of power, government, etc. in a country by people, particularly involving violence

cách mạng, nổi dậy

cách mạng, nổi dậy

Google Translate
[Danh từ]
mobility

the ability to move easily or be freely moved from one place, job, etc. to another

di động, khả năng di chuyển

di động, khả năng di chuyển

Google Translate
[Danh từ]
solidarity

the support given by the members of a group to each other because of sharing the same opinions, feelings, goals, etc.

đoàn kết

đoàn kết

Google Translate
[Danh từ]
welfare

a financial aid provided by the government for people who are sick, unemployed, etc.

phúc lợi, trợ cấp xã hội

phúc lợi, trợ cấp xã hội

Google Translate
[Danh từ]
ethos

the fundamental values and beliefs that influence and guide the behavior and attitudes of a person, group, or organization

ethos, giá trị cơ bản

ethos, giá trị cơ bản

Google Translate
[Danh từ]
ethnicity

the state of belonging to a certain ethnic group

dân tộc, sự thuộc về dân tộc

dân tộc, sự thuộc về dân tộc

Google Translate
[Danh từ]
demographic

the statistical characteristics of a population, such as age, gender, and ethnicity

nhân khẩu, nhóm nhân khẩu

nhân khẩu, nhóm nhân khẩu

Google Translate
[Danh từ]
elite

a small group of people in a society who enjoy a lot of advantages because of their economic, intellectual, etc. superiority

tầng lớp thượng lưu

tầng lớp thượng lưu

Google Translate
[Danh từ]
proletariat

the class of people who do physical labor as a job, especially in factories or industries

giai cấp công nhân, giai cấp vô sản

giai cấp công nhân, giai cấp vô sản

Google Translate
[Danh từ]
bourgeoisie

the society's middle class

burgeoisie, tầng lớp trung lưu

burgeoisie, tầng lớp trung lưu

Google Translate
[Danh từ]
conformity

the act of adhering to established norms, protocols, and standardized behaviors within a social system or institution

sự tuân thủ, sự phù hợp

sự tuân thủ, sự phù hợp

Google Translate
[Danh từ]
aristocracy

people in the highest class of society who have a lot of power and wealth and usually high ranks and titles

quý tộc

quý tộc

Google Translate
[Danh từ]
active citizen

an individual who actively participates in and contributes to the civic and social affairs of their community or nation

công dân năng động, công dân nữ năng động

công dân năng động, công dân nữ năng động

Google Translate
[Danh từ]
marginalization

treating certain people or groups as less important, often leaving them out or limiting their opportunities

biên giới hóa, loại trừ

biên giới hóa, loại trừ

Google Translate
[Danh từ]
generation x

a way of referring to the group of people who were born in the 1960s and 1970s

thế hệ X

thế hệ X

Google Translate
[Danh từ]
generation y

a way of referring to the group of people who were born in the 1980s and early 1990s

thế hệ Y, thế hệ của những năm 80 và 90

thế hệ Y, thế hệ của những năm 80 và 90

Google Translate
[Danh từ]
generation z

a way of referring to the group of people who were born in the 1980s and early 1990s

thế hệ Z, thế hệ thiên niên kỷ

thế hệ Z, thế hệ thiên niên kỷ

Google Translate
[Danh từ]
anthropologist

a scientist who studies human cultures and societies, both past and present

nhà nhân học

nhà nhân học

Google Translate
[Danh từ]
belonging

the feeling of being happy or comfortable in a specific situation or group

sự thuộc về, cảm giác thuộc về

sự thuộc về, cảm giác thuộc về

Google Translate
[Danh từ]
middle class

the social class between the upper and lower classes that includes professional and business people

tầng lớp trung lưu

tầng lớp trung lưu

Google Translate
[Danh từ]
lower class

the social class consisting of people with the lowest position in society and the least money

giai cấp thấp, giai cấp nghèo

giai cấp thấp, giai cấp nghèo

Google Translate
[Danh từ]
upper class

a social group made up of people who hold the highest social position and are usually quite wealthy

tầng lớp thượng lưu, giai cấp thượng lưu

tầng lớp thượng lưu, giai cấp thượng lưu

Google Translate
[Danh từ]
working class

a social class that consists of people with low incomes who do manual or industrial work

giai cấp công nhân, giai cấp lao động

giai cấp công nhân, giai cấp lao động

Google Translate
[Danh từ]
protest

an organized public demonstration expressing strong disapproval of an official policy or action

cuộc biểu tình, phản đối

cuộc biểu tình, phản đối

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek