pattern

IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Philosophy

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Triết học cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
empiricism

a theory stating that all knowledge is derived from experience

những lý thuyết dựa trên kinh nghiệm

những lý thuyết dựa trên kinh nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
relativism

the philosophical position that views truth, morality, or knowledge as dependent on individual perspectives, cultural contexts, or historical circumstances, and rejects absolute or universal standards

nhân danh tương đối

nhân danh tương đối

Google Translate
[Danh từ]
existentialism

a philosophical theory according to which the world has no meaning and humans are free and responsible for their actions

chủ nghĩa hiện sinh

chủ nghĩa hiện sinh

Google Translate
[Danh từ]
causality

the relationship between a cause and its effect

nguyên nhân

nguyên nhân

Google Translate
[Danh từ]
materialism

the philosophical belief that the spiritual world does not exist and the only thing that exists is physical matter

chủ nghĩa vật chất

chủ nghĩa vật chất

Google Translate
[Danh từ]
skepticism

the philosophical theory that certain knowledge is unattainable

hoài nghi

hoài nghi

Google Translate
[Danh từ]
cynicism

a doubtful view toward others' honesty or intentions

chủ nghĩa hằn học

chủ nghĩa hằn học

Google Translate
[Danh từ]
ethics

the branch of philosophy that studies moral values and principles

đạo đức

đạo đức

Google Translate
[Danh từ]
virtue

attitudes or manners exhibiting high moral standards

đức hạnh

đức hạnh

Google Translate
[Danh từ]
dialectic

a method of uncovering the truth about something by comparing contradicting ideas and considering different theories

biện chứng

biện chứng

Google Translate
[Danh từ]
idealism

(philosophy) the belief that the physical world is either a product of the mind, or is entirely subjective and exists only in the mind

chủ nghĩa lý tưởng

chủ nghĩa lý tưởng

Google Translate
[Danh từ]
rationalism

the belief or principle that ideas and actions should be based on logic instead of religion or emotion

chủ nghĩa lý trí

chủ nghĩa lý trí

Google Translate
[Danh từ]
humanism

a system of thought based on human values and nature in which solving human problems is considered more important than religious beliefs

nhân văn

nhân văn

Google Translate
[Danh từ]
logic

a field of study that deals with the ways of thinking, explaining, and reasoning

logic

logic

Google Translate
[Danh từ]
dualism

the belief that reality consists of two fundamental and opposing components, such as mind and body or good and evil

chủ nghĩa nhị nguyên

chủ nghĩa nhị nguyên

Google Translate
[Danh từ]
aesthetics

the branch of philosophy which deals with the nature of beauty and art

thẩm mỹ

thẩm mỹ

Google Translate
[Danh từ]
mechanism

a philosophical perspective that views natural phenomena, including living organisms and their behavior, as analogous to machines operating based on deterministic physical and chemical processes, without the need for supernatural or non-physical explanations

cơ chế

cơ chế

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek