Động Từ Chỉ Hành Động Thủ Công - Động từ sử dụng ngón tay và lòng bàn tay
Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến việc sử dụng ngón tay và lòng bàn tay như "vỗ tay", "xoa bóp" và "chỉ".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to touch or strike something with a quick and light movement
chạm nhẹ, vỗ nhẹ
to touch or handle something using the fingers
chạm bằng ngón tay, sờ bằng ngón tay
to strike the palms of one's hands together forcefully, usually to show appreciation or to attract attention
vỗ tay, đánh tay
to hit someone or something with an open hand, usually making a sharp sound
tát, đánh bằng tay
to stroke or caress an animal as a gesture of care or attention
vuốt ve, xoa đầu
to apply pressure to a surface with back and forth or circular motions
xoa, chà
to press or rub a part of a person's body, typically with the hands, to make them feel refreshed
mát xa, xoa
to shape one's hands in a rounded or curved manner
hình thành bàn tay, tạo hình bàn tay
to touch or handle something in a restless, absentminded, or often playful manner
chạm, vọc
to move or play with something in a nervous or absentminded manner
nghịch, vặn
to play with or handle something in a restless or idle manner, often with slight, repetitive movements
chơi đùa với, vọc
to stretch one's hand or arm to touch, take, or connect with something or someone
vươn tay, đạt tới
to stretch upwards and bring something down from a higher level
vươn xuống, lấy (cái gì) từ trên cao
to show the place or direction of someone or something by holding out a finger or an object
chỉ, đưa ra
to tightly grip and squeeze something, particularly someone's flesh, between one's fingers
nhéo, siết chặt
to lightly touch or stroke a sensitive part of the body, causing a tingling or laughing sensation
ghi ghim, vuốt ve
to hit a door, surface, etc. in a way to attract attention, especially expecting it to be opened
gõ cửa, đập cửa
to hit someone or something gently, often with a few quick light blows
gõ nhẹ, đập nhẹ
to rub a person's or one's own skin to relieve an itching sensation, particularly with one's fingernails
gãi, cào
to press, move, or manipulate something using the thumb
bấm bằng ngón cái, manipulate
to move or propel something with a light, quick motion
vung tay, quật nhẹ