pattern

Cambridge IELTS 16 - Học thuật - Bài kiểm tra 2 - Đọc - Đoạn 1 (1)

Ở đây bạn có thể tìm thấy từ vựng từ Bài kiểm tra 2 - Đọc - Đoạn 1 (1) trong sách giáo trình Cambridge IELTS 16 - Academic, để giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Cambridge IELTS 16 - Academic
badge
[Danh từ]

a small item made of metal or plastic with words or a logo on it that a person carries to show their membership in an organization

huy hiệu, thẻ tên

huy hiệu, thẻ tên

Ex: The museum curator displayed an antique police officer ’s brass badge from the 19th century in a glass case .Người phụ trách bảo tàng đã trưng bày **huy hiệu** bằng đồng của một sĩ quan cảnh sát từ thế kỷ 19 trong tủ kính.
to date
[Động từ]

to determine or figure out when something happened or was created

xác định niên đại, định ngày

xác định niên đại, định ngày

Ex: The team managed to date the volcanic eruption based on geological evidence.Nhóm đã thành công trong việc **xác định niên đại** của vụ phun trào núi lửa dựa trên bằng chứng địa chất.
to assign
[Động từ]

to categorize or organize something into specific groups or classifications

phân công, chỉ định

phân công, chỉ định

Ex: The researcher assigned the samples to various groups for the experiment .Nhà nghiên cứu đã **phân công** các mẫu vào các nhóm khác nhau cho thí nghiệm.
Iron Age
[Danh từ]

the period that began about 1100 BC when people used iron tools for the first time

Thời đại đồ sắt, Kỷ nguyên đồ sắt

Thời đại đồ sắt, Kỷ nguyên đồ sắt

Ex: The Iron Age brought about changes in social structures and trade , as iron became a valuable and widely-used resource .**Thời đại đồ sắt** mang lại những thay đổi trong cấu trúc xã hội và thương mại, khi sắt trở thành một nguồn tài nguyên quý giá và được sử dụng rộng rãi.
controversial
[Tính từ]

causing a lot of strong public disagreement or discussion

gây tranh cãi,  gây bàn cãi

gây tranh cãi, gây bàn cãi

Ex: She made a controversial claim about the health benefits of the diet .Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố **gây tranh cãi** về lợi ích sức khỏe của chế độ ăn kiêng.
enigmatic
[Tính từ]

difficult to understand or interpret

bí ẩn, khó hiểu

bí ẩn, khó hiểu

Ex: Her enigmatic behavior only added to the mystery surrounding her disappearance .Hành vi **bí ẩn** của cô ấy chỉ làm tăng thêm bí ẩn xung quanh sự biến mất của cô ấy.
historian
[Danh từ]

someone who studies or records historical events

nhà sử học, sử gia

nhà sử học, sử gia

Ex: The historian's lecture on World War II was incredibly detailed .Bài giảng của **nhà sử học** về Thế chiến II vô cùng chi tiết.
prehistoric
[Tính từ]

relating or belonging to the time before history was recorded

tiền sử, cổ đại

tiền sử, cổ đại

Ex: Researchers use carbon dating to determine the age of prehistoric artifacts .Các nhà nghiên cứu sử dụng phương pháp định tuổi bằng carbon để xác định tuổi của các hiện vật **tiền sử**.
monk
[Danh từ]

a member of a male religious group that lives in a monastery

nhà sư, tu sĩ

nhà sư, tu sĩ

Ex: The monk's robe and shaved head were symbols of his commitment to his religious order .Áo choàng của **nhà sư** và đầu cạo trọc là biểu tượng cho sự cam kết của ông với dòng tu của mình.
priory
[Danh từ]

a place of residence for a community of nuns or monks that is smaller or less important compared to an abbey

tu viện nhỏ, nơi ở của các nữ tu hoặc tu sĩ

tu viện nhỏ, nơi ở của các nữ tu hoặc tu sĩ

overlying
[Tính từ]

placed on or over something else

đặt lên trên, phủ lên

đặt lên trên, phủ lên

to reveal
[Động từ]

to make something visible

tiết lộ, hiển thị

tiết lộ, hiển thị

Ex: Peeling away the layers , the archaeologist revealed ancient artifacts buried for centuries .Bóc tách từng lớp, nhà khảo cổ đã **tiết lộ** những cổ vật cổ đại bị chôn vùi trong nhiều thế kỷ.
gleaming
[Tính từ]

shining or reflecting light in a bright way

lấp lánh, sáng chói

lấp lánh, sáng chói

Ex: The freshly waxed floors were gleaming, making the room appear larger and brighter.Sàn nhà mới đánh bóng **lấp lánh**, làm cho căn phòng trông rộng hơn và sáng hơn.
to scour
[Động từ]

to clean something thoroughly by scrubbing it hard with a rough or tough material

cọ rửa, chà mạnh

cọ rửa, chà mạnh

Ex: The hiker scoured his boots with a brush to remove mud from the trail .Người leo núi **chà** đôi ủng của mình bằng bàn chải để loại bỏ bùn từ đường mòn.
fairly
[Trạng từ]

more than average, but not too much

khá, tương đối

khá, tương đối

Ex: The restaurant was fairly busy when we arrived .Nhà hàng **khá** đông khi chúng tôi đến.
to associate
[Động từ]

to make a connection between someone or something and another in the mind

liên tưởng, kết hợp

liên tưởng, kết hợp

Ex: The color red is commonly associated with passion and intensity across various cultures .Màu đỏ thường được **liên kết** với đam mê và cường độ trong nhiều nền văn hóa.
to bother
[Động từ]

to put effort and energy into doing something

bận tâm, cố gắng

bận tâm, cố gắng

Ex: If you 're not going to bother listening to my advice , then do n't ask for it in the first place .Nếu bạn không định **bận tâm** nghe lời khuyên của tôi, thì đừng hỏi nó ngay từ đầu.
to clear away
[Động từ]

to remove items or obstacles, often to create a clear or open space

dọn dẹp, làm sạch

dọn dẹp, làm sạch

Ex: It 's essential to clear away obstacles to ensure a smooth workflow in the office .Việc **dọn dẹp** chướng ngại vật là điều cần thiết để đảm bảo quy trình làm việc trơn tru trong văn phòng.
to expose
[Động từ]

to reveal, uncover, or make visible something that was hidden or covered

tiết lộ, phơi bày

tiết lộ, phơi bày

Ex: The detective dusted for fingerprints to expose any evidence left behind at the crime scene .Thám tử tìm kiếm dấu vân tay để **phơi bày** bất kỳ bằng chứng nào để lại tại hiện trường vụ án.
outline
[Danh từ]

the visible edge or contour that marks the limits of an object

đường viền, hình bóng

đường viền, hình bóng

Ex: The outline of the continent was marked on the world map .**Đường nét** của lâu đài hiện lên trên đường chân trời.
testament
[Danh từ]

strong evidence or proof that supports something, emphasizing its validity or significance

bằng chứng, chứng cứ

bằng chứng, chứng cứ

Ex: Their long-lasting marriage is testament to their enduring love and commitment .Cuộc hôn nhân lâu dài của họ là **minh chứng** cho tình yêu và cam kết bền vững.
continuity
[Danh từ]

the state of happening or existing over a period of time without change or interruption

tính liên tục

tính liên tục

to stretch
[Động từ]

to cover a significant distance or expanse

trải dài, kéo dài

trải dài, kéo dài

Ex: The Great Wall of China stretches for thousands of miles , traversing rugged terrain and historic landmarks .Vạn Lý Trường Thành **trải dài** hàng ngàn dặm, xuyên qua địa hình gồ ghề và các di tích lịch sử.
millennium
[Danh từ]

a period of one thousand years, usually calculated from the year of the birth of Jesus Christ

thiên niên kỷ, nghìn năm

thiên niên kỷ, nghìn năm

Ex: Futurists speculate about technological advancements that may shape the next millennium.Các nhà tương lai học suy đoán về những tiến bộ công nghệ có thể định hình **thiên niên kỷ** tới.
stylized
[Tính từ]

using artistic forms and conventions to create effects; not natural or spontaneous

cách điệu, nghệ thuật

cách điệu, nghệ thuật

representation
[Danh từ]

a creation that is a visual or tangible rendering of someone or something

đại diện

đại diện

sleek
[Tính từ]

streamlined in shape or design, reducing resistance and allowing for smooth, efficient movement or appearance

thanh lịch, khí động học

thanh lịch, khí động học

Ex: The sleek spacecraft was designed to reduce air resistance and maximize fuel efficiency .Tàu vũ trụ **trơn tru** được thiết kế để giảm lực cản không khí và tối đa hóa hiệu suất nhiên liệu.
disjointed
[Tính từ]

physically detached, especially where two parts are normally connected

trật khớp, bong gân

trật khớp, bong gân

to stream
[Động từ]

to flow or move freely in the wind, like hair or fabric

bay, phấp phới

bay, phấp phới

Ex: His cape streamed dramatically as he leaped across the rooftop .Áo choàng của anh ta **bay phần phật** một cách kịch tính khi anh ta nhảy qua mái nhà.
beaked
[Tính từ]

having or resembling a beak

có mỏ, giống mỏ

có mỏ, giống mỏ

elegant
[Tính từ]

having a refined and graceful appearance or style

thanh lịch, sang trọng

thanh lịch, sang trọng

Ex: The bride 's hairstyle was simple yet elegant, with cascading curls framing her face in soft waves .Kiểu tóc của cô dâu đơn giản nhưng **thanh lịch**, với những lọn tóc xoăn mềm mại bao quanh khuôn mặt.
to melt
[Động từ]

to become less intense and gradually diminish

tan chảy, giảm dần

tan chảy, giảm dần

Ex: As the music played softly , the stress and worries of the day melted.Khi âm nhạc vang lên nhẹ nhàng, căng thẳng và lo lắng trong ngày **tan biến**.
landscape
[Danh từ]

all the parts of an area of land that can be seen at one time

phong cảnh, cảnh quan

phong cảnh, cảnh quan

Ex: The desert landscape looked endless under the sun .**Phong cảnh** sa mạc trông vô tận dưới ánh mặt trời.
to situate
[Động từ]

to place something in a particular position or setting

đặt, bố trí

đặt, bố trí

Ex: The director wanted to situate the film 's climax in a dramatic and visually striking location .Đạo diễn muốn **đặt** cao trào của bộ phim ở một địa điểm kịch tính và ấn tượng về mặt hình ảnh.
steep
[Tính từ]

(of a surface) having a sharp slope or angle, making it difficult to climb or walk up

dốc, dựng đứng

dốc, dựng đứng

Ex: He hesitated to ski down the steep slope , knowing it would be a thrilling but risky adventure .Anh ấy do dự trượt tuyết xuống dốc **dốc**, biết rằng đó sẽ là một cuộc phiêu lưu ly kỳ nhưng đầy rủi ro.
slope
[Danh từ]

a stretch of land forming part of a hill or mountain

dốc, sườn đồi

dốc, sườn đồi

Bronze Age
[Danh từ]

the period when iron was not discovered and people used bronze to make tools

Thời đại đồ đồng, Kỷ nguyên đồ đồng

Thời đại đồ đồng, Kỷ nguyên đồ đồng

Ex: Trade flourished during the Bronze Age, as cultures exchanged bronze goods , ideas , and innovations across vast distances .Thương mại phát triển mạnh mẽ trong **thời đại đồ đồng**, khi các nền văn hóa trao đổi hàng hóa bằng đồng, ý tưởng và đổi mới trên những khoảng cách rộng lớn.
circa
[Giới từ]

used typically before a date to show that it is not exact

khoảng,  vào khoảng

khoảng, vào khoảng

Ex: The painting was created circa the 18th century.Bức tranh được tạo ra **khoảng** thế kỷ 18.
Before Common Era
[Trạng từ]

a secular designation used to represent dates in the Gregorian calendar before the traditional reference point of the birth of Jesus Christ

trước Công nguyên, trước kỷ nguyên chung

trước Công nguyên, trước kỷ nguyên chung

figure
[Danh từ]

a diagram or illustration that is used to show or explain something, such as a chart, graph, or drawing

hình vẽ, biểu đồ

hình vẽ, biểu đồ

Ex: The figure in the article provided a visual representation of the survey results .**Hình** trong bài viết đã cung cấp một biểu diễn trực quan của kết quả khảo sát.
hillside
[Danh từ]

a sloping surface or area of land that forms the side of a hill or mountain

sườn đồi, dốc núi

sườn đồi, dốc núi

Ex: He climbed up the grassy hillside.Anh ấy leo lên **sườn đồi** phủ cỏ.
scattered
[Tính từ]

happening at irregular intervals or spread far apart over various locations

rải rác, phân tán

rải rác, phân tán

Ex: She gathered the scattered papers from her desk and organized them into neat piles .Cô ấy thu thập những tờ giấy **rải rác** từ bàn làm việc của mình và sắp xếp chúng thành những chồng gọn gàng.
vast
[Tính từ]

very great in amount or number

rộng lớn, bao la

rộng lớn, bao la

Ex: The library holds a vast collection of books , spanning numerous genres and languages .Thư viện lưu giữ một bộ sưu tập **đồ sộ** các cuốn sách, trải dài trên nhiều thể loại và ngôn ngữ.
county
[Danh từ]

(United Kingdom) a political division that has its own local government

hạt, khu vực hành chính

hạt, khu vực hành chính

giant
[Danh từ]

a creature that is unusually large in size

người khổng lồ, sinh vật khổng lồ

người khổng lồ, sinh vật khổng lồ

Ex: The safari tour spotted a giant, an elephant that was much larger than the others in the herd .Chuyến tham quan safari đã phát hiện một **người khổng lồ**, một con voi lớn hơn nhiều so với những con khác trong đàn.
cross
[Danh từ]

a mark or an object formed by two short lines or pieces crossing each other

dấu thập, chữ thập

dấu thập, chữ thập

Ex: Please mark the box with a cross to indicate your choice .Vui lòng đánh dấu vào ô bằng một **dấu chéo** để chỉ ra lựa chọn của bạn.
regimental
[Tính từ]

belonging to or concerning a regiment

thuộc trung đoàn, liên quan đến trung đoàn

thuộc trung đoàn, liên quan đến trung đoàn

geoglyph
[Danh từ]

a large design or drawing made on the ground, usually by arranging stones, removing soil, or shaping the land, so it can be seen clearly from above

địa khắc, hình vẽ khổng lồ trên mặt đất

địa khắc, hình vẽ khổng lồ trên mặt đất

Ex: Tourists visit the site to see the ancient geoglyphs.Du khách đến thăm địa điểm để xem các **geoglyph** cổ đại.
chalk
[Danh từ]

a group of soft, white rock layers made mainly from the remains of tiny sea animals, often found in hills, cliffs, or underground

phấn, đá phấn

phấn, đá phấn

Ex: Rain slowly wears down the chalk over time .Mưa từ từ làm mòn **phấn** theo thời gian.
downland
[Danh từ]

an area of open hills with chalk soil, usually covered in grass and found in southern England

vùng đất đồi mở với đất phấn, đồi đất phấn

vùng đất đồi mở với đất phấn, đồi đất phấn

Ex: The hikers walked across miles of peaceful downland.Những người đi bộ đường dài đã đi qua hàng dặm **vùng đất đồi cỏ phấn** yên bình.
Cambridge IELTS 16 - Học thuật
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek